Grovit®

(4.26) - 21 đánh giá

Tên biệt dược: Grovit®

Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng chất

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Grovit® là gì?

Siro Grovit® là thuốc điều trị thiếu vitamin và các tình trạng khác. Siro Grovit® chứa nhiều loại vitamin. Siro Grovit® cung cấp nhu cầu vitamin cơ bản của cơ thể.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Đối với chế phẩm dạng siro, liều thuốc phụ thuộc vào tình trạng của bạn.

Liều dùng thuốc Grovit® cho người lớn như thế nào?

Viên nén: bạn dùng mỗi lần một viên, uống 2 ngày một lần. Liều tối đa là 2 viên 1 ngày.

Liều dùng thuốc Grovit® cho trẻ em như thế nào?

Viên nén: bạn cho trẻ từ 3-14 tuổi dùng 1 viên 1 ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Grovit® như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ dẫn trên hướng dẫn bao bì của sản phẩm. Nếu bạn không rõ về bất kỳ thông tin nào, tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Bạn không được uống nhiều hơn liều quy định. Uống thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện các triệu chứng mà còn có nguy cơ gây ra ngộ độc hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng. Đừng đưa thuốc cho người khác dùng ngay cả khi họ có tình trạng và triệu chứng giống bạn.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Grovit®?

Các tác dụng phụ có thể xảy ra nhưng không phải lúc nào cũng có. Một số tác dụng phụ có thể hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn thấy có các tác dụng phụ sau:

  • Miệng có vị khác thường hoặc khó chịu;
  • Đau dạ dày;
  • Đau đầu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi sử dụng thuốc Grovit®, bạn cần lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng thuốc này, bạn cần thông báo cho bác sĩ về danh sách những thuốc bạn đang sử dụng (ví dụ như vitamin, thực phẩm bổ sung dược liệu, v.v.), tình trạng dị ứng, bệnh có sẵn từ trước và điều kiện sức khỏe hiện tại (ví dụ như khi mang thai, phẫu thuật sắp tới, v.v. ). Một số điều kiện y tế có thể làm cho bạn dễ bị các tác dụng phụ của thuốc. bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng thuốc. Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn. Hãy báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn hoặc xấu đi. Không dùng thuốc nếu bạn bị dị ứng với thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Grovit® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Các thuốc tương tác thuốc Grovit® có thể là:

  • Adrucil®;
  • Calcijex®;
  • Calcitriol;
  • Capecitabine;
  • Doxercalciferol;
  • Fluorouracil;
  • Hectorol.

Thuốc Grovit® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Grovit®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Grovit® như thế nào?

Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh xa nhiệt và ánh sáng trực tiếp. Không để thuốc vào tủ lạnh. Giữ thuốc tránh xa trẻ em và vật nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đối với thuốc dạng viên nén, bạn bảo quản thuốc tránh tầm tay của trẻ em, ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng ở nhiệt độ 8°C – 15°C. Không giữ thuốc trong tủ lạnh, không để vào ngăn đá.Thời hạn sử dụng thuốc là dưới 18 tháng.

Dạng bào chế

Thuốc Grovit® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Grovit® có dạng và hàm lượng sau:

  • Dạng giọt 15 ml;
  • Siro 100 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc natri cromolyn (thuốc uống)

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc natri cromolyn (thuốc uống) là gì?Natri cromolyn là thuốc được dùng để trị bệnh tế bào mast (mastocytosis) do cơ thể sản ... [xem thêm]

Esonix

(16)
Thành phần: esomeprazole 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: EsonixTác dụngTác dụng của thuốc Esonix là gì?Thuốc Esonix ... [xem thêm]

Allylestrenol

(78)
Tác dụngTác dụng của allylestrenol là gì?Thuốc này là một loại dẫn xuất của hormone progestogen tổng hợp, được chỉ định để phòng ngừa nguy cơ sẩy thai ... [xem thêm]

Xyrem®

(18)
Tên gốc: sodium oxybateTên biệt dược: Xyrem®Tác dụngTác dụng của thuốc Xyrem® là gì?Xyrem® (sodium oxybate) là một chất ức chế thần kinh, được sử dụng để ... [xem thêm]

Vắc-xin liên hợp Haemophilus túyp B là gì?

(54)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin liên hợp Haemophilus tuýp B là gì?Vắc-xin liên hợp Haemophilus thuốc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, ... [xem thêm]

Thuốc streptozocin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc streptozocin là gì?Streptozocin là một loại thuốc trị ung thư gây cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

Medroxyprogesterone

(52)
Tên gốc: medroxyprogesteroneTên biệt dược: Contracep®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan/Liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác ... [xem thêm]

Thuốc irbesartan

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc irbesartan là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc irbesartan để điều trị tăng huyết áp, nhằm giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN