Thuốc Myrbetriq®

(4.23) - 87 đánh giá

Tên gốc: mirabegron

Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệt

Tên biệt dược: Myrbetriq®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Myrbetriq® là gì?

Myrbetriq® giúp làm giảm co thắt cơ bàng quang và đường tiết niệu.

Myrbetriq® được sử dụng để điều trị bàng quang tăng hoạt với các triệu chứng như đi tiểu thường xuyên, tiểu gấp và tiểu không tự chủ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Myrbetriq® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh không kiểm soát được nước tiểu:

Liều khởi đầu: bạn dùng 25mg/1 lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 25-50mg/lần/ngày dựa trên hiệu quả ở từng bệnh nhân và khả năng dung nạp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu nhiều lần:

Liều khởi đầu: bạn dùng 25mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 25-50mg/lần/ngày dựa trên hiệu quả ở từng bệnh nhân và khả năng dung nạp.

Liều dùng thuốc Myrbetriq® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Myrbetriq® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Bạn nên nuốt cả viên thuốc và không nên nghiền, nhai hoặc làm vỡ thuốc trước khi nuốt. Có thể phải mất 8 tuần để các triệu chứng cải thiện. Bạn nên báo với bác sĩ ngay nếu các triệu chứng không cải thiện.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Myrbetriq®?

Bạn nên đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu phản ứng dị ứng với Myrbetriq® như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn ngừng sử dụng thuốc này và gọi ngay cho bác sĩ nếu bị:

  • Nhịp tim đập nhanh;
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu;
  • Đi tiểu khó chịu hoặc khó khăn;
  • Huyết áp cao nguy hiểm;
  • Đau đầu nghiêm trọng, thị lực mờ, đau thắt cổ hoặc tai, chảy máu mũi, lo lắng, nhầm lẫn, đau ngực nặng, thở dốc, nhịp tim không đều.

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Tăng huyết áp;
  • Đau đầu;
  • Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng;
  • Táo bón, tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Myrbetriq®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Myrbetriq®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý:
    • Bệnh thận nặng;
    • Bệnh gan nặng;
    • Tăng huyết áp không kiểm soát nặng (huyết áp cao);
    • Chứng tăng nhãn áp;
    • Mở rộng tuyến tiền liệt, vấn đề tiểu tiện;
    • Vấn đề liên quan việc làm trống bàng quang (nước tiểu rất ít hoặc nước tiểu yếu).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Myrbetriq® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Myrbetriq® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Myrbetriq® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Myrbetriq® bao gồm:

  • Digoxin;
  • Flecainide;
  • Propafenone;
  • Thioridazine.

Thuốc Myrbetriq® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Myrbetriq®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Myrbetriq® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Myrbetriq® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Myrbetriq® có dạng viên nén bao phim phóng thích chậm, hàm lượng 25mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Esomeprazol STADA® 20mg

(16)
Tên gốc: esomeprazoleTên biệt dược: Esomeprazol STADA® 20mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Esomeprazol STADA® ... [xem thêm]

Dobutrex

(700)
... [xem thêm]

Thuốc dopamine hydrochloride

(551)
... [xem thêm]

Phaanedol®

(96)
Tên gốc: acetaminophen (paracetamol)Tên biệt dược: Phaanedol®Phân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của thuốc Phaanedol® ... [xem thêm]

Acyclovir 400mg

(26)
Tên gốc: acyclovirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mgTác dụng của thuốc Acyclovir 400mg là gì?Acyclovir 400mg ... [xem thêm]

Tixocortol là thuốc gì?

(10)
Tên gốc: tixocortolTên biệt dược: Pivalone®, Thiovalone®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khácTác dụngTác dụng của thuốc tixocortol là ... [xem thêm]

Fructines®

(97)
Tên gốc: sodium picosulfatePhân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổ.Tên biệt dược: Fructines®Tác dụngTác dụng của thuốc Fructines® là gì?Fructines® thường ... [xem thêm]

No-spa®

(707)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN