Livermarin®

(3.84) - 94 đánh giá

Tên gốc: cao khô của quả cây cúc gai

Tên biệt dược: Livermarin®

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Livermarin® là gì?

Thuốc Livermarin® thường được dùng để điều trị viêm gan cấp và mạn tính, suy gan, gan nhiễm mỡ, bảo vệ tế bào gan và phục hồi chức năng gan cho những người uống rượu bia, ngộ độc thực phẩm, rối loạn chức năng gan, phòng và hỗ trợ điều trị xơ gan, ung thư gan.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Livermarin® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 1 viên 140 mg, 3 lần mỗi ngày trong 3 đến 6 tháng. Để điều trị duy trì, bạn uống 1 viên 70 mg, 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Livermarin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Livermarin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Livermarin®?

Thuốc Livermarin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nhức đầu;
  • Tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Livermarin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Livermarin®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, cây cúc gai hoặc các cây họ cúc khác;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Livermarin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Livermarin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Livermarin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hôn mê gan;
  • Vàng da tắc mật;
  • Xơ gan ứ mật nguyên phát.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Livermarin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Livermarin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Livermarin® có dạng viên nén bao đường, hàm lượng 70 mg, 140 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Suboxone®

(19)
Tên gốc: buprenorphine, naloxoneTên biệt dược: Suboxone®Phân nhóm: thuốc hỗ trợ cai nghiệnTác dụngTác dụng của thuốc Suboxone® là gì?Suboxone® thường ... [xem thêm]

Cilazapril

(50)
Tác dụngTác dụng của cilazapril là gì?Cilazapril được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh như:Tăng huyết áp;Suy tim mãn tính (kéo dài).Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Cetrizet®

(49)
Tên gốc: cetirizineTên biệt dược: Cetrizet®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Cetrizet® là gì?Cetirizin là một kháng ... [xem thêm]

Diazepam

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diazepam là gì?Thuốc diazepam có tác dụng an thần, điều trị các triệu chứng cai rượu và co giật. Thuốc này còn được dùng ... [xem thêm]

Trimoxtal

(16)
Tên gốc: amoxicillin, sulbactamTên biệt dược: TrimoxtalPhân nhóm: thuốc kháng sinh – penicillin, thuốc kháng sinh – các beta-lactam khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Tesamorelin là thuốc gì?

(66)
Tên gốc: tesamorelinTên biệt dược: Egrifta®Tác dụngTác dụng của thuốc tesamorelin là gì?Thuốc này được dùng để làm giảm mỡ bụng thừa ở những người ... [xem thêm]

Viartril-S®

(85)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Viartril-S®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Viartril-S® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Nexafed® là thuốc gì?

(75)
Tên gốc: pseudoephedrineThuộc nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Nexafed®Tác dụngTác dụng của thuốc Nexafed® là gì?Nexafed® có tác dụng giảm nghẹt mũi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN