Imiquimod

(3.5) - 42 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của imiquimod là gì?

Thuốc được sử dụng để điều trị một số dạng tăng trưởng trên da. Đây là chứng tăng trưởng tiền ung thư (dày sừng do ánh sáng), một dạng ung thư da (ung thư biểu mô tế bào đáy bề mặt) và mụn cóc ở mặt ngoài của bộ phận sinh dục/hậu môn. Việc điều trị các tình trạng trên có thể làm giảm các biến chứng.

Imiquimod thuộc nhóm thuốc bổ phản ứng miễn dịch. Thuốc hoạt động bằng cách giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch của bạn chống lại những tăng trưởng bất thường trên da. Sản phẩm này không được khuyến cáo dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi, trừ khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ.

Bạn nên dùng imiquimod như thế nào?

Thuốc chỉ dùng ngoài da. Thoa thuốc lên các khu vực bị ảnh hưởng mỗi ngày một lần theo chỉ dẫn của bác sĩ. Số lần và thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào các vấn đề da cụ thể mà bạn đang điều trị. Khi điều trị dày sừng do ánh sáng , thoa hai lần một tuần trong vòng 16 tuần. Khi điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy bề mặt, thoa 5 lần một tuần trong vòng 6 tuần. Khi điều trị mụn cóc, dùng 3 lần một tuần trong 16 tuần. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về việc dùng thuốc trong mấy ngày hoặc thời gian bao lâu, mức độ dùng thuốc hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Không thoa thuốc vào mắt, mũi, miệng, hậu môn hay âm đạo. Nếu thuốc dính vào những khu vực trên, rửa sạch với nhiều nước. Nếu thấy khó chịu, hãy liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, sử dụng lịch để đánh dấu ngày dùng thuốc mỗi tuần. Trước khi dùng thuốc nên rửa sạch vùng được điều trị bằng xà phòng và nước và để khô. Sử dụng gói kem thoa mới cho mỗi lần sử dụng. Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ trước khi đi ngủ. Rửa tay bằng xà phòng và nước sau mỗi lần dùng. Không che phủ vùng điều trị bằng băng hoặc gạc chống thấm nước. Có thể che phủ bằng bông gạc hoặc bông lót nếu điều trị khu vực bộ phận sinh dục. Để kem qua đêm, thường là khoảng 8 giờ nếu điều trị chứng dày sừng quang hóa hoặc ung thư biểu mô tế bào đáy, hoặc 6-10 giờ cho bệnh mụn cóc theo chỉ dẫn. Vào buổi sáng, nên rửa sạch vùng điều trị bằng xà phòng và nước để loại bỏ kem. Không rửa hoặc làm ướt vùng điều trị trước thời điểm có thể rửa thuốc theo quy định . Không để kem imiquimod trên da lâu hơn quy định. Vứt bỏ phần thuốc thừa.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn, nặng hơn hoặc xuất hiện tình trạng mới trong thời gian điều trị.

Bạn nên bảo quản imiquimod như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng imiquimod cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng dày sừng

Chứng dày sừng do ánh sáng:

  • Kem 2,5% và 3,75%: thoa vào vùng bị ảnh hưởng (hoặc toàn bộ khuôn mặt hoặc vùng da đầu bị hói) mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Dùng mức 0,5 g (2 gói hoặc 2 đủ 1 phát bơm) có thể được áp dụng cho các khu vực điều trị mỗi lần dùng.
  • Kem 5%: Thoa tại chỗ để xác định khu vực điều trị 2 lần mỗi tuần trước khi đi ngủ.
  • Kem 2,5%, 3,75%, và 5%: kem nên được thoa một lớp mỏng lên toàn bộ khu vực điều trị và cọ xát cho đến khi nó biến mất. Giữ kem trong khoảng 8 giờ và sau đó loại bỏ bằng cách rửa với xà bông nhẹ và nước.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mào gà hay bệnh mụn cóc sinh dục

  • Kem 3,75%: Thoa một lớp mỏng tại bộ phận sinh dục/mụn cóc quanh hậu môn bên ngoài mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Thoa 0,25 g (1 gói hay 1 lần thuốc bơm) có thể được thoa tại các khu vực điều trị vào mỗi lần dùng.
  • Kem 5%: Thoa một lớp mỏng tại bộ phận sinh dục/mụn cóc quanh hậu môn bên ngoài 3 lần mỗi tuần trước khi đi ngủ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn ung thư biểu mô tế bào

  • Kem5%: thoa tại chỗ để xác định khối u 5 lần mỗi tuần trước khi đi ngủ trong vòng 6 tuần.

Liều dùng imiquimod cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ có mụn cóc sinh dục

12 tuổi trở lên:

  • Kem 3,75%: Thoa một lớp mỏng bộ phận sinh dục/mụn cóc quanh hậu môn bên ngoài mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ. Có thể dùng trên 1 gói thuốc tại các khu vực điều trị mỗi lần thoa.

Imiquimod có những hàm lượng nào?

Iloprost có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem, thuốc thoa ngoài da: 5%, 3.75%, 5%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng imiquimod?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Rửa sạch thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có phản ứng da nghiêm trọng như ngứa, rát, rỉ ra, chảy máu, hoặc thay đổi khác thường ở vùng da thoa thuốc. Ngừng sử dụng thuốc bôi imiquimod và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như các triệu chứng cúm như sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, cảm giác mệt mỏi, sưng hạch.

Khi điều trị mụn cóc sinh dục xung quanh âm đạo, nếu bạn bị sưng hoặc gặp khó khăn nghiêm trọng khi đi tiểu, ngừng sử dụng imiquimod và gọi bác sĩ ngay.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Kích ứng da nhẹ, ngứa, khô, bong, đóng vảy, cứng, đỏ, hoặc xơ cứng vùng da nơi thuốc được thoa;
  • Thay đổi màu da được điều trị;
  • Đau đầu , chóng mặt, đau ngực, đau lưng;
  • Vết loét lạnh, sốt mụn nước;
  • Triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng;
  • Buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn;
  • Ngứa âm đạo hoặc tiết dịch.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng imiquimod bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng imiquimod, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với imiquimod, bất kỳ thành phần trong kem imiquimod, hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Hỏi dược sĩ về danh sách các thành phần.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác, vitamin, các thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến các phương pháp điều trị khác cho bệnh mụn cóc sinh dục/ hậu môn, chứng dày sừng quang hóa hoặc ung thư biểu mô tế bào đáy.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn bị cháy nắng hoặc nếu bạn đã từng bị nhạy cảm khác thường với ánh sáng mặt trời, bất cứ bệnh về da như bệnh vẩy nến, ký sinh trùng, phẫu thuật tại khu vực bị ảnh hưởng hoặc bất kỳ tình trạng nào ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch (chẳng hạn như vi rút suy giảm miễn dịch của con người (HIV) hoặc hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS).
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng imiquimod, gọi bác sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời càng nhiều càng tốt và mặc quần áo bảo hộ (như mũ, kính mát, kem chống nắng) nếu bạn đi ra ngoài vào ban ngày. Không sử dụng giường tắm nắng hoặc đèn cực tím. Kem Imiquimod có thể làm cho làn da của bạn nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
  • Kem imiquimod có thể gây ra những thay đổi về màu da. Những thay đổi này có thể không biến mất sau khi bạn hoàn thành điều trị với kem imiquimod. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn nhận thấy bất kỳ thay đổi màu trên da.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Imiquimod có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới imiquimod không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến imiquimod?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn tự miễn, có tiền sử;
  • Nhiễm trùng da tại vị trí bôi thuốc;
  • Lở loét lớn, hỏng da, hoặc chấn thương da nghiêm trọng tại vị trí bôi thuốc
  • Viêm thấp khớp ở người chưa thành niên hoặc người lớn (mãn tính, luôn luôn hiện diện);
  • Phơi nhiễm ánh nắng mặt trời, bao gồm đèn cực tím;
  • Phẫu thuật gần đây, tại vị trí bôi thuốc;
  • Lupus ban đỏ hệ thống, có tiền sử;
  • Sưng âm hộ (sưng gần cửa âm đạo) – Khả năng tác dụng phụ có thể tăng.
  • Hội chứng tích tụ hắc bào lớp đáy;
  • Bệnh do virus gây sùi mào gà (HPV) (cổ tử cung, nội hậu môn, âm đạo, hậu môn, niệu đạo);
  • Hệ thống miễn dịch yếu;
  • Khô da sắc tố (bệnh da di truyền hiếm gặp).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Những triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Ngất;
  • Chóng mặt;
  • Mờ mắt;
  • Nôn.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ciclopirox

(19)
Ciclopirox (hoạt chất ciclopirox olamine) là thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ, bán theo đơn.Tác dụngTác dụng của ciclopirox là gì?Thuốc này được ... [xem thêm]

Thuốc Femoston®

(35)
Tên gốc: dihydrogesteron, ethinyl estradiolTên biệt dược: Femoston®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Sudafed PE®

(17)
Tên gốc: phenylephrineTên biệt dược: Sudafed PE®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sudafed PE® là gì?Sudafed PE® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Nifluril Gel Gingival®

(74)
Tên gốc: hexetidine + axit niflumic (glycinamide).Tên biệt dược: Nifluril Gel Gingival®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Nifluril ... [xem thêm]

Thuốc Tagamet® 200 mg

(95)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Tagamet® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Tagamet® 200 mg là ... [xem thêm]

Desomedine® 0,1%

(38)
Tên gốc: hexamidine di-isetionate 10 mg/10 ml.Tên biệt dược: Desomedine® 0,1%Phân nhóm: thuốc kháng khuẩn & khử trùng mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc Desomedine® 0,1% ... [xem thêm]

Clebopride là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của clebopride là gì?Clebopride được sử dụng trong điều trị rối loạn chức năng tiêu hóa. Clebopride là một thuốc chống nôn mửa.Bạn nên ... [xem thêm]

Aprepitant

(31)
Tác dụngTác dụng của aprepitant là gì?Aprepitant được sử dụng với các loại thuốc khác có tác dụng ngăn ngừa buồn nôn và nôn do thuốc điều trị ung thư ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN