Amlodipine + Olmesartan

(4.4) - 14 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + olmesartan là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các bệnh lý về thận.

Thuốc này chứa 2 hoạt chất: amlodipine – olmesartan. Cả hai chất này hoạt động bằng cách làm giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Amlodipine là một loại thuốc chẹn canxi và olmesartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB).

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Bạn nên dùng amlodipine + olmesartan như thế nào?

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh lý và đáp ứng với điều trị của bạn.

Nếu bạn cũng dùng một số thuốc hạ cholesterol (cholestyramine, colesevelam, colestipol), dùng amlodipine – olmesartan ít nhất 4 giờ trước khi dùng bất kỳ các loại thuốc này.

Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Điều quan trọng là vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp đều không cảm thấy bệnh. Có thể mất đến 2 tuần trước khi thuốc bắt đầu phát huy đầy đủ tác dụng.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn (mức huyết áp của bạn vẫn còn ở mức cao hoặc tăng lên).

Bạn nên bảo quản amlodipine + olmesartan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + olmesartan cho người lớn là gì?

Đối với bệnh tăng huyết áp:

Người lớn – Uống một viên chứa 5 mg amlodipine và 20 mg olmesartan một lần một ngày. Bác sĩ có thể tăng liều lượng của bạn nếu cần thiết. Tuy nhiên, liều lượng thuốc thường không vượt quá 10 mg amlodipine và 40 mg olmesartan mỗi ngày.

Liều dùng amlodipine + olmesartan cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + olmesartan có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + olmesartan có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: amlodipine + olmesartan: 5/20 mg, 5/40 mg, 10/20 mg, 10/40 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + olmesartan?

Tình trạng choáng váng hoặc đau đầu nhẹ là hai trong số các tác dụng phụ có thể xuất hiện khi cơ thể bạn thích nghi với thuốc. Nếu một trong hai tác dụng phụ này vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn, hãy báo với bác sĩ ngay lập tức.

Để làm giảm nguy cơ bị choáng váng và đau đầu nhẹ, bạn nên đứng dậy từ từ từ tư thế ngồi hoặc nằm.

Báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: sưng phù ở tay/mắt cá chân/bàn chân, ngất xỉu, nhịp tim nhanh, lượng nước tiểu thay đổi bất thường, có các triệu chứng của tình trạng tăng kali huyết (ví dụ như suy nhược cơ, nhịp tim chậm/bất thường), tiêu chảy nặng/kéo dài.

Một số người đã từng bị bệnh tim nặng hiếm khi có khả năng bị đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim trầm trọng hơn sau khi bắt đầu dùng thuốc này hoặc sau khi tăng liều lượng thuốc. Hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn bị: cơn đau thắt ngực trầm trọng hơn, các triệu chứng của nhồi máu cơ tim (ví dụ như đau ngực/hàm/cánh tay trái, thở hụt hơi, đổ mồ hôi bất thường).

Phản ứng dị ứng nghiêm trọng đối với thuốc này thường hiếm gặp. Tuy nhiên, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), choáng váng nặng, hô hấp khó khăn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine + olmesartan tôi nên biết những gì?

Trước khi dùng Amlodipine + Olmesartan, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine – olmesartan hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amlodipine + olmesartan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide) hoặc sildenafil do có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (triamterene) hoặc các thuốc bổ sung kali do nguy cơ tăng nồng độ kali trong máu.
  • Chất ức chế men chuyển angiotensin ACE (lisinopril) hoặc aliskiren do nguy cơ tác dụng phụ (bệnh về thận, tăng nồng độ kali trong máu, hạ huyết áp) có thể gia tăng.
  • Thuốc kháng nấm nhóm azole (itraconazole, ketoconazole), conivaptan, diltiazem, kháng sinh nhóm macrolide (clarithromycin), hoặc chất ức chế protease (ritonavir, telaprevir) do các thuốc này có thể gây tăng tác dụng phụ của amlodipine – olmesartan.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) (celecoxib, ibuprofen) do các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của amlodipine – olmesartan, đồng thời tăng nguy cơ mắc các bệnh về thận.
  • Cyclosporine, liti, simvastatin, hoặc tacrolimus do amlodipine – olmesartan có thể làm tăng tác dụng phụ của các thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine – olmesartan không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine – olmesartan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực.
  • Tình trạng mất cân bằng điện giải (ví dụ như nồng độ natri trong máu thấp).
  • Tình trạng mất cân bằng dịch (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy).
  • Nhồi máu cơ tim, cấp tính.
  • Suy tim hoặc các bệnh lý khác về tim (ví dụ như chứng hẹp động mạch chủ, bệnh hẹp động mạch vành).
  • Các bệnh lý về thận. Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn.
  • Suy tim sung huyết, trầm trọng. Việc dùng thuốc này có thể dẫn đến các bệnh lý về thận.
  • Tiểu đường và đang dùng aliskiren (Tekturna®).
  • Bệnh nhân mắc các bệnh lý về thận đang dùng aliskiren (Tekturna®). Nếu mắc bệnh này bạn không nên dùng thuốc.
  • Bệnh gan, nghiêm trọng. Dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Buspirone

(14)
Tác dụngTác dụng của buspirone là gì?Buspirone được sử dụng để điều trị lo âu. Buspirone có thể giúp bạn suy nghĩ rõ ràng hơn, thư giãn, ít lo lắng, và hòa ... [xem thêm]

Hyalgan®

(67)
Tên gốc: muối natri của axit hyaluronicTên biệt dược: Hyalgan®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Hyalgan® là ... [xem thêm]

Thuốc methenamine là gì?

(75)
Tên gốc: methenaminePhân nhóm: thuốc khử trùng đường niệuTác dụng của thuốc methenamineTác dụng của thuốc methenamine là gì?Thuốc methenamin được sử dụng ... [xem thêm]

Kardia

(864)
... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe cốm Egaruta: Giúp làm giảm chứng tăng động, co giật

(71)
Tên hoạt chất: An tức hương, Cao Câu đằng, Taurine, Magnesium citrate, Acid gamma aminobutyric.Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương ... [xem thêm]

Thuốc Paxeladine®

(77)
Tên gốc: oxeladin citrateTên biệt dược: Paxeladine®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Paxeladine® là gì?Thuốc Paxeladine® có tác dụng điều ... [xem thêm]

Cerotec

(139)
... [xem thêm]

Nutroplex®

(75)
Tên gốc: các vitamin và các ionTên biệt dược: Nutroplex®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Nutroplex® là gì?Thuốc Nutroplex® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN