Terpin Benzoat

(3.5) - 14 đánh giá

Thành phần: terpin hydrat 100mg, natri benzoat 50mg

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Terpin Benzoat

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Terpin Benzoat là gì?

Thuốc Terpin Benzoat có thành phần chính là terpin hydrat 100mg, natri benzoat 50mg, được sử dụng để trị ho và làm long đàm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Terpin Benzoat cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1-2 viên/lần, ngày uống 2-3 lần.

Liều dùng thuốc Terpin Benzoat cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng 1-2 viên/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Terpin Benzoat như thế nào?

Bạn nên sử dụng Terpin Benzoat đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Terpin Benzoat?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp như buồn ngủ, choáng váng, biếng ăn, buồn nôn hoặc khó chịu ở dạ dày. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo ngay cho bác sĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Terpin Benzoat, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Không nên dùng thuốc này nếu bạn bị ho do hen suyễn hoặc đang dùng các thuốc ho khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Terpin Benzoat trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Terpin Benzoat có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Terpin Benzoat có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Terpin Benzoat có thể tương tác với các chất làm khô chất tiết (loại atropine).

Terpin Benzoat có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Terpin Benzoat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Terpin Benzoat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Terpin Benzoat có những dạng và hàm lượng nào?

Terpin Benzoat có ở dạng viên nang.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc sucralfat

(26)
Tên gốc: sucralfatTên biệt dược: Carafate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc sucralfat là gì?Thuốc sucralfat ... [xem thêm]

Ezinol®

(65)
Thành phần: eprazinone dihydrocloride 50mgTên biệt dược: Ezinol®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Ezinol® là gì?Thuốc Ezinol® có tác dụng giúp ... [xem thêm]

Oxymetholone

(79)
Tên gốc: oxymetholoneTên biệt dược: Anadrol-50®Phân nhóm: tác nhân đồng hóaTác dụngTác dụng của thuốc oxymetholone là gì?Thuốc này là một nội tiết tố nam ... [xem thêm]

Thuốc Dicloxacillin

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dicloxacillin là gì?Thuốc dicloxacillin được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một kháng ... [xem thêm]

Thuốc Yumangel

(95)
Tên hoạt chất: almagateTên thương hiệu: YumangelPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc YumangelCông dụng thuốc Yumangel là ... [xem thêm]

Thuốc Gyno-Pevaryl®

(932)
... [xem thêm]

Controloc®

(45)
Tên gốc: pantoprazolePhân nhóm: nhóm kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Controloc®Tác dụngTác dụng của thuốc Controloc® là gì?Controloc® ... [xem thêm]

Lipovenoes®

(77)
Tên gốc: dầu đậu tương, glycerol, phospholipidTên biệt dược: Lipovenoes®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN