Nuril®

(4.29) - 100 đánh giá

Tên gốc: enalapril

Tên biệt dược: Nuril®

Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp renin

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Nuril® là gì?

Nuril® thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp ở người lớn và trẻ em trên 1 tháng tuổi.

Nuril® cũng được dùng để điều trị suy tim sung huyết ở người lớn. Ngoài ra, thuốc còn dùng điều trị rối loạn tâm thất – tình trạng làm giảm khả năng tim bơm máu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Nuril® cho người lớn như thế nào?

Liều thường dùng để điều trị cao huyết áp ở người lớn:

Liều ban đầu (uống): bạn dùng 5 mg thuốc, uống mỗi ngày một lần.

Liều duy trì: bạn dùng 10−40 mg thuốc, uống 1 lần/ngày hoặc chia làm 2 lần/ngày.

Liều tối đa: bạn dùng 40 mg thuốc, uống 1 lần/ngày hoặc chia làm 2 lần/ngày.

Liều dùng khi kết hợp với thuốc lợi tiểu:

Liều ban đầu: bạn dùng 2,5 mg, uống 1 lần/ngày. Nếu có thể, bạn nên ngưng sử dụng thuốc lợi tiểu trong 2−3 ngày trước khi bắt đầu điều trị với Nuril®. Nếu được yêu cầu, bạn có thể từ từ dùng thuốc lợi tiểu trở lại.

Dùng thuốc qua tiêm truyền: bạn sẽ được tiêm từ 1,25−5 mg mỗi 5 phút, trong vòng 6 tiếng tiêm truyền qua đường tĩnh mạch. Tình trạng đáp ứng lâm sàng thường xảy ra trong vòng 15 phút sau khi được tiêm truyền.

Liều thường dùng để điều trị suy tim sung huyết ở người lớn:

Liều ban đầu: bạn dùng 2,5 mg thuốc, uống 1 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 2,5−20 mg, chia làm 2 lần/ngày.

Liều tối đa: bạn dùng 40 mg/ngày, chia làm 2 lần.

Bạn thường dùng thuốc này kết hợp với thuốc lợi tiểu và thuốc chữa suy tim. Liều dùng có thể được điều chỉnh tăng lên dựa theo tình trạng dung nạp thuốc trong vài ngày hay vài tuần.

Liều thường dùng để điều trị rối loạn tâm thất trái:

Liều ban đầu: bạn dùng 2,5 mg thuốc, uống 1 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 20 mg thuốc, chia làm 2 lần/ngày .

Sau liều khởi đầu, bạn nên được theo dõi trong ít nhất 2 tiếng cho đến khi huyết áp đạt mức ổn định trong ít nhất 1 tiếng. Nếu có thể, liều lượng của các thuốc lợi tiểu dùng chung nên được giảm xuống để giảm nguy cơ gây hạ huyết áp.

Liều dùng thuốc Nuril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho bệnh nhi tăng huyết áp từ 1 tháng tuổi – 17 tuổi:

Liều khởi đầu: bạn cho trẻ dùng 0,08 mg/kg/ngày (tối đa 5 mg) chia làm 1−2 liều. Bạn nên điều chỉnh liều lượng tùy vào đáp ứng thuốc của trẻ.

Liều tối đa: liều dùng lớn hơn 0,58 mg/kg (40 mg) chưa được kiểm nghiệm ở bệnh nhi.

Bạn không sử dụng thuốc cho trẻ trơ sinh và trẻ em có độ lọc cầu thận GFR dưới 30 ml/phút.

Cách dùng

Bạn nên dùng Nuril® như thế nào?

Bạn uống viên Nuril® 2,5 mg cùng hoặc không cùng với thức ăn. Bạn cũng nên kiểm tra huyết áp trong thời gian điều trị. Liều dùng có thể được điều chỉnh để cho kết quả điều trị tốt nhất. Bạn không dùng thuốc lâu hơn thời gian được chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Nuril®?

Bạn nên gọi cấp cứu ngay nếu có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng gồm: phát ban, đau bụng trầm trọng, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức nếu có các triệu chứng như:

  • Cảm giác choáng váng như sắp ngất đi;
  • Tim đập nhanh, mạnh, cảm giác rung động lồng ngực;
  • Kali máu cao – nhịp tim chậm và yếu, yếu cơ, ngứa ngáy;
  • Số lượng tế bào bạch cầu thấp – cảm giác mệt mỏi đột ngột, sốt, ớn lạnh, đau họng, đau khi nuốt, đau ngoài da, triệu chứng cảm cúm, khó thở;
  • Dấu hiệu của vấn đề về thận – đi tiểu rất ít, đau hoặc bí tiểu (tiểu khó), sưng bàn chân, gót chân, cảm giác mệt mỏi hoặc hụt hơi.

Tác dụng phụ phổ biến của thuốc gồm: chóng mặt, mệt mỏi, ho, choáng váng.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Nuril®, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không dùng thuốc Nuril® trong các trường hợp:

  • Bị dị ứng với các thành phần của thuốc;
  • Có tiền sử bệnh phù mạch;
  • Dị ứng với bất kỳ thuốc khác thuộc nhóm ức chế men chuyển angiotensin như: benazepril, captopril, fosinopril, lisinopril, moexipril, perindopril, quinapril, ramipril hoặc trandolapril.

Với bệnh nhân tiểu đường, bạn không dùng Nuril® cùng với bất kỳ thuốc nào có chứa aliskiren (Amturnide®, Tekturna®, Tekamlo®, Valturna®).

Người bị bệnh thận cũng nên tránh dùng thuốc Nuril® cùng với thuốc có chứa aliskiren.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Bạn không sử dụng Nuril® trong thời gian mang thai. Bạn nên ngừng thuốc và báo với bác sĩ ngay nếu bắt đầu có thai. Nuril® có thể gây thương tích hoặc tử vong cho thai nhi nếu bạn sử dụng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba của thai kỳ.

Tốt nhất, bạn nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình dùng thuốc này.

Nuril® có thể đi vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ. Phụ nữ đang cho con bú không nên sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Nuril® có thể tương tác với thuốc nào?

Một số sản phẩm có thể tương tác với thuốc này bao gồm: aliskiren, một số thuốc làm suy yếu hệ thống miễn dịch/tăng nguy cơ nhiễm trùng (như everolimus, sirolimus), lithium, thuốc làm tăng mức kali trong máu (ARBs bao gồm losartan/valsartan, thuốc ngừa thai có chứa drospirenone), sacubitril.

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì thuốc mà mình đang sử dụng (như các sản phẩm trị ho, cảm, thực phẩm chức năng hoặc thuốc kháng viêm NSAIDs như ibuprofen, naproxen) vì chúng có thể chứa các thành phần có thể làm tăng huyết áp hoặc làm tình trạng suy tim nặng thêm. Bạn hãy hỏi dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Nuril® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Nuril®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận (hoặc đang phải chạy thận nhân tạo);
  • Bệnh gan;
  • Có tiền sử huyết khối hoặc đột quỵ (bao gồm những cơn thiếu máu não thoáng qua);
  • Mất cân bằng điện giải (như nồng độ kali huyết cao);
  • Bệnh tim mạch hoặc suy tim sung huyết (trừ phi dùng Nuril® để điều trị tình trạng này).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Nuril® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Nuril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Nuril® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 2,5 mg;
  • Viên nén 5 mg;
  • Viên nén 10 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Medocetinax

(487)
... [xem thêm]

Haloperidol

(22)
Tên gốc: haloperidolTên biệt dược: Apo-HaloperidolPhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc haloperidol là gì?Haloperidol được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc dung dịch Ringer

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dung dịch Ringer là gì?Bạn có thể sử dụng dung dịch tiêm truyền Ringer (Natri clorid + Kali clorid + Canxi clorid) để điều trị ... [xem thêm]

Ricola® Natural Herb Cough Drops

(71)
Tên gốc: mentholTên biệt dược: Ricola® Natural Herb Cough DropsPhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của Ricola® Natural Herb Cough Drops là gì?Ricola® Natural Herb ... [xem thêm]

Thuốc diphenhydramine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diphenhydramine là gì?Diphenhydramine là thuốc được sử dụng để giảm ngứa và đau tạm thời do vết bỏng nhỏ, vết cắt, vết ... [xem thêm]

Coldcalm®

(99)
Tên gốc: Allium cepa/ Apis mellifica/ Belladonna/ Eupatorium perfoliatum/ Gelsemium sempervirens/ Kali bichromicum/ Nux vomica/ Phytolacca decandra/ PulsatillaPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên ... [xem thêm]

Captopril + Hydrochlorothiazide

(34)
Tác dụngTác dụng của captopril + hydrochlorothiazide là gì?Captopril và hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Giảm huyết áp cao giúp ngăn ... [xem thêm]

Sắt proteinsuccinylate

(11)
Tên gốc: sắt proteinsuccinylateTên biệt dược: Ferretts IPS®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của sắt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN