Tìm hiểu chung
Tác dụng của whey protein là gì?
Whey protein thường được dùng để tăng cường khả năng tập luyện, nó giống như một thực phẩm chức năng, dùng thay sữa ở những người không dung nạp lactose. Ngoài ra, whey protein còn được dùng như chế phẩm bổ sung sữa ở trẻ sơ sinh, đảo ngược cân nặng và tăng glutathione ở người bị bệnh HIV.
Whey protein cũng được dùng cho những người bị dị ứng protein, hen suyễn, tăng cholesterol máu, béo phì và giảm cân, ngừa dị ứng ở trẻ sơ sinh, ung thư giai đoạn cuối và ung thư trực tràng.
Bạn nên sử dụng whey protein như thế nào?
Bạn nên hòa bột whey protein với nước hoặc sữa trước khi uống. Bạn nên uống whey protein vào buổi sáng để bổ sung axit amin cho cơ và chống nhược cơ.
Bạn lưu ý uống whey protein trước khi tập thể dục để kích thích quá trình tổng hợp protein và tăng khối lượng cơ. Uống whey protein sau khi ăn sẽ cung cấp dinh dưỡng để tái tạo và phục hồi tăng trưởng sau khi căng cơ.
Ngoài ra, bạn nên uống whey protein trước khi ngủ để ngăn quá trình dị hóa cơ.
Liều dùng
Liều dùng whey protein cho người lớn như thế nào?
Liều thông thường cho người lớn để tăng cường khả năng tập luyện:
Bạn dùng 1,2-1,5 g/kg uống phối hợp với tập luyện trong 6-10 tuần.
Liều thông thường cho người lớn bị giảm cân do HIV/AIDS:
Bạn dùng 8,4-84 g uống mỗi ngày hoặc dùng 2,4 g/kg mỗi ngày trong công thức ăn nhiều calo hoặc 42-84 g mỗi ngày trong công thức ăn giàu glutamine.
Whey protein có những dạng nào?
Whey protein có dạng bột với nhiều vị khác nhau như vị chuối, vị latte, vị sô cô la.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng whey protein?
Hầu hết mọi người dung nạp tốt với whey protein. Liều cao whey protein có thể gây nôn ói, tăng nhu động ruột, khát nhiều, chuột rút, đầy hơi và đau đầu.
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng whey protein bạn nên biết những gì?
Trước khi dùng whey protein, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
- Bạn bị di ứng với sữa hoặc whey protein;
- Bạn bị bệnh thận.
Tương tác
Whey protein có thể tương tác với thuốc nào?
Whey protein có thể làm giảm hấp thu một số thuốc sau:
- Levodopa;
- Alendronate (Fosamax®);
- Kháng sinh (Quinolone®) ciprofloxacin (Cipro®), enoxacin (Penetrex®), norfloxacin (Chibroxin®, Noroxin®), sparfloxacin (Zagam®), trovafloxacin (Trovan®) và grepafloxacin (Raxar®);
- Tetracycline như demeclocycline (Declomycin®), minocycline (Minocin®) và tetracycline (Achromycin®).
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.