Droperidol

(3.55) - 38 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của droperidol là gì?

Droperidol được sử dụng để giảm buồn nôn và nôn trong phẫu thuật và thủ thuật chẩn đoán. Droperidol là một thuốc thuộc nhóm thuốc an thần.

Bạn nên uống droperidol như thế nào?

Sử dụng droperidol theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Droperidol thường được tiêm tại văn phòng, bệnh viện, hoặc phòng khám của bác sĩ. Nếu bạn đang sử dụng droperidol ở nhà, hãy tuân theo các quy trình tiêm thuốc.

Nếu droperidol chứa các hạt hoặc bị đổi màu, hoặc nếu lọ nứt hoặc bị hư hại dưới bất kỳ điều kiện nào, không được sử dụng thuốc đó.

Giữ sản phẩm này, cũng như bơm kim tiêm, ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi. Không sử dụng lại kim tiêm, ống chích, hoặc các vật liệu khác. Vứt bỏ đúng cách sau khi sử dụng.

Bạn nên bảo quản droperidol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng droperidol cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh buồn nôn/nôn mửa

  • Liều dùng tối đa: liều ban đầu là 2,5 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Sử dụng: Để giảm tỷ lệ mắc chứng buồn nôn và ói mửa liên quan đến thủ tục phẫu thuật và chẩn đoán.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh buồn nôn/nôn – sau phẫu thuật

  • Liều dùng tối đa: liều ban đầu là 2,5 mg tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.

Liều dùng droperidol cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh buồn nôn/nôn mửa sau phẫu thuật

Trẻ em 2-12 tuổi:

  • Buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV): 0,01-0,015 mg/kg/liều tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
  • Liều tối đa được dùng ở gần cuối của phẫu thuật: 1,25 mg.

Droperidol có những hàm lượng nào?

Droperidol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 2,5 mg/mL (2 ml).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng droperidol?

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, hoặc cảm thấy bồn chồn, lo âu.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng như:

  • Phát ban;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, mũi, môi hoặc họng.

Hãy báo với bác sĩ nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Cảm giác như bạn có thể ngất đi;
  • Chóng mặt, ngất xỉu, nhịp tim nhanh, rung ngực;
  • Tức ngực và khó thở;
  • Sốt, cơ bắp cứng, lú lẫn, vã mồ hôi, tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Nhầm lẫn, ảo giác;
  • Run (không kiểm soát được);
  • Chuyển động cơ bắp không ngừng nghỉ trong mắt, lưỡi, hàm, hoặc cổ.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Buồn ngủ, chóng mặt;
  • Cảm giác bồn chồn, lo âu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng droperidol bạn nên biết những gì?

Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với droperidol, hoặc có tiền sử hội chứng QT kéo dài hoặc gia đình có tiền sử mắc bệnh này.

Báo với bác sĩ nếu bạn có:

  • Bệnh tim, suy tim sung huyết;
  • Rối loạn nhịp tim;
  • Huyết áp cao;
  • Sự mất cân bằng điện giải (như nồng độ kali hoặc magiê thấp trong máu của bạn);
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • U tuyến thượng thận;
  • Tiền sử lạm dụng rượu.

Báo với bác sĩ các loại thuốc, vitamin và thảo dược mà bạn đang dùng.

Báo với bác sĩ nếu bạn có thai, chuẩn bị có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Droperidol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Kháng sinh – azithromycin, clarithromycin, erythromycin, moxifloxacin, pentamidine;
  • Thuốc chống trầm cảm – citalopram, escitalopram;
  • Thuốc chống sốt rét;
  • Thuốc chữa ung thư – arsenic trioxide, toremifene, vandetanib, vemurafenib;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Các loại thuốc làm cho bạn buồn ngủ – thuốc ngủ, thuốc giảm đau gây nghiện, thuốc giãn cơ, hoặc thuốc an thần, trầm cảm, hoặc co giật;
  • Thuốc tim hoặc huyết áp – amlodipine, diltiazem, nifedipine, verapamil
  • Thuốc trị rối loạn nhịp tim: amiodarone, disopyramide, dofetilide, flecainide, ibutilide, procainamide, quinidine, sotalol;
  • Thuốc nhuận tràng;
  • Thuốc để điều trị chứng rối loạn tâm thần – chlorpromazine, haloperidol, pimozide, ziprasidone.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới droperidol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến droperidol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim, suy tim sung huyết;
  • Tối loạn nhịp tim;
  • Cao huyết áp;
  • Sự mất cân bằng điện giải (nồng độ kali hoặc magiê trong máu thấp);
  • Bệnh gan hoặc thận;
  • Khối u tuyến thượng thận
  • Tiền sử lạm dụng rượu.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn bỏ lỡ một liều droperidol, liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc enoxaparin

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc enoxaparin là gì?Enoxaparin có tác dụng ngăn ngừa và điều trị các khối máu đông giúp điều này giúp làm giảm nguy cơ đột ... [xem thêm]

Thuốc Diane®-35

(71)
Tên gốc: cyproterone acetate 2 mg, ethinylestradiol 0,035 mgTên biệt dược: Diane®-35Phân nhóm: thuốc trị mụn, thuốc tránh thai dạng uống.Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Clexane®

(435)
... [xem thêm]

Ceftriaxone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ceftriaxone là gì?Thuốc ceftriaxone là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được ... [xem thêm]

Pazopanib

(24)
Tên gốc: pazopanibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: VotrientTác dụngTác dụng của thuốc pazopanib là gì?Pazopanib được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Ketoconazol®

(79)
Tên gốc: ketoconazole, tá dượcPhân nhóm: thuốc kháng nấm/ thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTên biệt dược: Ketoconazol®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Tracutil®

(63)
Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

Thuốc Dipolac G®

(73)
Tên gốc: betamethasone dipropionate + gentamicin + clotrimazoleTên biệt dược: Dipolac G®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN