Thuốc INOmax®

(3.8) - 55 đánh giá

Tên gốc: nitric oxide

Tên biệt dược: INOmax®

Phân nhóm: thuốc giãn mạch

Tác dụng

Tác dụng của thuốc INOmax® là gì?

Bạn thường được dùng thuốc INOmax® để làm tăng chuyển đổi oxy và giảm nhu cầu oxy hóa ngoài tế bào ở trẻ sinh đủ tháng và gần đủ tháng (trên 34 tuần thai) bị suy hô hấp do thiếu oxy liên quan đến tăng áp lực động mạch phổi được phát hiện thông qua những bằng chứng lâm sàng hoặc những nhờ siêu âm tim.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc INOmax® cho người lớn như thế nào?

Thuốc này không được chỉ định cho người lớn.

Liều dùng thuốc INOmax® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường khuyến cáo cho trẻ là 20 ppm. Trẻ sẽ dùng liều duy trì trong 14 ngày hoặc tình trạng bệnh được kiểm soát ổn định và trẻ có thể được giảm liều từ từ rồi ngưng thuốc hẳn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc INOmax® như thế nào?

Bạn có thể cho trẻ hít thuốc qua miệng hoặc mũi ở đơn vị hồi sức cấp cứu cho trẻ sơ sinh hoặc những khoa phòng có chức năng tương tự tại bệnh viện.

Trẻ cũng có thể sẽ được cho hít thuốc thông qua một ống thở nối với máy thở.

Thuốc có thể được sử dụng trong vòng 14 ngày. Bạn nên cho trẻ giảm liều từ từ trước khi ngưng thuốc. Trong thời gian điều trị, huyết áp, nhịp thở, nồng độ oxy trong máu và những dấu hiệu sống của trẻ cần thường xuyên được theo dõi.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc INOmax®?

Thuốc INOmax® có thể gây một số tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Mờ mắt;
  • Ảo giác;
  • Chóng mặt, ngất xỉu hoặc đau đầu khi thức dậy hoặc đứng dậy ngay sau khi ngồi lâu;
  • Ra nhiều mồ hôi;
  • Mệt hoặc yếu bất thường;
  • Tức ngực;
  • Khó thở hoặc khó vận động;
  • Nghẹt thở;
  • Gặp vấn đề khi thở;
  • Khô họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc INOmax® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc INOmax® cho trẻ, bạn cần tuyệt đối tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và những quy định của phòng hôi sức đặc biệt cho trẻ sơ sinh.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc này được khuyến cáo không nên dùng ở người lớn. Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc INOmax® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với nitric oxit bao gồm:

  • Riociguat;
  • Prilocaine.

Thuốc INOmax® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc INOmax®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim hoặc có vấn đề về tim;
  • Vấn đề về phổi hoặc thở.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc INOmax® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc INOmax ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Ống thở, máy thở và những vật dụng cần cho việc sử dụng thuốc của trẻ cần được bảo quản đúng theo quy trình của nhà sản xuất.

Dạng bào chế

Thuốc INOmax® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc INOmax® có dạng viên nén hàm lượng 50 mg; 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Holoxan®

(80)
Tên gốc: ifosfamideTên biệt dược: Holoxan®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Holoxan® là gì?Holoxan® thường được sử dụng trong ... [xem thêm]

Unasyn®

(28)
Tên gốc: ampicillin/sulbactamTên biệt dược: Unasyn®Phân nhóm: penicillinTác dụngTác dụng của thuốc Unasyn® là gì?Unasyn® được dùng để điều trị nhiễm trùng ... [xem thêm]

Clioquinol là gì?

(45)
Tác dụngTác dụng của clioquinol là gì?Clioquinol là một loại thuốc kháng nấm và kháng khuẩn. Clioquinol dạng bôi giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên ... [xem thêm]

Thuốc Flucort-N®

(62)
Tên gốc: fluocinolone acetonide, neomycin sulfateTên biệt dược: Flucort-N® – dạng kem thoa daPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn có corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Panadol Extra with Optizorb

(45)
Tên hoạt chất: Paracetamol (xem thêm paracetamol là gì?), caffeinTên biệt dược: Panadol Extra with OptizorbTác dụng của thuốc Panadol Extra with OptizorbTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Nitroprussid Sodium®

(88)
Tên gốc: nitroprussidePhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTên biệt dược: Nitropress®, Nitroprussid Sodium®Tác dụngTác dụng của thuốc Nitroprussid Sodium® là ... [xem thêm]

Thuốc cysteine

(63)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cysteine là gì?Thuốc cysteine được sử dụng để giải độc acetaminophen (Tylenol) và ngộ độc carbon monoxide. Thuốc này cũng ... [xem thêm]

Bradosol®

(24)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTên biệt dược: Bradosol®Tác dụngTác dụng của thuốc Bradosol® là gì?Bradosol® có tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN