Amlodipine + Telmisartan

(4.41) - 43 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của amlodipine + telmisartan là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các bệnh lý về thận. Thuốc này có chứa hai hoạt chất: telmisartan và amlodipine. Amlodipine là một thuốc chẹn canxi và telmisartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin (ARB). Cả hai hoạt chất này có cơ chế hoạt động khác nhau để làm giãn các mạch máu, giúp máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Cả hai thuốc này được sử dụng kết hợp khi một thuốc không kiểm soát được tăng huyết áp. Bác sĩ có thể chỉ định cho bạn sử dụng các loại thuốc riêng biệt trước, và sau đó mới chuyển sang dùng kết hợp thuốc nếu đây là phương pháp điều trị tốt nhất dành cho bạn.

Bạn nên dùng amlodipine + telmisartan như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bạn bắt đầu sử dụng amlodipine – telmisartan và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dùng thuốc này bằng đường uống, kèm hoặc không kèm với thức ăn theo như hướng dẫn của bác sĩ, thường một lần mỗi ngày. Không được lấy thuốc ra khỏi bao bì thuốc nếu bạn vẫn chưa dùng thuốc.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng với điều trị của bạn.

Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Nhớ dùng thuốc vào cùng các khoảng thời gian mỗi ngày. Điều quan trọng là vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp đều không cảm thấy mệt mỏi. Có thể mất đến 4 tuần trước khi thuốc phát huy đầy đủ tác dụng.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không được cải thiện hoặc trở nặng hơn (mức huyết áp của bạn vẫn còn ở mức cao hoặc tăng lên).

Bạn nên bảo quản amlodipine + telmisartan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng amlodipine + telmisartan cho người lớn là gì?

Liều khởi đầu: uống từ 40/5 đến 80/5 mg một lần mỗi ngày. Liều lượng thuốc nên được tùy chỉnh cá thể hóa và có thể được tăng lên sau ít nhất 2 tuần.

Liều tối đa: uống 80/5 mg một lần mỗi ngày.

Liều dùng amlodipine + telmisartan cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Amlodipine + telmisartan có những dạng và hàm lượng nào?

Amlodipine + telmisartan có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống telmisartan 40 mg/amlodipine 5 mg; telmisartan 40 mg/amlodipine 10 mg; telmisartan 80 mg/amlodipine 5 mg; telmisartan 80 mg/amlodipine 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng amlodipine + telmisartan?

Gọi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Trong các trường hợp hiếm gặp, amlodipine – telmisartan có thể gây ra một tình trạng bệnh lý dẫn đến thái hóa mô cơ vân, dẫn đến suy thận. Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị đau cơ mà không biết rõ nguyên nhân, nhạy cảm, hoặc suy nhược đặc biệt là nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường, và nước tiểu có đậm màu.

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Cảm giác như muốn ngất xỉu.
  • Sưng phù ở bàn tay hoặc bàn chân, tăng cân nhanh.
  • Cơn đau thắt ngực mới hoặc trở nặng hơn.
  • Nhịp tim mạnh hoặc xốn xang ở ngực.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Choáng váng, buồn ngủ.
  • Cảm giác mệt mỏi.
  • Đỏ da (ấm người, mẫn đỏ, hoặc cảm giác ngứa ran).
  • Đau lưng.
  • Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng amlodipine – telmisartan bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng amlodipine – telmisartan, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với amlodipine – telmisartan hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Amlodipine + telmisartan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide) do có thể tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) (celecoxib, ibuprofen, indomethacin) do các thuốc này có thể làm giảm tác dụng của amlodipine – telmisartan, đồng thời tăng nguy cơ gia tăng các bệnh lý ở thận.
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (triamterene) hoặc các thuốc bổ sung kali do gia tăng nguy cơ tăng nồng độ kali trong máu.
  • Chất ức chế men chuyển angiotensin ACE (lisinopril) hoặc aliskiren do nguy cơ tác dụng phụ (bệnh về thận, tăng nồng độ kali trong máu, hạ huyết áp) có thể gia tăng.
  • Thuốc kháng nấm nhóm azole (itraconazole, ketoconazole), conivaptan, diltiazem, kháng sinh nhóm macrolide (clarithromycin), hoặc chất ức chế protease (ritonavir, telaprevir) do các thuốc này có thể gây gia tăng các tác dụng phụ của amlodipine – telmisartan.
  • Cyclosporine, liti, simvastatin, hoặc tacrolimus do amlodipine + telmisartan có thể làm tăng tác dụng phụ của các thuốc này.
  • Carbamazepine, các hydantoin (phenytoin), phenobarbital, primidone, kháng sinh nhóm rifamycin (rifampin), hoặc cây ban (St. John’s wort) do các thuốc này có thể làm giảm tác dung dụng của amlodipine + telmisartan.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới amlodipine + telmisartan không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến amlodipine + telmisartan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đau thắt ngực.
  • Tình trạng mất cân bằng điện giải (ví dụ như nồng độ natri trong máu thấp).
  • Tình trạng mất cân bằng nước (do mất nước, nôn mửa, hoặc tiêu chảy).
  • Nhồi máu cơ tim, xảy ra gần đây.
  • Các bệnh lý về tim (ví dụ như chứng hẹp động mạch chủ, suy tim).
  • Các bệnh lý về thận. Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các tình trạng này trầm trọng hơn.
  • Suy tim sung huyết, trầm trọng. Việc dùng thuốc này có thể dẫn đến các bệnh lý về thận.
  • Tiểu đường hoặc mắc các bệnh lý về thận đang dùng aliskiren (Tekturna®). Không nên sử dụng thuốc này ở những bệnh nhân này.
  • Bệnh tim hoặc bệnh mạch máu (ví dụ như bệnh nghẽn động mạch vành). Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm tăng nguy cơ bị đau thắt ngực hoặc nhồi máu cơ tim.
  • Bệnh gan (bao gồm các rối loạn tắc nghẽn mật). Dùng thuốc thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng lên bởi vì quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Onandis

(38)
Tên gốc: thiamazole 5mgPhân nhóm: thuốc kháng giápTên biệt dược: OnandisTác dụng của thuốc OnandisTác dụng của thuốc Onandis là gì?Thuốc Onandis có thành phần ... [xem thêm]

Alminoprofen

(27)
Tác dụngTác dụng của alminoprofen là gì?Alminoprofen được sử dụng để làm giảm cơn đau gây ra do nhiều chứng bệnh khác nhau như là đau đầu, đau răng, đau ... [xem thêm]

Sertaconazole

(10)
Tên gốc: sertaconazolePhân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụng của sertaconazoleTác dụng của sertaconazole là ... [xem thêm]

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Thuốc probenecid

(58)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc probenecid là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc probenecid để ngăn chặn bệnh gút và viêm khớp gút cấp. Thuốc sẽ không thể ... [xem thêm]

Olmesartan

(62)
Tác dụngTác dụng của Olmesartan là gì?Olmesartan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn ... [xem thêm]

Everolimus

(30)
Tên gốc: everolimusTên biệt dược: Afinitor®, Zortress®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTác dụngTác dụng của thuốc everolimus là ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex®

(72)
Tên gốc: phenylephrin 10 mg, chlorpheniramine maleat 2 mgTên biệt dược: Sinuflex® – dạng viên bao phim uống, thuốc đặt hậu mônPhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN