Allegra-D®

(4.02) - 63 đánh giá

Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrine

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + Decongestant

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Allegra-D® là gì?

Allegra-D® được sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên để làm giảm các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng theo mùa (sốt cỏ khô) bao gồm chảy nước mũi, hắt xì, tắc nghẽn mũi (nghẹt mũi), đỏ mũi, ngứa mũi hoặc chảy nước mắt, ngứa cổ họng hoặc vòm miệng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Allegra-D® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn: bạn dùng 1 viên (gồm fexofenadine HCl 60mg và pseudoephendrine HCl 120mg) một 12 giờ. Bạn nên uống thuốc vào lúc đói. Thuốc dạng viên nén có tác động phóng thích kéo dài.

Liều dùng thuốc Allegra-D® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Allegra-D® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Thuốc cảm lạnh hoặc dị ứng thường chỉ được dùng trong một thời gian ngắn cho đến khi các triệu chứng biến mất.

Bạn không nên dùng Allegra-D® cho trẻ nhỏ hơn 12 tuổi. Bạn luôn luôn hỏi bác sĩ trước khi cho trẻ uống thuốc ho hoặc thuốc trị cảm lạnh. Việc lạm dụng thuốc ho và thuốc cảm lạnh ở trẻ nhỏ có thể khiến trẻ tử vong.

Bạn không nên nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ viên thuốc Allegra-D®, bạn nên nuốt cả viên.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Allegra-D®?

Một số tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc gồm:

  • Nhịp tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Nhầm lẫn, ảo giác, gây ra những suy nghĩ hoặc hành vi bất thường;
  • Chóng mặt trầm trọng, lo lắng, cảm giác bồn chồn;
  • Tăng huyết áp (nhức đầu dữ dội, mắt mờ, khó tập trung).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Allegra-D® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Allegra-D®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), ví dụ như chất ức chế MAO bao gồm isocarboxazid, linezolid, tiêm xanh methylene, phenelzine, rasagiline, selegiline, tranylcypromine;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận, tăng nhãn áp, bệnh tim hoặc cao huyết áp, bệnh tiểu đường, rối loạn tuyến giáp, tắc nghẽn bàng quang hoặc các vấn đề về tiểu tiện.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Allegra-D® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Allegra-D® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Allegra-D® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Allegra-D® bao gồm:

  • Advair Diskus® (fluticasone/ salmeterol);
  • Aspirin liều thấp;
  • Cymbalta® (duloxetine);
  • Dầu cá (chất béo không bão hoà đa omega-3);
  • Flexeril® (cyclobenzaprine);
  • Lamictal® (lamotrigine);
  • Lexapro® (escitalopram);
  • Lipitor® (atorvastatin);
  • Nasonex® (mometasone nasal);
  • Nexium® (esomeprazole).

Thuốc Allegra-D® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Allegra-D®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Allegra-D® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Allegra-D® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Allegra-D® có dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Altretamine

(32)
Tác dụngTác dụng của altretamine là gì?Thuốc này có tác dụng điều trị bệnh ung thư buồng trứng sau khi các phương pháp chữa trị khác không thành công. ... [xem thêm]

Mosapride là gì?

(60)
Tác dụngTác dụng của thuốc mosapride là gì?Mosapride là loại thuốc hỗ trợ nhu động được dùng để điều trị các rối loạn như chứng khó tiêu, trào ... [xem thêm]

Dopamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dopamine là gì?Dopamine là một dạng thuốc của một chất vốn dĩ có trong cơ thể, hoạt động bằng cách cải thiện sức bơm của tim và ... [xem thêm]

Livermarin®

(94)
Tên gốc: cao khô của quả cây cúc gaiTên biệt dược: Livermarin®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc Livermarin® là ... [xem thêm]

Imiquimod

(42)
Tác dụngTác dụng của imiquimod là gì?Thuốc được sử dụng để điều trị một số dạng tăng trưởng trên da. Đây là chứng tăng trưởng tiền ung thư (dày ... [xem thêm]

Demeclocycline

(63)
Tác dụngTác dụng của demeclocycline là gì?Demeclocycline được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm cả mụn trứng cá. ... [xem thêm]

Medocef

(99)
Tên gốc: cefoperazon 1gTên biệt dược: MedocefPhân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Medocef là gì?Thuốc Medocef được sử dụng để điều trị nhiễm ... [xem thêm]

Nuril®

(100)
Tên gốc: enalaprilTên biệt dược: Nuril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Nuril® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN