Mosapride là gì?

(4.27) - 60 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc mosapride là gì?

Mosapride là loại thuốc hỗ trợ nhu động được dùng để điều trị các rối loạn như chứng khó tiêu, trào ngược axit và hội chứng ruột kích thích. Nó có khả năng thúc đẩy tiến trình tiêu hóa thức ăn ở dạ dày, tăng tốc độ giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh và cũng có các đặc tính đối kháng.

Thuốc này thường không thích hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nên thận trọng khi dùng cho bệnh nhân cao tuổi và trẻ em.

Bạn nên bảo quản thuốc mosapride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Mosapride có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc dạng viên nén uống, có hàm lượng như sau:

  • Mosapride 5mg
  • Mosapride 2.5mg

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng mosapride cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn liên quan đến giảm nhu động ruột:

Đối với dạng: dùng 5 mg, uống 1 ngày 3 lần.

Liều dùng mosapride cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bạn nên dùng thuốc mosapride như thế nào?

Theo đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. Đừng bao giờ tự uống thuốc hoặc tự điều chỉnh liều lượng, trừ khi bạn nhận được lời khuyên từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Liều khuyến cáo thông thường là uống 1 viên nén mỗi ngày 3 lần. Người già và trẻ em có thể sẽ giảm một liều.

Dùng thuốc vào đúng thời điểm mỗi ngày để có kết quả tốt nhất. Có thể uống khi có hoặc không có thức ăn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp phải tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mosapride?

Các tác dụng phụ đã được bệnh nhân đưa ra khi dùng thuốc này bao gồm:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy
  • Táo bón
  • Đau đầu
  • Mất ngủ

Gọi cấp cứu nếu bạn nhận thấy bất kỳ sau đây vì chúng có thể cho biết bạn đang bị dị ứng.

  • Phát ban ở da
  • Nổi mề đay
  • Sưng bàn tay, bàn chân, cổ, mặt
  • Đau ngực
  • Khó nuốt
  • Khó thở

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc mosapride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kì loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ những thuốc được kê toa và không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai hay đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng thuốc, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Mosapride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nồng độ mosapride tăng do dùng chung với kháng sinh erythromycin. Có thể làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT khi dùng chung với các thuốc cũng gây QT kéo dài.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới mosapride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mosapride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là suy gan hoặc thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cottu-F

(83)
Tên hoạt chất: Chlorpheniramine maleate, Dl-Methylephedrine hydrochloride, Dikali glycyrrhizinate, Anhydrous caffeineTên biệt dược: Cottu-FTác dụng của thuốc Cottu-FTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Hasalfast®

(59)
Tên gốc: fexofenadine hydrochlorideTên biệt dược: Hasalfast®Phân nhóm thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Hasalfast® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Coldcalm®

(99)
Tên gốc: Allium cepa/ Apis mellifica/ Belladonna/ Eupatorium perfoliatum/ Gelsemium sempervirens/ Kali bichromicum/ Nux vomica/ Phytolacca decandra/ PulsatillaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên ... [xem thêm]

Thuốc Linavina®

(35)
Tên gốc: tảo Spirulina platensis tương đương proteinTên biệt dược: Linavina®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc naftifine

(46)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc naftifine là gì?Naftifine là một loại thuốc kháng nấm, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các loại nấm ... [xem thêm]

Thuốc adefovir

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adefovir là gì?Thuốc này được dùng để điều trị nhiễm virus mãn tính ở gan (viêm gan B) ở những người từ 12 tuổi trở ... [xem thêm]

Methyclothiazide

(30)
Tác dụngTác dụng của methyclothiazide là gì?Methyclothiazide là một thuốc lợi tiểu giúp ngăn chặn cơ thể hấp thụ quá nhiều muối, có thể gây ứ ... [xem thêm]

Topamax®

(18)
Tên gốc: topiramatePhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Topamax®Tác dụngTác dụng của thuốc Topamax® là gì?Topamax® là một loại thuốc chống động ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN