Tidocol®

(4.05) - 80 đánh giá

Tên gốc: mesalamine, mesalazine

Tên biệt dược: Tidocol®

Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Tidocol® là gì?

Tidocol® được dùng để điều trị viêm đại tràng kết tủa mức độ từ nhẹ đến trung bình. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa các triệu chứng viêm loét đại tràng, tránh tái phát.

Tidicol® có thể được chỉ định để điều trị một số bệnh không được nêu trong đây.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Tidocol® cho người lớn như thế nào?

Viên nén 400 mg, liều thông thường là 800 mg, bạn uống 3 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị trong khoảng 6 tuần.

Liều dùng thuốc Tidocol® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em mắc viêm đại tràng: bạn cho trẻ uống viên nang 400 mg, liều lượng được dựa trên trọng lượng của trẻ:

Nếu trẻ từ 17kg đến dưới 33kg: liều thông thường là 36-71 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống mỗi ngày. Liều tối đa là 1,2g/ngày.

Nếu trẻ từ 33kg đến 54kg: liều thông thường là 37-61 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống mỗi ngày, với liều tối đa là 2 g/ngày.

Nếu trẻ từ 54kg đến 90kg: liều thông thường 27-44 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần uống mỗi ngày, với liều tối đa là 2,4 g/ngày.

Thời gian điều trị trong 6 tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Tidocol® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc với một ly nước đầy, tốt hơn là dùng sau bữa ăn.

Thuốc không được nát hay vỡ trước khi sử dụng. Bạn phải nuốt toàn bộ viên thuốc. Các viên nang có tác dụng kéo dài được thiết kế đặc biệt để giải phóng thuốc sau khi thuốc đã đi qua dạ dày. Viên thuốc bị phá vỡ có thể làm cho thuốc phóng thích quá sớm trong đường tiêu hóa.

Viên bao phim ruột có một lớp vỏ đặc biệt để bảo vệ thuốc khi đi qua dạ dày. Viên thuốc không nguyên vẹn có thể làm hỏng hiệu quả này của thuốc.

Bạn hãy gọi bác sĩ nếu thấy viên thuốc không tan trong phân.

Thuốc có thể gây ra bất thường trong các xét nghiệm y khoa nhất định. Bạn hãy nói với bác sĩ khi bạn đang dùng Tidocol®.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Tidocol®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Khó chịu nhẹ ở dạ dày;
  • Đau đầu;
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường.

Bạn phải ngưng sử dụng thuốc Tidocol® và gọi ngay cho bác sĩ nếu:

  • Đau dạ dày nặng, chuột rút;
  • Sốt, đau đầu, nổi ban;
  • Đau ngực, thở dốc;
  • Buồn nôn, đau dạ dày, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét;
  • Sưng, tăng cân nhanh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Tidocol®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Tidocol®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đã từng có dị ứng nghiêm trọng với mesalazine, salicylate và sulfasalazine;
  • Bạn bị suy thận nặng hoặc suy giảm chức năng gan nặng;
  • Bạn dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Tidocol® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể tương tác với: azathioprine, mercaptopurine hoặc các thuốc NSAIDs như aspirin, ibuprofen, naproxen, celecoxib.

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Tidocol® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Tidocol®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Tidocol® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Tidocol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng.

Đối với viên nén: bạn bảo quản ở nhiệt độ khoảng 25°C.

Đối với viên nang: bạn bảo quản tránh ánh sáng mặt trời và để ở nhiệt độ khoảng 15-30°C.

Dạng bào chế

Thuốc Tidocol® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Tidocol® dạng viên nén với hàm lượng 400mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Meloflam® 15mg

(91)
Tên gốc: meloxicamTên biệt dược: Meloflam® 15mgPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Meloflam® 15mg là gì?Thuốc Meloflam® 15mg được ... [xem thêm]

Thuốc Zincofer®

(14)
Tên gốc: axit ascorbic, sắt fumarat, axit folic, vitamin B12, vitamin B6, kẽm sunfatTên biệt dược: Zincofer®Phân nhóm: khoáng chất và vitaminTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Medodermone®

(15)
Tên gốc: clobetasone propionatTên biệt dược: Medodermone®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Medodermone® là gì?Thuốc Medodermone® thường ... [xem thêm]

Egilok®

(52)
Tên gốc: metoprolol tartrateTên biệt dược: Egilok®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêtaTác dụngTác dụng của thuốc Egilok® là gì?Egilok® được sử dụng để ... [xem thêm]

Vincarutine®

(22)
Tên gốc: vincamine, rutinPhân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Vincarutine®Tác dụngTác dụng của thuốc Vincarutine® là ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Kim Thính

(23)
Thành phần: Cao cối xay, cao vảy ốc, cao cốt toái bổ, cao đan sâm, cao thục địa, cao cẩu tích,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Procyclidine

(69)
Tên gốc: procyclidinePhân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của procyclidine là gì?Procyclidine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của ... [xem thêm]

Thuốc Daktarin ®

(26)
Tên gốc: miconazole nitrateTên biệt dược: Daktarin ® – dạng gel uốngPhân nhóm: thuốc kháng nấm nhóm azoleTác dụngTác dụng của thuốc Daktarin ® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN