Thuốc Kremil S®

(3.62) - 15 đánh giá

Tên gốc: nhôm hydroxid, magie hydroxid và simeticone

Tên biệt dược: Kremil S®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Kremil S® là gì?

Thuốc Kremil S® bao gồm các thành phần gồm: nhôm hydroxid, magie hydroxid và simeticone. Bạn có thể sử dụng thuốc Kremil S® để giảm triệu chứng của loét dạ dày, tá tràng, thực quản và chứng khó tiêu. Thuốc này cũng làm giảm triệu chứng của ợ hơi, bao gồm những cơn đau sau phẫu thuật liên quan đến chứng tăng tiết axit.

Thuốc Kremil S® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kremil S® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường khuyến cáo cho người lớn:

Bạn dùng 1-2 viên nén uống 1 giờ sau khi ăn và trước khi đi ngủ.

Liều dùng thuốc Kremil S® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em (dưới 18 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên sử dụng thuốc Kremil S® như thế nào?

Bạn có thể nhai viên thuốc trước khi nuốt, uống kèm hoặc không kèm nước. Bạn nên uống thuốc lúc dạ dày rỗng.

Bạn có thể hỏi các chuyên gia y tế cách sử dụng thuốc hợp lý.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kremil S®?

Như các loại thuốc khác, thuốc Kremil S® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ tăng nồng độ nhôm hoặc magie máu ở bệnh nhân suy thận.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc Kremil S® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Kremil S bạn nên báo cho bác sĩ và dược sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc;
  • Nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào;
  • Nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ em và người lớn tuổi;
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào, hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với Kremil S.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kremil S® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Kremil S® khi dùng chung, bao gồm:

  • Kremil S® có thể làm giảm hấp thu kháng sinh (tetracycline và quinolone), digoxin, indomethacin, isoniazid, dicumarol, diazepam, pseudoephedrine;
  • Kremil S® làm giảm sinh khả dụng của bisphosphonate;
  • Kremil S® làm giảm nồng độ aspirin trong máu.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Kremil S® không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kremil S®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Tắc nghẽn đường ruột;
  • Viêm ruột thừa;
  • Táo bón;
  • Nồng độ phosphate huyết thanh thấp;
  • Mềm xương.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kremil S® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Kremil S ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kremil S® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kremil S® có dạng viên nén nhai và hàm lượng 178 mg nhôm hydroxid, 233 mg magie hydroxid, 30 mg simethicone.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Desmopressin

(42)
Tác dụngTác dụng của desmopressin là gì?Desmopressin được sử dụng để kiểm soát lượng nước tiểu từ thận. Thông thường, lượng nước tiểu trong cơ thể ... [xem thêm]

Cisatracurium

(79)
Tác dụngTác dụng của cisatracurium là gì?Cisatracurium được sử dụng để giãn cơ. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu giữa các dây thần kinh ... [xem thêm]

Flonase®

(78)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Flonase®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác, thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ... [xem thêm]

Mupirocin

(46)
Tác dụng thuốc mupirocinTác dụng của thuốc mupirocin là gì?Mupirocin được sử dụng để tống khứ tạm thời các vi khuẩn nhất định gây viêm mũi, như là một ... [xem thêm]

Anagrelide

(38)
Tác dụngTác dụng của anagrelide là gì?Anagrelide được sử dụng để điều trị chứng rối loạn máu (tiểu cầu), bệnh gây ra do tủy xương tạo quá nhiều tiểu ... [xem thêm]

Procaine penicillin

(45)
Tên gốc: procaine penicillinPhân nhóm: thuốc kháng sinh penicillinTên biệt dược: Wycillin®Tác dụngTác dụng của thuốc procaine penicillin là gì?Procaine penicillin được ... [xem thêm]

Sulindac là gì?

(18)
Tác dụngTác dụng của Sulindac là gì?Sulindac được sử dụng để làm giảm đau, sưng, và cứng khớp do chứng viêm khớp. Thuốc cũng được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Insulin detemir là gì

(52)
Tác dụngTác dụng của insulin detemir là gì?Insulin detemir được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và chương trình tập thể dục thích hợp để kiểm ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN