Dopamine

(4.09) - 63 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của dopamine là gì?

Dopamine là một dạng thuốc của một chất vốn dĩ có trong cơ thể, hoạt động bằng cách cải thiện sức bơm của tim và lưu lượng máu đến thận.

Thuốc tiêm dopamine (Intropin) được sử dụng để điều trị các bệnh nhất định, chẳng hạn như huyết áp thấp, xảy ra khi bạn đang bị sốc, gây ra bởi cơn đau tim, chấn thương, phẫu thuật, suy tim, suy thận, và các bệnh nghiêm trọng khác.

Dopamine cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng dopamine như thế nào?

Bạn sẽ được tiêm dopamine vào tĩnh mạch. Bạn sẽ được tiêm tại một phòng khám hoặc bệnh viện.

Hãy bác sĩ hoặc y tá nếu bạn cảm thấy bất kỳ cảm giác nóng, đau, hoặc sưng xung quanh vùng da nơi tiêm dopamine.

Hơi thở, huyết áp, nồng độ oxy, chức năng thận, và các dấu hiệu quan trọng khác sẽ được theo dõi chặt chẽ trong khi bạn đang tiêm dopamine.

Để chắc chắn dopamine có thể điều trị và không gây tác hại cho bạn, các tế bào máu và chức năng thận có thể cần phải được kiểm tra thường xuyên. Không bỏ lỡ bất kỳ buổi theo dõi hoặc xét nghiệm máu và nước tiểu nào.

Bạn nên bảo quản dopamine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng dopamine cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn thiểu niệu không tắc nghẽn

  • Liều khởi đầu: 1-5 mcg/kg/phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục.

Liều điều trị sốc

  • Liều khởi đầu: 1-5 mcg/kg/phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục.

Liều dùng dopamine cho trẻ em là gì?

Liều thông thường cho trẻ em thiểu niệu không tắc nghẽn

  • Nhỏ hơn 1 tháng: 1-20 mcg/kg/phút bằng cách truyền tĩnh mạch liên tục, tăng liều để đáp ứng mong muốn.
  • 1 tháng trở lên: 1-20 mcg/kg/phút bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch liên tục, tăng liều để đáp ứng mong muốn. Tối đa là 50 mcg/kg/phút.

Liều điều trị Sốc

Nhỏ hơn 1 tháng: 1-20 mcg/kg/phút bằng truyền tĩnh mạch liên tục, tăng liều để đáp ứng mong muốn.

1 tháng trở lên: 1-20 mcg/kg/phút bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch liên tục, tăng liều để đáp ứng mong muốn. Tối đa là 50 mcg/kg/phút.

Dopamine có những dạng và hàm lượng nào?

Dopamine có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm tĩnh mạch:

  • 0,8 mg/ml (250 ml, 500 ml);
  • 1,6 mg/ml (250 ml, 500 ml);
  • 3,2 mg/ml (250 ml);
  • 40 mg/mL (5 ml, 10 ml);
  • 80 mg/mL (5 ml);
  • 160 mg/mL (5 ml).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng dopamine?

Tác dụng phụ của dopamine chưa được nghiên cứu và quan sát nhiều, nhưng có thể bao gồm nhịp tim ngoài vị trí hoặc bất thường, buồn nôn, lo lắng, và khó thở.

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Các tác dụng phụ phổ biến:

  • Nhức đầu;
  • Cảm thấy lo lắng;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Ớn lạnh, nổi da gà.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Đau ngực;
  • Nhịp tim nhanh, chậm, hoặc đập thình thịch;
  • Đau hoặc tiểu tiện khó khăn, có máu trong nước tiểu;
  • Yếu, lú lẫn, sưng ở chân hoặc mắt cá, đi tiểu ít hơn hoặc không đi;
  • Thở yếu hoặc cạn;
  • Cảm giác như bạn có thể ngất đi, ngay cả khi nằm xuống;
  • Nóng, đau, hoặc sưng xung quanh nơi tiêm;
  • Cảm giác lạnh, tê, hoặc xuất hiện màu xanh ở tay hoặc chân;
  • Sạm da hoặc thay đổi trong bàn tay hoặc bàn chân.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng dopamine bạn nên biết những gì?

Trước khi bạn tiêm dopamine, báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn có khối u của tuyến thượng thận.
  • Bạn đã sử dụng một chất ức chế mao như furazolidone (furoxone) isocarboxazid (marplan), phenelzine (nardil), rasagiline (azilect), selegilin (eldepryl, emsam, zelapar), hoặc tranylcypromin (parnate) trong 21 ngày qua.
  • Dị ứng với dopamine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Bạn đang có thai, dự định có thai, đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Dopamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Droperidol (Inapsine);
  • Epinephrine (EpiPen, Adrenaclick, Twinject);
  • Haloperidol (Haldol);
  • Midodrine (ProAmatine);
  • Phenytoin (Dilantin);
  • Vasopressin (Pitressin);
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil, Vanatrip, Limbitrol), doxepin (Sinequan, Silenor), nortriptyline (Pamelor);
  • Thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin, Tenoretic), carvedilol (Coreg), labetalol (Normodyne, Trandate), metoprolol (Dutoprol, LOPRESSOR, Toprol), nadolol (Corgard), propranolol (Inderal, InnoPran), sotalol (Betapace);
  • Thuốc ho hay thuốc cảm lạnh có chứa thành phần kháng histamin hoặc thuốc thông mũi;
  • Ergot như ergotamine (Ergomar, Cafergot, Migergot), dihydroergotamine (DHE 45, Migranal), ergonovine (Ergotrate), hoặc methylergonovine (Methergine);
  • Phenothiazin như chlorpromazine (THORAZINE), fluphenazine (Permitil, Prolixin), perphenazine (Trilafon), prochlorperazine (Compazine, Compro), promethazine (Pentazine, Phenergan, Anergan, Antinaus), thioridazine (Mellaril), hoặc trifluoperazine (Stelazine).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới dopamine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến dopamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh động mạch vành (xơ cứng động mạch);
  • Vấn đề lưu thông máu như hội chứng raynaud;
  • Tiền sử huyết khối;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Tê cóng;
  • Bệnh buergers;
  • Hen suyễn;
  • Dị ứng sulfite.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cepacol®

(20)
Tên gốc: benzocaine, mentholTên biệt dược: Cepacol® Sore ThroatPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Cepacol® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Allopurinol

(69)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc allopurinol là gì?Thuốc allopurinol được dùng để điều trị bệnh gút và một số loại sỏi thận. Thuốc cũng được sử ... [xem thêm]

Bicalutamide

(59)
Tên gốc: bicalutamideTên biệt dược: CasodexPhân nhóm: Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTìm hiểu chungTác dụng của bicalutamide là gì?Bicalutamide thường ... [xem thêm]

Hewel là sản phẩm gì?

(79)
Thành phần: S. Marianum, Wasabia Japonica, chiết xuất bupleurum, chiết xuất rosemary, chiết xuất schisandra, gừng, các vitaminTên thương hiệu: HewelTác dụng của HewelTác ... [xem thêm]

Drotaverin

(24)
Tên gốc: drotaverinPhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụng của drotaverinTác dụng của drotaverin là gì?Drotaverin là một loại thuốc được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Paraldehyde

(74)
Tác dụngTác dụng của paraldehyde là gì?Paraldehyde được sử dụng để điều trị các cơn co giật rối loạn nhất định. Thuốc cũng được sử dụng trong việc ... [xem thêm]

Thuốc alitretinoin

(51)
Tên hoạt chất: alitretinoinPhân nhóm: các thuốc da liễu khácCông dụng thuốc alitretinoinCông dụng thuốc alitretinoin là gì?Alitretinoin được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Vắc xin bại liệt dạng tiêm

(81)
Tên gốc: vaccine poliomyelitisPhân nhóm: vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin bại liệt là gì?Vắc xin bại liệt là một chất ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN