Zerocid®

(4.43) - 47 đánh giá

Tên gốc: omeprazole

Tên biệt dược: Zerocid®

Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zerocid® là gì?

Zerocid® thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày − thực quản (GERD) và các bệnh gây ra do dư thừa axit dạ dày. Thuốc cũng được sử dụng để chữa viêm thực quản ăn mòn (tổn thương thực quản gây ra bởi axit dạ dày).

Omeprazole cũng có thể được dùng cùng với kháng sinh để điều trị loét dạ dày do nhiễm trùng với helicobacter pylori (H. pylori).

Omeprazole không được dùng để giảm triệu chứng ợ nóng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zerocid® cho người lớn như thế nào?

Loét tá tràng: bạn uống 20mg hằng ngày trong 4-8 tuần.

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc omeprazole trong điều trị duy trì trong 1 năm chưa được xác định.

Nhiễm Helicobacter pylori: bạn uống 20mg thuốc mỗi 12 giờ trong 10 ngày kết hợp với amoxicillin 1.000mg và clarithromycin 500mg đường uống mỗi 12 giờ, dùng liên tục trong 10-14 ngày.

Loét dạ dày: bạn uống 40mg hằng ngày trong 4-8 tuần.

GERD: bạn uống 20mg, dùng hằng ngày trong 4 tuần.

Viêm thực quản: bạn uống 20mg mỗi ngày trong 4-8 tuần.

Điều trị duy trì: bạn dùng 20mg mỗi ngày trong 1 năm

Điều trị hội chứng Zollinger – Ellison: bạn dùng 60mg mỗi ngày (ban đầu) đến 360mg/ngày mỗi 8 giờ.

Nếu dùng lượng lớn hơn 80mg, bạn nên chia nhỏ liều lượng.

Liều dùng thuốc Zerocid® cho trẻ em như thế nào?

Điều trị trào ngược dạ dày – thực quản:

  • Trẻ dưới 1 tuổi: tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được xác lập;
  • Trẻ từ 5-10kg: bạn cho trẻ uống 5mg mỗi ngày;
  • Trẻ từ 10-20kg: bạn cho trẻ dùng 10mg hằng ngày;
  • Trẻ 20kg trở lên: bạn cho trẻ dùng 20mg hằng ngày.

Điều trị và duy trì viêm thực quản do GERD:

Trẻ nhỏ hơn 1 tháng tuổi: tính an toàn và hiệu quả của thuốc vẫn chưa được xác lập;

Trẻ từ 1 tháng tuổi đến 1 tuổi:

  • Cân nặng 3-5kg: bạn cho trẻ dùng 2,5mg mỗi ngày;
  • Cân nặng 5-10kg: bạn cho trẻ dùng 5mg mỗi ngày;
  • Cân nặng 10kg trở lên: bạn cho trẻ dùng 10mg mỗi ngày;

Có thể điều trị trong 6 tuần.

Trẻ từ 1-16 tuổi:

  • Cân nặng 5-10kg: bạn cho trẻ dùng 5mg hằng ngày;
  • Cân nặng 10-20kg: bạn cho trẻ dùng 10mg, dùng hằng ngày;
  • Cân nặng 20kg trở lên: 20mg hằng ngày;

Có thể điều trị trong 4-8 tuần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zerocid® như thế nào?

Thuốc thường được dùng trước khi ăn (ít nhất 1 giờ trước bữa ăn). Bạn nên làm theo tất cả các hướng trên nhãn thuốc. Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Thuốc chỉ dùng một lần trong 24 giờ với khoảng thời gian 14 ngày. Bạn nên uống thuốc vào buổi sáng trước khi ăn sáng. Bạn có thể mất khoảng 4 ngày để thuốc có hiệu quả. Bạn không nên dùng nhiều hơn một viên thuốc mỗi 24 giờ.

Bạn nên ngưng thuốc ít nhất 4 tháng trôi qua trước khi bạn bắt đầu điều trị lại với Prilosec®. Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có các triệu chứng khác và cần được điều trị trước 4 tháng. Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zerocid®?

Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu dị ứng với thuốc Zerocid® như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Báo cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp các tình trạng:

  • Đau dạ dày nặng, tiêu chảy có chảy máu;
  • Động kinh (co giật);
  • Các vấn đề về thận – tiểu nhiều hoặc ít hơn bình thường, máu trong nước tiểu, tăng cân nhanh;
  • Các triệu chứng hạ magiê huyết – chóng mặt, lẫn lộn;
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Run hoặc giật cơ;
  • Cảm thấy bồn chồn;
  • Co thắt cơ, co thắt cơ tay và bàn chân;
  • Ho hoặc nghẹt thở.

Các tác dụng phụ omeprazole thường gặp có thể bao gồm:

  • Đau dạ dày, khí đốt;
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zerocid®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh gan hoặc bệnh tim, hoặc lượng magiê huyết thấp.

Bạn không nên sử dụng thuốc khi không có lời khuyên của bác sĩ nếu bạn:

  • Khó nuốt hoặc đau khi nuốt;
  • Phân có máu hoặc màu đen, nôn mửa ra máu;
  • Chứng ợ nóng kéo dài hơn 3 tháng;
  • Đau ngực thường xuyên, ợ nóng với thở khò khè;
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân;
  • Buồn nôn hoặc đau dạ dày.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zerocid® cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zerocid® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Zerocid® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zerocid ®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào, chẳng hạn như:

  • Bệnh gan;
  • Hạ magiê huyết;
  • Loãng xương.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Zerocid® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zerocid® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zerocid ® có dạng viên và hàm lượng 20mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Betahistine

(11)
Tác dụngTác dụng của betahistine là gì?Betahistine là một loại thuốc gọi là ‘histamine analogue’.Betahistine được sử dụng cho bệnh Ménière với các dấu hiệu ... [xem thêm]

Thuốc hydrocortisone + axit fusidic

(80)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydrocortisone + axit fusidic là gì?Bạn có thể dùng hydrocortisone + axit fusidic để điều trị các bệnh ngoài da (viêm da dị ứng ). ... [xem thêm]

Thuốc colfosceril palmitate

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colfosceril palmitate là gì?Colfosceril palmitate là thuốc được sử dụng để điều trị suy hô hấp cấp tính. Colfosceril palmitate ... [xem thêm]

Thuốc selegiline

(98)
Tên gốc: selegilineTên biệt dược: Eldepryl®, Zelapar®PPhân nhóm: thuốc chống trầm cảm, thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của thuốc selegiline là ... [xem thêm]

Thuốc Tracutil®

(63)
Tên gốc: kẽm clorua khan nước, sắt (II) clorua ngậm nước, mangan (II) clorua ngậm nước, đồng (II) clorua ngậm nước, crom (III) clorua ngậm nước, natri molipdat ngậm ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan

(14)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các ... [xem thêm]

Aripiprazole

(82)
Tác dụngTác dụng của aripiprazole là gì?Aripiprazole có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần hoặc tâm lý (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân ... [xem thêm]

Thuốc Flucort-N®

(62)
Tên gốc: fluocinolone acetonide, neomycin sulfateTên biệt dược: Flucort-N® – dạng kem thoa daPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN