Thuốc Dipolac G®

(4.1) - 73 đánh giá

Tên gốc: betamethasone dipropionate + gentamicin + clotrimazole

Tên biệt dược: Dipolac G®

Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Dipolac G® là gì?

Thuốc Dipolac G® chứa 3 hoạt chất là betamethasone dipropionate, gentamicin và clotrimazole. Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn da, nấm da, nấm kẽ tay chân, nấm móng, vẩy nến, viêm da do tiếp xúc, viêm da thần kinh, chàm, viêm da bã nhờn, viêm ngứa vùng hậu môn sinh dục.

Ngoài ra, thuốc Dipolac G® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Dipolac G® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc lên vùng da bị bệnh từ 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Dipolac G® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dipolac G® như thế nào?

Bạn chỉ sử dụng thuốc này ngoài da, làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh. Bạn nên thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường 2-3 lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì sản phẩm. Bên cạnh đó, bạn cần rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy.

Bạn không bôi thuốc thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ. Bạn nên tránh điều trị kéo dài khi không thấy có cải thiện lâm sàng và không bôi lên mắt và vùng da xung quanh.

Hơn nữa, bạn cũng cần tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi thời gian điều trị được hoàn chỉnh, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái phát nhiễm trùng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Dipolac G®?

Thuốc Dipolac G® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Khô da;
  • Dị cảm;
  • Cảm giác nóng rát, ngứa, kích ứng da;
  • Phù mạch;
  • Phát ban;
  • Teo da;
  • Nhiễm trùng thứ phát;
  • Loét da;
  • Bầm tím;
  • Viêm nang lông, rậm lông;
  • Phản ứng quá mẫn cảm.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dipolac G®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Dipolac G®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như: thuốc kháng viêm corticosteroid khác, thuốc trị nấm nhóm azole;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Dipolac G® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc Dipolac G® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Dipolac G® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Dipolac G® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Dipolac G® bao gồm:

  • Thuốc kháng viêm corticosteroid khác;
  • Thuốc trị nấm nhóm azole.

Thuốc Dipolac G® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dipolac G®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Dipolac G® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Dipolac G® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Dipolac G® có dạng kem bôi ngoài da và hàm lượng betamethasone dipropionate 9,6mg + gentamicin 15mg + clotrimazole 150mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc guanfacine

(52)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guanfacine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guanfacine riêng lẻ hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị tăng huyết ... [xem thêm]

Thuốc Ca C 1000 Sandoz®

(51)
Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonatTên biệt dược: Ca C 1000 Sandoz®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci.Tác dụngTác dụng của thuốc Ca C 1000 ... [xem thêm]

Oxyphencyclimine

(77)
Tên gốc: oxyphencyclimineTên biệt dược: Proclimine® (Thái Lan); Spazmo-Valibrin® (Thổ Nhĩ Kỳ)Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Soffell

(45)
Tên hoạt chất: DEET (N,N-diethyl-m-toluamide).Phân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khác.Tên biệt dược: Soffell.Tác dụng của SoffellTác dụng của Soffell là ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Diphenhydramin Expectorant®

(37)
Tên gốc: diphenhydraminTên biệt dược: Axcel Diphenhydramin Expectorant® – dạng thuốc siro uống với giới hạn hàm lượng (tính theo dạng base liều) là 50mg/đơn vị ... [xem thêm]

Brompheniramine

(68)
Tác dụngTác dụng của brompheniramine là gì?Brompheniramine là một thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm ... [xem thêm]

Thuốc Flemex®

(323)
... [xem thêm]

Fraxiparine®

(76)
Tên gốc: NadroparinTên biệt dược: Fraxiparine®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Fraxiparine® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN