Oxaprozin

(4.43) - 84 đánh giá

Tên gốc: oxaprozin

Tên biệt dược: Daypro®

Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Tác dụng của thuốc oxaprozin là gì?

Oxaprozin được sử dụng để điều trị viêm khớp. Oxaprozin làm giảm đau, sưng, cứng khớp. Oxaprozin là một thuốc kháng viêm không steroid (NSAID).

Nếu bạn đang điều trị bệnh mãn tính như viêm khớp, hãy hỏi bác sĩ về phương pháp điều trị không dùng thuốc và/hoặc sử dụng các loại thuốc khác để điều trị cơn đau của bạn. Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị cơn gút cấp tính.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc oxaprozin cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp

Liều khởi đầu: bạn uống 1.200mg mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn uống 1.800mg mỗi ngày một lần.

Liều lượng thông thường cho người lớn bị viêm xương khớp

Liều khởi đầu: bạn uống 600mg uống mỗi ngày một lần (bệnh nhẹ đến trung bình).

Bạn dùng 1.200mg uống mỗi ngày một lần (trung bình đến nặng).

Liều duy trì: có thể được tăng lên đến 1.800mg và phân liều, nếu cần thiết.

Liều dùng thuốc oxaprozin cho trẻ em như thế nào?

Trẻ lớn hơn hoặc bằng 6 tuổi: bạn cho trẻ uống 10-20mg/kg/ngày, chia 2 lần.

Liều tối đa hàng ngày: bạn cho trẻ dùng 1.200mg.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc oxaprozin như thế nào?

Bạn uống thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là mỗi ngày một lần. Bạn uống thuốc kèm với một ly nước đầy (240ml), trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Bạn không nằm xuống trong ít nhất 10 phút sau khi uống thuốc. Nếu dạ dày bị khó chịu khi dùng thuốc này, bạn hãy dùng chung thuốc với thực phẩm, sữa hoặc một thuốc antacid khác.

Liều sử dụng dựa trên tình trạng sức khỏe, trọng lượng cơ thể và đáp ứng điều trị. Bác sĩ khuyến cáo rằng người lớn không nên dùng nhiều hơn 1.800mg mỗi ngày hoặc 26mg/kg mỗi ngày. Để giảm thiểu rủi ro tác dụng phụ (như chảy máu dạ dày), bạn cần sử dụng thuốc này ở liều thấp nhất trong thời gian ngắn thích hợp. Bạn không tăng liều hoặc uống thuốc này thường xuyên hơn so với chỉ dẫn. Đối với các bệnh mạn tính như viêm khớp, bạn tiếp tục dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Trong điều kiện bệnh nhất định (chẳng hạn như viêm khớp), bạn có thể mất đến 2 tuần để thuốc có tác dụng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Thiếu năng lượng;
  • Buồn ngủ;
  • Đau dạ dày;
  • Nôn;
  • Đau bụng;
  • Phân có máu, màu đen hoặc phân nhựa;
  • Nôn ra dịch có máu hoặc trông giống như bã cà phê;
  • Khó thở;
  • Co giật;
  • Hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian).

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc oxaprozin?

Đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn cần ngưng dùng oxaprozin và đến bệnh viện ngay lập tức hoặc báo cho bác sĩ ngay nếu có bất cứ tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Phân màu đen, có máu hoặc phân giống nhựa, ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê;
  • Đau ngực, yếu, khó thở, nói lắp, có vấn đề về tầm nhìn hoặc thăng bằng;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (hoặc mắt);
  • Sốt, đau đầu và đau họng với rộp nặng, bong tróc và phát ban da đỏ;
  • Bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau dạ dày, ợ nóng nhẹ hoặc đau bụng, tiêu chảy, táo bón, sình bụng, đầy hơi;
  • Chóng mặt, nhức đầu, căng thẳng;
  • Ngứa da hoặc phát ban;
  • Khô miệng;
  • Tăng tiết mồ hôi, chảy nước mũi;
  • Mờ mắt;
  • Ù tai.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc oxaprozin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc oxaprozin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc oxaprozin gồm:

  • Ketorolac;
  • Thuốc chống đông, chống kết tập tiểu cầu: abciximab, argatroban, bivalirudin, clopidogrel, danoxaparin, enoxaparin;
  • Thuốc trị trầm cảm: citalopram, duloxetine, paroxetine, venlafaxin;
  • Thuốc chống thải ghép: cyclosporin, tacrolimus;
  • Thuốc trị ung thư: methotrexate, pemetrexed;
  • Beta blockers: acebutolol, atenolol, bisoprolol;
  • Thuốc chẹn kênh canxi: amlodipine, nifedipine;
  • Thuốc ức chế men chuyển: captopril, alacepril, benazepril;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc lợi tiểu quai;
  • Thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II: valsartan, irbesartan.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc oxaprozin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu, cục máu đông, vấn đề chảy máu;
  • Hen suyễn;
  • Phù;
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim;
  • Bệnh tim;
  • Suy tim sung huyết;
  • Tăng huyết áp;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Loét hoặc chảy máu đường tiêu hóa;
  • Đột quỵ;
  • Tiền sử quá mẫn với aspirin;
  • Mất nước, cần điều trị tình trạng này trước khi bắt đầu dùng thuốc;
  • Phẫu thuật tim (ví dụ phẫu thuật bắc cầu động mạch vành). Thuốc này không nên được sử dụng để giảm đau trước hoặc ngay sau khi phẫu thuật.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc oxaprozin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc oxaprozin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc oxaprozin có dạng viên nén với hàm lượng 2,5mg, 10mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Voriconazole là gì?

(29)
Tác dụngTác dụng của voriconazole là gì?Voriconazole là một thuốc kháng nấm nhóm azole. Voriconazole được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng ... [xem thêm]

Surbex® là thuốc gì?

(18)
Tên gốc: kẽm sulfate 100mg (= kẽm 22,5mg), vit C (sodium ascorbate) 750mg, niacin 100mg, axit pantothenic 20mg, vit B1 15mg, vit B2 15mg, vit B6 20mg, vit B12 12mcg, vit E 30IU, axit folic ... [xem thêm]

Cepacol®

(397)
... [xem thêm]

Bacitracin + polymyxin B

(26)
Tác dụngTác dụng của bacitracin + polymyxin B là gì?Thuốc kết hợp bacitracin và polymyxin B được dùng để điều trị nhiễm trùng mắt. Thuốc này chứa bacitracin ... [xem thêm]

Thuốc Hoanidol

(95)
Hoạt chất: AlfacalcidolTên biệt dược: HoanidolTác dụng của thuốc HoanidolTác dụng của thuốc Hoanidol là gì?Hoanidol được chỉ định trong điều trị các bệnh do ... [xem thêm]

Thuốc Silymarin

(84)
Tên hoạt chất: silymarinTên thương hiệu: Silymarin 70mg, Eblamin, LivermarinPhân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụng của thuốc silymarinCông ... [xem thêm]

Clioquinol là gì?

(45)
Tác dụngTác dụng của clioquinol là gì?Clioquinol là một loại thuốc kháng nấm và kháng khuẩn. Clioquinol dạng bôi giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên ... [xem thêm]

Thuốc Carbophos®

(39)
Tên gốc: than thảo mộcTên biệt dược: Carbophos®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Carbophos® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN