Tác dụng
Tác dụng của capreomycin là gì?
Capreomycin được sử dụng với các loại thuốc khác để điều trị bệnh lao. Capreomycin thuộc nhóm thuốc kháng sinh. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh lao.
Bạn nên uống capreomycin như thế nào?
Capreomycin được sử dụng bằng đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch trong 1 giờ, thường được thực hiện bởi nhân viên y tế. Dùng thuốc mỗi ngày một lần trong 2 – 4 tháng sau đó giảm xuống còn 2 hoặc 3 lần một tuần tùy thuộc vào điều kiện sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn, hoặc sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe, chức năng thận, và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.
(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()Nếu bạn đang sử dụng thuốc này ở nhà, tìm hiểu tất cả các bước chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ nhân viên y tế. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc sử dụng thuốc này, hãy hỏi nhân viên y tế Trước khi sử dụng sản phẩm này, hãy kiểm tra thuốc bằng mắt thường. Khi pha, thuốc này có thể gần như không màu hoặc màu vàng nhạt. Màu sắc có thể bị thay đổi theo thời gian, nhưng không làm cho thuốc này giảm hiệu quả.
Không sử dụng nếu dung dịch có cặn hoặc đổi màu khác so với màu nhạt hoặc màu vàng sẫm.
Nếu bạn đang dùng thuốc này bằng cách tiêm vào bắp , hãy nhớ thay đổi vị trí tiêm ở mỗi liều để tránh kích ứng. Ngoài ra, tiêm thuốc này vào bắp thịt lớn như mông hoặc đùi có thể làm giảm cơn đau do tiêm.
Tiếp tục sử dụng thuốc này đến khi đủ liều lượng được chỉ định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến sự trở lại của nhiễm trùng. Tiếp tục điều trị lao trong 1 – 2 năm. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể cho bạn dùng thuốc bằng đường uống.
Thuốc này hoạt động tốt nhất khi nồng độ thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức không đổi. Vì vậy, hãy sử dụng thuốc trong các khoảng thời gian đều nhau. Để giúp bạn nhớ, hãy sử dụng thuốc tại cùng một thời điểm nhất định trong tuần hoạc trong ngày, tùy theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này vài lần một tuần, hãy đánh dấu lịch của bạn với một lời nhắc nhở.
Không sử dụng quá nhiều hay quá ít so với quy định hoặc ngừng sử dụng thuốc này (hoặc các thuốc trị lao khác) thậm chí chỉ trong một thời gian ngắn, trừ khi có sự chỉ định từ bác sĩ. Bỏ qua hoặc thay đổi liều mà không có sự đồng ý của bác sĩ có thể gây tăng số lượng vi khuẩn lao, làm cho các nhiễm trùng khó chữa trị hơn (kháng thuốc), hoặc làm các tác dụng phụ trầm trọng thêm. Nếu bệnh lao kháng với thuốc này, nó cũng có thể kháng các thuốc lao khác.
Tìm hiểu làm thế nào để lưu trữ và loại bỏ kim tiêm, vật tư y tế, và bất kỳ thuốc không sử dụng một cách an toàn. Không bao giờ dùng lại bơm kim tiêm.
Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.
Bạn nên bảo quản capreomycin như thế nào?
Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng capreomycin cho người lớn là gì?
Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị bệnh lao – Thể hoạt động:
10 – 15 mg/kg (tối đa 1 g) tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch một lần mỗi 24 giờ hoặc 5 ngày một tuần.
Liều dùng capreomycin cho trẻ em là gì?
Liều lượng thông thường dành cho trẻ em bị bệnh lao – thể hoạt động:
15-30 mg / kg (tối đa 1 g) tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 5-7 ngày mỗi tuần, 1 hoặc chia làm 2 lần.
Capreomycin có những hàm lượng nào?
Capreomycin có những dạng và hàm lượng sau:
Bột pha tiêm, thuốc tiêm: 1g/lọ.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng capreomycin?
Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.
Ngừng sử dụng capreomycin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu;
- Những thay đổi trong thính giác;
- Cảm giác xây xẩm, mất cân bằng;
- Ù tai;
- Hạ Kali (lẫn lộn, nhịp tim không đều, khát, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng).
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
- Phát ban da nhẹ;
- Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm;
- Đau, sưng, hoặc có một khối u cứng nơi tiêm.
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng capreomycin bạn nên biết những gì?
Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với capreomycin.
Trước khi sử dụng capreomycin, cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc khác, hoặc nếu bạn có:
- Bệnh thận;
- Khiếm thính.
Nếu bạn có bất kỳ các vấn đề sức khỏe nào, bạn có thể cần điều chỉnh liều hoặc các xét nghiệm đặc biệt để sử dụng capreomycin một cách an toàn.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
- A= Không có nguy cơ;
- B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
- C = Có thể có nguy cơ;
- D = Có bằng chứng về nguy cơ;
- X = Chống chỉ định;
- N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc
Capreomycin có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Sodium
- Các thuốc gây giản cơ (Alcuronium, Atracurium, Cisatracurium, Doxacurium, Fazadinium, Gallamine, Hexafluorenium, Metocurine, Mivacurium, Pancuronium, Pipecuronium, Rapacuronium, Rocuronium, Tubocurarine, Vecuronium).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới capreomycin không?
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến capreomycin?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Bệnh sọ não-thần kinh thứ 8 (mất thính giác hoặc thăng bằng) – Capreomycin có thể gây ra tác dụng phụ trên thính giác và sự thăng bằng.
- Bệnh thận – Capreomycin có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ảnh hưởng đến thận.
- Nhược cơ.
- Bệnh Parkinson – Capreomycin có thể gây ra suy nhược cơ bắp.
Khẩn cấp/Quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:
- Vấn đề thính giác;
- Ù tai;
- Chóng mặt;
- Hơi thở yếu hay cạn;
- Đi tiểu ít hoặc không.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.