Thuốc Tracutil®

(4.38) - 63 đánh giá

Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm nước, natri selenua ngậm nước, natri florua, kali iodua

Tên biệt dược: Tracutil®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tracutil® là gì?

Thuốc Tracutil® chứa các nguyên tố vi lượng dùng trong dinh dưỡng bằng đường tĩnh mạch, gồm 9 nguyên tố vi lượng được xem là thiết yếu cho con người.

Thuốc Tracutil® thường được dùng để cung cấp nhu cầu nguyên tố vi lượng cơ bản trong dinh dưỡng bằng đường tĩnh mạch dài ngày ở người lớn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tracutil® cho người lớn như thế nào?

Liều khuyến cáo hàng ngày đối với bệnh nhân có nhu cầu cơ sở là 10 ml (1 ống).

Đối với những bệnh nhân có nhu cầu tăng nhẹ thì liều khuyến cáo có thể tăng lên 20 ml (2 ống), kèm theo đó phải theo dõi tình trạng nguyên tố vi lượng.

Trong các trường hợp có nhu cầu về nguyên tố vi lượng tăng lên đáng kể (chẳng hạn như bệnh nhân bị bỏng, đa chấn thương có tăng dị hóa trầm trọng), có thể cần phải dùng liều cao hơn. Liều dùng cho những bệnh nhân suy gan và/hoặc suy thận phải được cá thể hóa. Đối với những bệnh nhân này, liều dùng phải thấp hơn. Bạn có thể được sử dụng liên tục trong suốt khoảng thời gian được nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa.

Liều dùng thuốc Tracutil® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tracutil® như thế nào?

Tracutil® là một dung dịch đậm đặc, chứa các nguyên tố vi lượng chỉ được sử dụng qua đường tĩnh mạch khi đã pha loãng với không ít hơn 250 ml dung dịch tiêm truyền thích hợp.

Tính tương hợp phải được kiểm tra trước khi pha vào các dung dịch tiêm truyền khác.

Việc truyền hỗn hợp đã pha sẵn không được kéo dài ít hơn 6 giờ và nên được hoàn tất trong vòng 24 giờ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tracutil®?

Thuốc Tracutil® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn hệ thống miễn dịch (không xảy ra thường xuyên);
  • Phản ứng dị ứng;
  • Phản ứng phản vệ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tracutil® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Tracutil® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc. Nồng độ mangan trong máu cần được theo dõi thường xuyên khi nuôi dưỡng nhân tạo kéo dài. Bạn cần phải được giảm liều hoặc ngừng truyền thuốc nếu mangan bị tích lũy. Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ. bạn cần kiểm tra nồng độ ferritin trong huyết thanh đều đặn để tránh quá tải sắt. Trong những trường hợp đặc biệt khi có hiện tượng dị hóa, ví dụ sau chấn thương trầm trọng, đại phẫu thuật, bỏng, v.v. liều dùng cần được điều chỉnh cho thích hợp và nên cung cấp thêm các nguyên tố này khi cần. Đối với những bệnh nhân phải chịu sự nuôi dưỡng ngoài đường tiêu hóa lâu dài, tình trạng thiếu hụt kẽm và seleni xảy ra thường xuyên hơn. Thận trọng trong trường hợp khi bị cường năng tuyến giáp rõ rệt hoặc nhạy cảm với iod nếu các chế phẩm khác chứa i-ốt (ví dụ các thuốc chống nhiễm khuẩn chứa iod) được cho dùng đồng thời. Sự thiếu hụt crom dẫn đến hiện tượng giảm dung nạp glucose, hiện tượng này được cải thiện sau khi bổ sung thêm crom. Và cả ở những bệnh nhân tiểu đường đang dùng thuốc insulin, hiện tượng quá liều insulin có liên quan và hiện tượng hạ đường huyết liên tục có thể xảy ra, vì thế bạn cần kiểm tra lượng đường trong máu. Bạn cần điều chỉnh lại lượng insulin nếu dùng kèm với chế phẩm này. Bệnh tiêu chảy có thể làm thất thoát kẽm qua đường ruột, do đó bạn nên được kiểm tra nồng độ kẽm trong huyết thanh. Sự thiếu hụt các nguyên tố vi lượng ở từng bệnh nhân cần phải được bù đắp bằng chế độ bổ sung riêng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tracutil® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tính không tương hợp:

  • Sự phân hủy vitamin C trong các dung dịch tiêm truyền được tăng lên khi có mặt các nguyên tố vi lượng;
  • Không được pha Tracutil® thẳng vào các dung dịch có chứa phosphate vô cơ. Trong trường hợp cần phải pha vào hỗn hợp phức tạp các chất dinh dưỡng có chứa phosphate vô cơ, bạn cần phải hỏi ý kiến nhà sản xuất;
  • Bạn không được pha thuốc này vào các dung dịch kiềm có khả năng đệm mạnh như natri bicarbonate;
  • Bạn không được pha thuốc này với các nhũ tương béo.

Thuốc Tracutil® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm. Bạn không nên uống thuốc kèm nước ép trái cây.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tracutil®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bị ứ mật rõ rệt (bilitubin huyết thanh lớn hơn 140 mmol/l và gamma – glutamyltransferase và phosphatase kiềm tăng cao);
  • Bệnh Wilson và dự trữ sắt bị rối loạn (chứng nhiễm haemosiderin hoặc nhiễm sắc tố sắt);
  • Suy gan;
  • Suy thận.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Tracutil® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Tracutil® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Tracutil® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tracutil® có dạng dung dịch đậm đặc dùng cho các dung dịch tiêm truyền đóng trong ống thủy tinh, thể tích 10 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc pravastatin

(81)
Tên gốc: pravastatinTên biệt dược: Pravachol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc pravastatin là gì?Pravastatin thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Propantheline

(17)
Tên gốc: propanthelinePhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụng của propanthelineTác dụng của propantheline là gì?Propantheline được sử dụng với các loại thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol CS day

(97)
Tên hoạt chất: Paracetamol, phenylephrin HClTên biệt dược: Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS dayTác dụng của thuốc Hapacol CS day là gì?Tác dụng của các ... [xem thêm]

Carbomango

(29)
Thành phần: than hoạt tính 100mg, kha tử 100mg, vỏ quả măng cụt 100mg, gelatin 2mg, natri benzoat 0,8mgPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: ... [xem thêm]

Ciprofloxacin + Dexamethasone Là Gì?

(91)
Tác dụngTác dụng của ciprofloxacin + dexamethasone là gì?Ciprofloxacin + dexamethasone được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng tai do vi khuẩn. Thuốc được ... [xem thêm]

Thuốc Actobim®

(51)
Thuốc gốc: lactobacillus acidophilus + bifidobacterium infantis + enterococcus faeciumTên biệt dược: Actobim®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Inofar®

(70)
Tên gốc: sắt sucroseTên biệt dược: Inofar®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước và sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc Inofar® là ... [xem thêm]

Thuốc Ultracomb®

(23)
Tên gốc: triamcinolone acetonide + neomycin sulfate + nystatin + clotrimazoleTên biệt dược: Ultracomb®Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN