Imidapril

(4.1) - 96 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của imidapril là gì?

Thuốc imidapril là chất ức chế men chuyển angiotensin ACE, chỉ định đối với bệnh tăng huyết áp. Thuốc ngăn chặn sự hình thành của angiotensin II qua đó giúp làm giảm huyết áp.

Imidapril có những hàm lượng nào?

Imidapril có dạng viên nén dùng đường uống với 2 hàm lượng: thuốc imidapril 5mg, imidapril 10 mg.

Bạn nên bảo quản imidapril như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng, cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng imidapril cho người lớn là gì?

  • Liều ban đầu: dùng thuốc imidapril 5mg mỗi ngày một lần. Liều đầu tiên tốt nhất dùng trước khi đi ngủ.
  • Liều duy trì: dùng imidapril 10 mg mỗi ngày, tối đa 20 mg/ngày.

Liều dùng imidapril cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bạn nên dùng imidapril như thế nào?

Thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

  • Thuốc có dạng viên nén dùng để uống khi bụng trống.
  • Uống 15 phút trước bữa ăn. Tuy nhiên, với lần điều trị đầu tiên, liều thứ nhất nên được dùng trước khi đi ngủ.

Hãy cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn tiếp diễn, nặng hơn hoặc nếu bạn có các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình có vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng imidapril?

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, ngứa ran, bất lực và rối loạn giấc ngủ (thường gặp nhất)
  • Tiêu hóa: loét miệng, viêm tuyến tụy, và rối loạn vị giác
  • Hô hấp: Ho khan và triệu chứng bệnh đường hô hấp trên khác
  • Da: Phát ban, phù mạch, tái da, rụng tóc và rối loạn tâm trạng
  • Sinh dục niệu: Suy thận, rối loạn máu và protein trong nước tiểu
  • Tim: Đau ngực, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh
  • Cơ xương khớp: chuột rút cơ bắp

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng imidapril bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng thuốc này, cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Bị dị ứng với imidapril
  • Có mạch máu hẹp
  • Bị tắc nghẽn lưu lượng máu, cổ trướng
  • Đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú
  • Báo với bác sĩ tất cả những loại thuốc mà bạn đang dùng

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Imidapril có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Tăng nồng độ kali huyết khi dùng chung với thuốc lợi tiểu bổ sung kali, thuốc thay thế kali và các loại thuốc tăng kali huyết khác.
  • Giảm tác dụng hạ huyết áp hoặc gây ra các tác dụng phụ bất lợi cho thận khi dùng với thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới imidapril không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến imidapril?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh mạch máu ngoại vi
  • Xơ vữa động mạch
  • Phù mạch tự phát hoặc phù mạch di truyền
  • Suy tim
  • Mất muối hoặc mất nước
  • Tác động chức năng thận trước và trong khi điều trị
  • Xơ gan

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Norcolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: nhóm Estrogen, Progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Norcolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Norcolut® là ... [xem thêm]

Amiloride HCl

(88)
Tên gốc: amiloride HClPhân nhóm: thuốc lợi tiểu giữ Kali và chống tăng huyết ápTên biệt dược: Midamor®Tác dụngTác dụng của thuốc amiloride HCl là gì?Amiloride ... [xem thêm]

Thuốc iopamidol

(18)
Tên gốc: iopamidolTên biệt dược: Isovue®-200, Isovue®-250, Isovue-M®-200, Isovue®-128, Isovue®-370, Isovue®-300, Isovue-M®-300, Iopamidol®-370Phân nhóm: các tác nhân dùng trong ... [xem thêm]

Thuốc Milgamma® Mono 150

(56)
Tên gốc: benfotiamineTên biệt dược: Milgamma® Mono 150Phân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của thuốc Milgamma® Mono 150 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Mentholatum For Kids®

(79)
Tên gốc: camphor, eucalyptus oil, mentholTên biệt dược: Mentholatum For Kids®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Mentholatum For Kids® là gì?Mentholatum ... [xem thêm]

Thuốc micafungin là gì?

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc micafungin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do nấm (như nhiễm trùng candida, ... [xem thêm]

Phenindione

(36)
Tác dụngTác dụng của phenindione là gì?Phenindione thuộc nhóm thuốc chống đông máu. Các thuốc này làm tăng thời gian cần thiết để máu đông.Phenindione được ... [xem thêm]

Methyldopa là thuốc gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của methyldopa gì?Methyldopa thuộc nhóm thuốc trị bệnh Parkinson, làm giảm huyết áp bằng cách giảm nồng các chất hóa học trung gian trong máu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN