Carbocisteine

(4.29) - 69 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của carbocisteine là gì?

Thuốc làm tiêu nhầy, như carbocisteine, có thể hữu ích cho những người mắc các bệnh đường hô hấp trong thời gian dài như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Carbocisteine hoạt động bằng cách làm cho chất nhầy (đờm) ít dày và dính hơn, và do đó giúp dễ ho ra hơn. Thuốc cũng có tác dụng kháng làm cho vi khuẩn khó gây nhiễm trùng lồng ngực hơn.

Bạn cần phải dùng thuốc đều đặn và thuốc tác dụng tốt nếu bạn bị phổi tắc nghẽn mãn tính vừa hoặc nặng và thường xuyên có cơn bùng phát hoặc trở xấu.

Bạn nên dùng carbocisteine như thế nào?

Luôn dùng carbocisteine theo đúng chỉ định của bác sĩ. Bạn nên kiểm tra với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn về cách dùng thuốc.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý ngừng thuốc, uống thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên xấu hơn.

Bạn nên bảo quản carbocisteine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng carbocisteine cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn

Dùng 2 viên nang 375 mg ba lần một ngày, giảm còn dùng 1 viên nang 375 mg bốn lần mỗi ngày khi các triệu chứng được cải thiện.

Liều dùng carbocisteine cho trẻ em là gì?

Liều thông thường cho trẻ em trong độ tuổi từ 5-12 tuổi

Dùng 250 mg ba lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ em trong độ tuổi từ 2-5 tuổi

Dùng 62,5 mg-125 mg bốn lần mỗi ngày. Con bạn sẽ được cung cấp thuốc có hàm lượng phù hợp với trẻ (hoặc thuốc dành cho trẻ em).

Carbocisteine có những dạng và hàm lượng nào?

Carbocisteine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 375 mg.
  • Dung dịch, thuốc uống: 125 mg/5 mL, 250 mg/5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng carbocisteine?

Giống như tất cả các loại thuốc khác, carbocisteine ​​có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải tất cả mọi người đều mắc phải. Một vài người có thể bị dị ứng (mẫn cảm) ​​với một số loại thuốc.

Hãy đến khám bác sĩ hoặc đến bệnh viện gần nhất ngay nếu xuất hiện những triệu chứng dưới đây sau khi uống thuốc:

  • Thở khò khè, khó thở hoặc khó nuốt, chóng mặt.
  • Sưng mí mắt, mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
  • Da nổi mẩn ngứa ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kỳ những tình trạng sau đây:

  • Mẩn ngứa da.
  • Chảy máu dạ dày hoặc ruột (có thể thấy như phân có màu đen, hắc ín).

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng carbocisteine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng carbocisteine, báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng (mẫn cảm) với carbocisteine hoặc bất kỳ thành phần khác trong carbocisteine.
  • Nếu bạn bị loét dạ dày tá tràng.
  • Nếu bạn có thai, dự định có thai hoặc cho con bú.
  • Báo với bác sĩ tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thuốc kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng và các sản phẩm dinh dưỡng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Carbocisteine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới carbocisteine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến carbocisteine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nếu bạn đã từng bị loét dạ dày.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Imitrex®

(61)
Tên gốc: sumatriptanPhân nhóm: thuốc trị đau nửa đầuTên biệt dược: Imitrex®Tác dụngTác dụng của thuốc Imitrex® là gì?Imitrex® là thuốc trị nhức đầu làm ... [xem thêm]

Thuốc sumatriptan

(33)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sumatriptan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc saumatriptan để điều trị chứng đau nửa đầu. Thuốc giúp làm giảm đau đầu, ... [xem thêm]

Deferoxamine

(100)
Tác dụngTác dụng của deferoxamine là gì?Deferoxamine được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (như gây nôn bằng siro ipecac, bơm dạ dày) để ... [xem thêm]

Trimeseptol

(16)
Biệt dược: Trimeseptol, Trimeseptol 480Hoạt chất: Sulfamethoxazol 400mg, trimethoprim 80mgDạng bào chế: Viên nén, viên nang cứngTác dụng, công dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Lipicard®

(28)
Tên gốc: fenofibrateTên biệt dược: Lipicard®Phân nhóm: thuốc tim mạchTác dụngTác dụng của thuốc Lipicard® là gì?Lipicard® thường được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Waisan

(82)
Tên gốc: eperison hydroclorid 50mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: WaisanTác dụngTác dụng của thuốc Waisan là gì?Thuốc Waisan được sử dụng để cải ... [xem thêm]

Thuốc Klion®

(100)
Tên gốc: metronidazole Tên biệt dược: Klion® Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Klion® là gì?Thuốc Klion® được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Gastropulgite®

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Gastropulgite® là gì?Bạn có thể dùng thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) để điều trị triệu chứng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN