Bucillamine

(4) - 98 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bucillamine là gì?

Bucillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson (tình trạng nồng độ đồng quá cao trong cơ thể gây hủy hoại gan, não và các cơ quan khác), và một rối loạn gây ra sỏi thận (cystinuria). Để điều trị viêm khớp dạng thấp, penicillamine được biết đến là thuốc chống thấp khớp làm thay đổi diễn tiến bệnh (DMARD). Thuốc này giúp giảm đau, sưng khớp. Để điều trị bệnh Wilson, penicillamine liên kết với ion đồng và loại bỏ đồng ra khỏi cơ thể. Giảm nồng độ đồng giúp cải thiện chức năng gan và các vấn đề tâm thần/tâm trạng/thần kinh (như nhầm lẫn, gặp khó khăn trong giao tiếp hay đi lại) gây ra bởi bệnh này. Để điều trị sỏi thận, penicillamine giúp giảm lượng cystine trong nước tiểu có thể gây sỏi thận.

NHỮNG TÁC DỤNG KHÁC: Mục này bao gồm những tác dụng của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được kiểm chứng nhưng có thể được chỉ định bởi bác sĩ. Sử dụng thuốc này cho những mục đích khác chỉ khi được bác sĩ chỉ định.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị ngộ độc chì.

Bạn nên dùng bucillamine như thế nào?

Dùng thuốc này đường uống khi đói (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc này ít nhất cách 1 giờ với các loại thuốc khác (đặc biệt là các thuốc kháng axit), sữa, thực phẩm.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để duy trì hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng nó vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

Bác sĩ cũng có thể chỉ dẫn bạn dùng vitamin B6 (pyridoxine) và sắt. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn cần dùng sắt hoặc các sản phẩm khác có chứa các khoáng chất (như kẽm), uống các thuốc này ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống penicillamine. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ thuốc nào chứa các khoáng chất vì các thuốc này có thể ngăn chặn sự hấp thu của penicillamine.

Để điều trị viêm khớp dạng thấp, có thể mất 2-3 tháng trước khi có bất kỳ hiệu quả nào.

Để điều trị bệnh Wilson, hãy thực hiện theo các chế độ ăn uống mà bác sĩ khuyến cáo để có được hiệu quả nhất từ thuốc này. Bệnh của bạn không được cải thiện sau 1-3 tháng và có thể tồi tệ hơn khi bạn dùng thuốc này. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bệnh không được thuyên giảm sau một tháng điều trị.

Để điều trị sỏi thận, hãy thực hiện theo các chế độ ăn uống của bác sĩ khuyến cáo để có được nhiều hiệu quả nhất từ thuốc này. Uống nhiều nước, trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác.

Bạn nên bảo quản bucillamine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bucillamine cho người lớn là gì?

Viêm khớp dạng thấp

Người lớn: Liều khởi đầu 100 mg/ngày.

Liều dùng bucillamine cho trẻ em là gì?

Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Bucillamine có những dạng và hàm lượng nào?

Bucillamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bucillamine?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm đau dạ dày/bụng, buồn nôn/nôn mửa, chán ăn, tiêu chảy và giảm vị giác.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, phải đưa đi cấp cứu hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:

  • Phản ứng dị ứng (thở hụt hơi; nghẹt cổ họng; khó thở; sưng môi, mặt, hoặc lưỡi; hoặc phát ban);
  • Sốt hoặc ớn lạnh;
  • Đau họng;
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường;
  • Tiểu ra máu;
  • Thở gấp không rõ nguyên nhân, ho, hoặc thở khò khè;
  • Đau bụng;
  • Vàng da hoặc mắt;
  • Nhược cơ;
  • Nhìn đôi.

Ngoài ra, tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng penicillamine và thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn bị:

  • Ngứa hoặc phát ban;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc giảm cảm giác ngon miệng;
  • Ù tai;
  • Giảm vị giác;
  • Lở loét trong miệng;
  • Tái phát vết thương đã lành;
  • Tăng nếp nhăn trên da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bucillamine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng penicillamine bạn nên:

  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thành phần thuốc; hoặc với penicillin; hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Thuốc này có thể chứa các thành phần không phải là hoạt chất, nhưng có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc các phản ứng khác. Nói chuyện với dược sĩ của bạn để biết thêm chi tiết.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là: một tác dụng phụ nghiêm trọng trước đó với penicillamine (như thiếu máu, mất hạt bạch cầu), bệnh thận, bệnh về máu/rối loạn tủy xương (như giảm tiểu cầu).
  • Trước khi phẫu thuật, cho bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn biết về tất cả các thuốc bạn sử dụng (bao gồm cả thuốc kê toa, thuốc không kê toa, và thảo dược).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bucillamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Auranofin;
  • Gold sodium thiomalate.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Sắt.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bucillamine?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bucillamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử bệnh về máu gây ra bởi việc điều trị bằng penicillamine;
  • Bệnh thận hoặc có tiền sử bệnh thận (chỉ đối với những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp) – Nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ có thể tăng.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc xin bại liệt (dạng uống)

(23)
Tên gốc: vắc xin bại liệtPhân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt (dạng uống) là gì?Vắc xin bại ... [xem thêm]

Thuốc nebivolol là gì?

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc nebivolol là gì?Nebivolol được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Việc điều tri hiệu quả tình trạng giảm áp ... [xem thêm]

Thuốc salicylamide

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salicylamide là gì?Salicylamide được sử dụng để điều trị các cơn sốt và các cơn đau.Thuốc này có thể được dùng cho các ... [xem thêm]

Beraprost

(46)
Tác dụngTác dụng của Beraprost là gì?Beraprost là một thuốc thuộc nhóm kháng đông, chống kết tập tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Beraprost được dùng để ... [xem thêm]

Bioflora®

(37)
Tên biệt dược: BiofloraThành phần: Saccharomyces boulardiiPhân nhóm: Thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Bioflora là gì?Thuốc Bioflora thường được ... [xem thêm]

Amorolfine

(69)
Tác dụngTác dụng của amorolfine là gì?Hydrochloride amorolfine là một loại thuốc được sử dụng chữa trị bệnh nhiễm trùng nấm móng. Thuốc hoạt động bằng ... [xem thêm]

Tamsulosin + Dutasteride

(98)
Tên gốc: tamsulosin + dutasterideTên biệt dược: Jalyn®Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng của thuốc tamsulosin + ... [xem thêm]

Thuốc Kanamycin Meiji®

(15)
Tên gốc: kanamycinTên biệt dược: Kanamycin Meiji®Phân nhóm: thuốc kháng sinh-aminoglycosideTác dụngTác dụng của thuốc Kanamycin Meiji® là gì?Thuốc Kanamycin Meiji® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN