Tigecycline là thuốc gì?

(4.32) - 61 đánh giá

Tên gốc: tigecycline

Tên biệt dược: Tygacil®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh-tetracycline

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tigecycline là gì?

Tigecycline được sử dụng để điều trị những nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn đề kháng với các kháng sinh khác.

Thuốc này thuộc nhóm kháng sinh glycylcycline, có liên quan đến nhóm kháng sinh tetracycline. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn vi khuẩn tăng trưởng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tigecycline cho người lớn như thế nào?

Liều lượng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng trong ổ bụng:

Liều khởi đầu: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 100mg, liều duy trì là 50mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị kéo dài từ 5-14 ngày.

Các bệnh nhiễm trùng phức tạp trong bụng do các chủng nhạy cảm bao gồm: Citrobacter freundii, Enterobacter cloacae, Escherichia coli, Klebsiella oxytoca, K pneumoniae, Enterococcus faecalis (các chủng nhạy cảm với vancomycin), Staphylococcus aureus (các chủng nhạy cảm và đề kháng với methicillin), nhóm Streptococcus anginosus (bao gồm S anginosus, S intermedius và S constellatus), Bacteroides fragilis, B thetaiotaomicron, uniformis B, B vulgatus, Clostridium perfringens, Peptostreptococcus và micros.

Liều lượng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng ở da hoặc mô mềm:

Liều khởi đầu: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 100mg, liều duy trì là 50mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị kéo dài từ 5-14 ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn bị nhiễm trùng da và cấu trúc da:

Liều khởi đầu: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 100mg, liều duy trì là 50mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị kéo dài từ 5-14 ngày.

Liều lượng thông thường cho người lớn bị viêm phổi:

Liều khởi đầu: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 100mg, liều duy trì là 50mg mỗi 12 giờ. Thời gian điều trị kéo dài từ 7-14 ngày.

Liều dùng thuốc tigecycline cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thông thường cho trẻ bị nhiễm trùng trong ổ bụng:

  • Trẻ từ 8-11 tuổi: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 1,2mg/kg mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 50mg/liều;
  • 12-17 tuổi: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 50mg mỗi 12 giờ.

Liều lượng thông thường cho trẻ em bị nhiễm trùng da và cấu trúc da:

  • Trẻ từ 8-11 tuổi: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 1,2 mg/kg mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 50mg/liều;
  • 12-17 tuổi: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 50mg mỗi 12 giờ.

Liều lượng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi:

  • Trẻ từ 8-11 tuổi: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 1,2mg/kg mỗi 12 giờ. Liều tối đa là 50mg/liều;
  • 12-17 tuổi: bác sĩ tiêm tĩnh mạch 50mg mỗi 12 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tigecycline như thế nào?

Thuốc này được bác sĩ tiêm vào tĩnh mạch trong 30-60 phút. Liều thường được lặp đi lặp lại mỗi 12 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng của bạn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tigecycline?

Đến bệnh viện ngay nếu bạn có bất cứ dấu hiệu phản ứng dị ứng như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng tigecycline và báo bác sĩ ngay nếu bạn bị tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tiêu chảy ra nước hoặc máu;
  • Nhức đầu, ù tai, chóng mặt, các vấn đề về thị lực, đau sau mắt;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Đau nặng ở dạ dày trên lan sang lưng, nhịp tim nhanh.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, khó ngủ (mất ngủ);
  • Nhức đầu;
  • Ngứa âm đạo hoặc huyết trắng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tigecycline, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc tigecycline;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Tiêu chảy;
    • Viêm tụy;
    • Bệnh gan.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tigecycline trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tigecycline có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc tigecycline có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc tigecycline bao gồm:

  • Tacrolimus;
  • Warfarin.

Thuốc tigecycline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tigecycline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản tigecycline như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tigecycline có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tigecycline có dạng tiêm và hàm lượng 5ml, 10ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin 5 trong 1

(62)
Tên gốc:Ngoài các thành phần hoạt chất (kháng nguyên), vắc-xin chứa một lượng nhỏ các thành phần:Muối natri clorua;Lactose và Medium 199 (có chứa axit amin, muối ... [xem thêm]

Caspofungin

(95)
Tác dụngTác dụng của caspofungin là gì?Caspofungin được sử dụng để điều trị các chứng bệnh nhiễm trùng nấm nghiêm trọng. Thuốc thường được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Spersallerg®

(30)
Tên gốc: antazoline, tetryzolineTên biệt dược: Spersallerg®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Spersallerg® là gì?Spersallerg® được sử ... [xem thêm]

Taurine

(96)
Tên gốc: taurineTên biệt dược: L-Taurine®, Taurina®, Taurine Ethyl Ester®, Taurine® Ketoisocaproic AcidPhân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng dùng qua đường tiêu hóaTác ... [xem thêm]

Thuốc Obimin Plus®

(57)
Tên gốc: vitamin A, D, E, B, axit folic, canxi pantothenate, biotin, nicotinamide, vitamin C, sắt sulfate, iod, canxi cacbonat, kẽm sulfat, magie sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, DHA, ... [xem thêm]

Thuốc salicylamide

(36)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc salicylamide là gì?Salicylamide được sử dụng để điều trị các cơn sốt và các cơn đau.Thuốc này có thể được dùng cho các ... [xem thêm]

Viên ngậm Strepsils®

(88)
Biệt dược: Strepsils OriginalDạng bào chế: Viên ngậmHoạt chất: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol 1,2mg, amylmetacresol 0,6mgTác dụngTác dụng của kẹo ngậm Strepsils là ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + prilocaine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + prilocaine là gì?Thuốc lidocaine + prilocaine có chứa 2 loại thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide, lidocaine và prilocaine. Bạn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN