Tìm hiểu chung
Tác dụng của thuốc cyclandelate là gì?
Cyclandelate thuốc nhóm thuốc làm giãn mạch. Cyclandelate giúp giãn tĩnh mạch và động mạch, làm cho chúng nở rộng hơn và giúp cho máu lưu thông dễ dàng hơn. Những tác động này có thể giúp điều trị các triệu chứng của các bệnh như chuột rút ở chân, xơ vữa động mạch, bệnh Raynaud và các tình trạng khác bao gồm người có lưu lượng máu trong tĩnh mạch và động mạch thấp.
Bạn nên dùng cyclandelate như thế nào?
Bạn nên dùng cyclandelate đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có những thắc mắc nào khác, hãy hỏi dược sĩ, y tá hoặc bác sĩ để được giải thích thêm. Khi dùng thuốc, bạn nên uống thuốc với nhiều nước, dùng thuốc với thức ăn hoặc thuốc kháng axit để giảm khó chịu dạ dày. Cyclandelate thường được dùng 2-4 lần một ngày, trước bữa ăn và trước khi đi ngủ.
Bạn bảo quản thuốc cyclandelate như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc
Liều dùng thuốc cyclandelate cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tuần hoàn kém:
Đối với dạng thuốc uống (viên nén), bạn nên dùng liều khởi đầu với 1,2-1,6 gram một ngày. Lượng thuốc này được chia đều dùng trước khi ăn và trước khi đi ngủ. Sau đó, bác sĩ sẽ giảm dần liều còn 400- 800 mg mỗi ngày. Lượng thuốc này được chia đều thành 2-4 liều.
Liều dùng thuốc cyclandelate cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Thuốc cyclandelate có những dạng và hàm lượng nào?
Cyclandelate có dạng và hàm lượng là: viên nang 400mg.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc cyclandelate?
Bạn nên ngưng dùng thuốc và đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Bạn nên tiếp tục dùng cyclandelate và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn bị:
- Ợ nóng, đau dạ dày hoặc ợ chua;
- Nóng bừng trong người;
- Nhức đầu;
- Tim đập nhanh;
- Yếu trong người.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng trước khi dùng
Trước khi dùng thuốc cyclandelate bạn nên biết những gì?
Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bạn và bác sĩ cần trao đổi để cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích trước khi quyết định dùng thuốc. Đối với thuốc này, bạn cần xem xét các điều sau đây:
Dị ứng
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kỹ nhãn thuốc và thành phần hoạt chất thuốc ghi trên nhãn một cách cẩn thận.
Trẻ em
Các nghiên cứu về thuốc này chỉ được thực hiện trên người lớn. Hiện chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện về mối quan hệ giữa tuổi tác với tác động của cyclandelate ở trẻ em so với những nhóm tuổi khác.
Người cao tuổi
Hiện chưa có nghiên cứu thích hợp được thực hiện để chứng minh hiệu quả của cyclandelate bị hạn chế ở người già. Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng cyclandelate ở người cao tuổi với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác, nhưng thuốc này không gây ra các tác dụng phụ khác hoặc các vấn đề khác ở những người lớn tuổi so với ở người trẻ.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc cyclandelate có thể tương tác với thuốc nào?
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Mặc dù những loại thuốc nhất định không nên dùng cùng nhau, trong một số trường hợp hai loại thuốc khác nhau có thể sử dụng cùng nhau thậm chí khi tương tác có thể xảy ra. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc hoặc đưa ra những biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Báo với bác sĩ nếu bạn đang sử dụng bất cứ loại thuốc nào được kê toa hay không được kê toa.
Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc cyclandelate không?
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc cyclandelate ?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:
- Đau thắt ngực;
- Rối loạn đông máu;
- Bệnh tăng nhãn áp;
- Xơ vữa động mạch;
- Nhồi máu cơ tim (gần đây);
- Đột quỵ (gần đây).
Trường hợp khẩn cấp/quá liều
Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.