Ivermectin

(3.89) - 54 đánh giá

Tên gốc: ivermectin

Phân nhóm: thuốc trừ giun sán

Tên biệt dược: Stromectol®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ivermectin là gì?

Ivermectin là thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng giun ký sinh, ký sinh trùng ở những người có hệ thống miễn dịch yếu. Thuốc giúp diệt giun sán kí sinh trong ruột người, tránh tình trạng nhiễm trùng đường ruột hoặc tắc ống mật do giun sán lâu ngày.

Ngoài ra, ivermectin còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc ivermectin cho người lớn như thế nào?

Thuốc được dùng dựa trên cân nặng, người dùng sử dụng thuốc dựa trên hướng dẫn cân nặng sau:

  • Từ 15kg đến 25 kg: uống 3mg thuốc một lần;
  • Từ 26kg đến 44 kg: 6 mg uống một lần;
  • Từ 45kg đến 64 kg: 9 mg uống một lần;
  • Từ 65kg đến 84 kg: 12 mg uống một lần;
  • Từ 85kg trở lên: 0,15 mg / kg uống một lần.

Liều dùng thuốc ivermectin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng không được xác định ở bệnh nhân nhi Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ivermectin như thế nào?

Bạn nên sử dụng ivermectin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn không sử dụng với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định. Bạn cần uống thuốc ivermectin với một ly nước đầy (240ml) vào dạ dày rỗng ít nhất 1 giờ trước bữa ăn. Ivermectin thường được dùng một liều duy nhất hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ivermectin?

Bạn có thể mắc các tác dụng phụ bao gồm: nhức đầu, chóng mặt, đau cơ, buồn nôn hoặc tiêu chảy. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra như: đau khớp, hạch bạch huyết sưng, sưng mắt/đỏ/đau, suy nhược, thị lực thay đổi, ngứa, phát ban và sốt. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc xấu đi, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ivermectin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác như bệnh gan.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc ivermectin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ivermectin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc ivermectin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc ivermectin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ivermectin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản ivermectin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc ivermectin có những dạng và hàm lượng nào?

Ivermectin có dạng viên nén hàm lượng 3mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc xantinol nicotinate

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc xantinol nicotinate là gì?Xantinol nicotinate là một este của theophylline và axit nicotinic hoạt động như thuốc giãn mạch ngoại ... [xem thêm]

Auranofin

(29)
Tác dụngTác dụng của auranofin là gì?Auranofin được sử dụng như một phần của một liệu trình điều trị hoàn chỉnh bao gồm các liệu pháp không dùng thuốc ... [xem thêm]

Decontractyl®

(24)
Tên gốc: mephenesinPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Decontractyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Decontractyl® là gì?Decontractyl® có tác dụng điều trị bệnh ... [xem thêm]

Neometin®

(37)
Tên gốc: nystatin/metronidazolePhân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh AminoglycosidsTên biệt dược: Neometin®Tác dụngTác dụng của thuốc Neometin®là gì?Neometin® thường ... [xem thêm]

Thuốc Coldi B®

(41)
Tên gốc: oxymetazolin hydrochlorid, camphor, mentholTên biệt dược: Coldi B® – dung dịch nhỏ mũiPhân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khác.Tác ... [xem thêm]

SAFOLI

(80)
Tên gốc: sắt (III) hydroxyd polymaltose 166,67mg (Tương đương với 50 mg sắt nguyên tố), axit folic 0,35mg, tá dượcTên biệt dược: SAFOLIPhân nhóm: Vitamin & khoáng chất ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Stonebye: Công dụng với sỏi thận, sỏi tiết niệu

(63)
Tên hoạt chất: Râu ngô, Kim tiền thảo, Râu mèo, Xa tiền tử, Nhọ nồi, Bán biên liên, Hoàng báPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Durasal CR®

(34)
Tên gốc: salbutamolPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTên biệt dược: Durasal CR®Tác dụngTác dụng của thuốc Durasal CR® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN