Trimebutine

(3.64) - 37 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc trimebutine là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc trimebutine cho chuyển động thường xuyên của hệ tiêu hóa. Thuốc trimebutine được dùng để điều trị triệu chứng của hội chứng ruột kích thích (co cứng đại tràng).

Thuốc này cũng được sử dụng sau phẫu thuật hệ tiêu hóa.

Bạn nên sử dụng thuốc trimebutine như thế nào?

Đối với thuốc dạng viên nén, bạn uống thuốc trước khi ăn.

Đối với dung dịch uống, bạn lắc chai thuốc trước khi đo liều. Bạn hãy sử dụng cốc, thìa hoặc ống đo liều để có thể lấy được lượng thuốc chính xác.

Bạn nên bảo quản thuốc trimebutine như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc trimebutine ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc trimebutine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị hội chứng ruột kích thích:

Bạn uống 300 – 600 mg mỗi ngày chia thành 3 liều.

Thận trọng khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm dạ dày mạn tính:

Bạn uống 300 mg mỗi ngày chia thành 3 liều.

Thận trọng khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi.

Liều dùng thuốc trimebutine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ là 5 ml/5 kg mỗi ngày.

  • Trẻ trên 5 tuổi: bạn cho trẻ uống 10ml thìa thuốc mỗi ngày;
  • Trẻ từ 1 đến 5 tuổi: bạn cho trẻ uống 5 ml thìa thuốc mỗi ngày;
  • Trẻ từ 6 tháng đến 1 tuổi: bạn cho trẻ uống 5 ml 2 lần mỗi ngày.
  • Trẻ dưới 6 tháng, bạn cho trẻ uống 2,5 ml thuốc 2 lần mỗi ngày.

Thuốc trimebutine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc trimebutine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén trimebutine maleate 100mg; 200mg.
  • Dung dịch uống 4,8 mg/ml x 250 ml;
  • Dung dịch uống 4,8 mg/ml x 125 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc trimebutine?

Như các loại thuốc khác, thuốc trimebutine có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng phụ này hiếm gặp và không cần phải chữa trị. Tuy nhiên, bạn cần báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ nào sau đây:

  • Khô miệng, hơi thở có mùi, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu;
  • Phát ban, lo âu, tiểu khó, phù và đau ở vú, gặp vấn đề về nghe.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc trimebutine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc trimebutine, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc, tá dược của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc loài động vật nào;
  • Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ trẻ em và người lớn tuổi;
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào hoặc bạn đang dùng thuốc nào có thể gây tương tác thuốc với trimebutine.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc trimebutine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ, đặc biệt là:

  • Tubocurarine – sử dụng cùng trimebutine có thể làm tăng hấp thu và tăng độc tính của tubocurarine.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc trimebutine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc trimebutine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/qúa liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mentholatum deep heat® rub là thuốc gì?

(34)
Tên gốc: eucalyptus oil/menthol/methyl salicylate/turpentine oilTên biệt dược: Mentholatum deep heat® rubPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ xươngTác ... [xem thêm]

Thuốc Myrbetriq®

(87)
Tên gốc: mirabegronPhân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Myrbetriq®Tác dụngTác dụng của thuốc Myrbetriq® là ... [xem thêm]

Thuốc Cataflam

(46)
Tên hoạt chất: Kali diclofenacPhân nhóm: Thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Cataflam 25, Cataflam 50Tác dụng của thuốc CataflamTác dụng của thuốc Cataflam ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Babolica

(37)
Thành phần: Cao lá tre, collagen, methionine, cao hồng hoa, kẽm (dưới dạng kẽm gluconate)Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Thuốc Tinidazol®

(100)
Tên gốc: tinidazolePhân nhóm: thuốc diet amibTên biệt dược: Tinidazol®Tác dụngTác dụng của thuốc Tinidazol® là gì?Tinidazol® có tác dụng điều trị các tình ... [xem thêm]

Tinh dầu Bio-oil

(11)
Bio-Oil là sản phẩm chăm sóc da chuyên biệt giúp cải thiện tình trạng bên ngoài của sẹo, vết rạn da và da không đều màu. Đây là công thức độc đáo chứa ... [xem thêm]

Thuốc diosmectite

(27)
Diosmectite (smecta) – một loại đất sét aluminosilicate tự nhiên hoạt tính bao gồm nhôm kép và magiê silicat – là một chất hấp thụ được sử dụng phổ biến ... [xem thêm]

Tigecycline là thuốc gì?

(61)
Tên gốc: tigecyclineTên biệt dược: Tygacil®Phân nhóm: thuốc kháng sinh-tetracyclineTác dụngTác dụng của thuốc tigecycline là gì?Tigecycline được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN