Opcon - A®

(3.72) - 15 đánh giá

Tên gốc: hydroxypropyl methyl cellulose, benzalkonium chloride, pheniramine maleat, naphazoline hydrochloride, natri chloride, natri borat, axit boric, dinatri edetate

Tên biệt dược: Opcon – A®

Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Opcon – A® là gì?

Thuốc Opcon – A® thường được dùng để điều trị đỏ và ngứa mắt do bụi, phấn hoa, cỏ, lông động vật.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Opcon – A® cho người lớn như thế nào?

Bạn nhỏ 1 hoặc 2 giọt vào mắt đau, tối đa 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Opcon – A® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn;
  • Liều dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Opcon – A® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn phải tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Trường hợp quá liều (khi dùng tại chỗ liều cao hoặc uống nhầm) có thể gây ức chế hệ thần kinh trung ương như hạ nhiệt, tim đập chậm, ra mồ hôi, buồn ngủ, co giật, hôn mê, đặc biệt ở trẻ em.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Opcon – A®?

Thuốc Opcon – A® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm cảm giác xốn mắt thoáng qua.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Opcon – A®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Opcon – A®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Opcon – A® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Opcon – A® khi dùng chung, bao gồm:

  • Thuốc điều trị trầm cảm;
  • Maprotilin;
  • Thuốc ức chế MAO.

Thuốc Opcon – A® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Opcon – A®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tim;
  • Tăng huyết áp;
  • Khó tiểu do phì đại tuyến tiền liệt;
  • Tăng nhãn áp góc đóng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Opcon – A® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Opcon – A® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Opcon – A® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Opcon – A® có dạng dung dịch nhỏ mắt lọ 15 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Vantin®

(18)
Tên gốc: cefpodoxime Tên biệt dược: Vantin® Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Vantin® là gì?Thuốc Vantin® chứa cefpodoxime ... [xem thêm]

Thuốc potassium iodide là gì?

(54)
Tên gốc: potassium iodidePhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc potassium iodide là gì?Thuốc potassium iodide được sử dụng để làm lỏng và phá ... [xem thêm]

Axit Mycophenolic là gì?

(74)
Tác dụngTác dụng của Axit Mycophenolic là gì?Axit Mycophenolic là một loại thuốc ức chế miễn dịch. Cơ thể của bạn có thể “loại bỏ” việc cấy ghép nội ... [xem thêm]

Dexbrompheniramine

(72)
Tác dụngTác dụng của dexbrompheniramine là gì?Dexbrompheniramine là một thuốc kháng histamin có tác dụng giảm tác động của histamin tự nhiên trong cơ thể. Histamin ... [xem thêm]

Indomethacin Flamingo®

(97)
Tên gốc: indomethacinTên biệt dược: Indomethacin Flamingo®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Indomethacin Flamingo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Bromhexine

(82)
Tác dụngTác dụng của Bromhexine là gì?Bromhexine, có chứa hoạt chất bromhexin 8mg, thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc ho và cảm.Bromhexin 8mg được sử ... [xem thêm]

Thuốc Ovumix

(38)
Tên hoạt chất: Metronidazole micronized, miconazole nitrate micronized, neomycin sulfate, polymyxin B sulfate, chiết xuất rau má (Herba Centellae asiaticae)Tên biệt dược: ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN