Kefadim®

(3.78) - 20 đánh giá

Tên gốc: ceftazidime

Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm Cephalosporin

Tên biệt dược: Kefadim®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kefadim® là gì?

Thuốc Kefadim® dạng tiêm được sử dụng để điều trị một số nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn bao gồm viêm phổi và các nhiễm trùng đường hô hấp dưới (phổi), viêm màng não (nhiễm trùng màng bao quanh não và tủy sống) và các bệnh về não, tủy sống và vùng bụng (vùng dạ dày), da, máu, xương, khớp, đường sinh dục nữ và nhiễm trùng đường tiểu.

Thuốc Kefadim® dạng tiêm là một loại thuốc gọi là cephalosporin kháng sinh. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết vi khuẩn.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kefadim® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị vãng khuẩn huyết

Truyền tĩnh mạch 2g thuốc sau mỗi 8 giờ trong vòng 14 ngày, liều lượng dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm màng não

Truyền tĩnh mạch 2g sau mỗi 8 giờ trong vòng 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng huyết

Truyền tĩnh mạch 2g sau mỗi 8 giờ trong vòng 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm nội tâm mạc

Bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch 2g thuốc sau mỗi 8 giờ. Quá trình điều trị có thể được chỉ định trong 6 tuần hoặc lâu hơn, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm nội mạc tử cung

Truyền tĩnh mạch 2g thuốc sau mỗi 8 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị sốt giảm bạch cầu hạt

Truyền tĩnh mạch 2g thuốc sau mỗi 8 giờ.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng khớp

Truyền tĩnh mạch 2g thuốc sau mỗi 8 giờ. Nên duy trì điều trị trong khoảng 3 đến 4 tuần, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Điều trị lâu hơn, trong 6 tuần hoặc kéo dài hơn, có thể được chỉ định cho những nhiễm trùng khớp xương nhân tạo.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng ổ bụng

Truyền tĩnh mạch 2g thuốc sau mỗi 8 giờ trong vòng 7 đến 14 ngày, dựa vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.

Liều dùng thuốc Kefadim® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị vãng khuẩn huyết

  • Trẻ từ 0 đến 4 tuần tuổi, cân nặng khi sinh là 1,199 kg hoặc nhẹ hơn 1,199 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 1,2 kg đến 2 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 2 kg hoặc nặng hơn: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 đến 12 giờ;
  • Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 12 tuổi: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 giờ. Liều lượng tối đa là 6g/ngày;
  • Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: dùng liều lượng của người lớn.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm bàng quang

  • Trẻ từ 0 đến 4 tuần tuổi, cân nặng khi sinh là 1,199 kg hoặc nhẹ hơn 1,199 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 1,2 kg đến 2 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 2 kg hoặc nặng hơn: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 đến 12 giờ;
  • Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 12 tuổi: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 giờ. Liều lượng tối đa là 6g/ngày;
  • Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: dùng liều lượng của người lớn.

Liều dùng thông thường cho trẻ em nhiễm trùng ổ bụng:

  • Trẻ từ 0 đến 4 tuần tuổi, cân nặng khi sinh là 1,199 kg hoặc nhẹ hơn 1,199 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 1,2 kg đến 2 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 2 kg hoặc nặng hơn: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 đến 12 giờ;
  • Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 12 tuổi: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 giờ. Liều lượng tối đa là 6 g/ngày;
  • Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: dùng liều lượng của người lớn.

Phạm vi liều lượng cao hơn nên được dành cho những bệnh nhân mắc bệnh viêm màng não, xơ nang, hoặc những bệnh nhân thiếu sức đề kháng.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng khớp

  • Trẻ từ 0 đến 4 tuần tuổi, cân nặng khi sinh là 1,199 kg hoặc nhẹ hơn 1,199 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 1,2 kg đến 2 kg: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 12 giờ;
  • Trẻ từ 0 đến 7 ngày tuổi, cân nặng khi sinh là 2 kg hoặc nặng hơn: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 đến 12 giờ;
  • Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 12 tuổi: truyền tĩnh mạch từ 30 đến 50 mg/kg sau mỗi 8 giờ. Liều lượng tối đa là 6g/ngày;
  • Trẻ em từ 13 tuổi trở lên: dùng liều lượng của người lớn.

Phạm vi liều lượng cao hơn nên được dành cho những bệnh nhân mắc bệnh viêm màng não, xơ nang hoặc những bệnh nhân thiếu sức đề kháng.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kefadim® như thế nào?

Bạn sẽ được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn.

Nếu bạn tự sử dụng thuốc tại nhà, đọc kỹ hướng dẫn về pha chế và sử dụng thuốc từ các nhân viên y tế trước khi dùng. Trước khi dùng, kiểm tra sản phẩm bằng mắt thường để phát hiện thuốc có bị cặn hoặc biến đổi màu hay không. Nếu phát hiện thấy một trong hai tình trạng này, thì không dùng thuốc. Hãy học cách thức bảo quản và vứt bỏ thuốc một cách an toàn.

Kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi liều lượng thuốc được duy trì ở mức ổn định. Vì vậy, hãy dùng thuốc này vào các khoảng thời gian giống nhau trong ngày.

Tiếp tục dùng thuốc này cho đến hết liều lượng được chỉ định, cho dù các triệu chứng bệnh có biến mất chỉ sau vài ngày điều trị. Việc ngưng sử dụng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái phát nhiễm trùng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kefadim®?

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Tiêu chảy có máu;
  • Sưng phù, đau nhức hoặc kích thích ở nơi được tiêm thuốc;
  • Cảm giác lạnh, biến đổi màu da hoặc thay đổi vùng da ở ngón tay;
  • Co giật;
  • Xuất hiện đốm trắng hoặc lở loét bên trong miệng hoặc trên môi;
  • Vàng da;
  • Phản ứng da nặng – sốt, đau họng, sưng phù ở mặt hoặc lưỡi, cay mắt, đau da, sau đó là phát ban đỏ hoặc tím ở da có khả năng lan rộng (đặc biệt là ở mặt và phần trên cơ thể) và gây ra chứng giộp da và lột da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, đau bụng;
  • Đau đầu, choáng váng;
  • Tê cóng hoặc cảm giác ngứa ran;
  • Ngứa hoặc tiết dịch ở âm đạo.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kefadim®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Kefadim®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Kefadim® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kefadim® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Kefadim® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Kefadim® bao gồm:

  • Warfarin;
  • Chloramphenicol.

Thuốc Kefadim® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kefadim®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Kefadim® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kefadim® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kefadim® có dạng tiêm hàm lượng 1g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Fenbrat 300mg

(68)
Tên hoạt chất: fenofibratePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên thương hiệu: Fenbrat 300mgCông dụng thuốc Fenbrat 300mgCông dụng của thuốc Fenbrat 300mg là ... [xem thêm]

Silver sulfadiazin

(10)
Tên gốc: Silver sulfadiazinPhân nhóm: thuốc trị vết thương, vết bỏng…Tên biệt dược: Silvadene®Tác dụngTác dụng của thuốc silver sulfadiazin là gì?Silver ... [xem thêm]

Senna

(78)
Tên gốc: sennaTên biệt dược: Black Draught®, Dr Caldwell Laxative®, Ex-Lax Chocolated®, Ex-Lax Maximum Relief Formula®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc Pasafe 500

(98)
Hoạt chất: Paracetamol, methioninTên biệt dược: Pasafe 500Tác dụng của thuốc Pasafe 500Tác dụng của thuốc Pasafe 500 là gì?Thuốc Pasafe 500 được chỉ định để ... [xem thêm]

Modafinil

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc modafinil là gì?Modafinil giúp làm giảm cơn buồn ngủ nặng do chứng ngủ rũ và các chứng rối loạn giấc ngủ khác, như giai ... [xem thêm]

Thuốc Dequadin®

(46)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Dequadin®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Dequadin® là gì?Thuốc Dequadin® ... [xem thêm]

Calcitonin

(88)
Tác dụngTác dụng của calcitonin là gì?Calcitonin có tác dụng điều trị các vấn đề về xương (ví dụ như bệnh Paget, bệnh loãng xương sau mãn kinh) và hạ ... [xem thêm]

Pimozide

(76)
Tác dụngTác dụng của pimozide là gì?Pimozide được sử dụng để giảm những chuyển động không thể tự kiểm soát (tật máy giật) hoặc tự phát các từ/âm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN