Acenocoumarol

(4.24) - 21 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của thuốc acenocoumarol là gì?

Acenocumarol thuộc nhóm thuốc chống đông máu.

Acenocoumarol được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các khối máu đông làm chặn các mạch máu ví dụ: Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Acenocoumarol không làm tan khối máu đông đã hình thành nhưng nó có thể ngăn chặn các khối máu lớn lên và ngăn các khối máu lớn này gây ra vấn đề nghiêm trọng hơn.

Bạn nên dùng thuốc acenocoumarol như thế nào?

Luôn uống thuốc acenocoumarol đúng như sự hướng dẫn của bác sĩ. Hãy đến bác sĩ hoặc dược sĩ kiểm tra nếu bạn không chắc chắn.

Uống acenocoumarol một lần duy nhất tại một thời điểm mỗi ngày. Nuốt cả viên nén với một ly nước.

Bác sĩ sẽ xét nghiệm máu thường xuyên trong khi điều trị với acenocoumarol để kiểm tra xem tốc độ máu đông như thế nào. Điều này sẽ giúp các bác sĩ quyết định liều lượng cho bạn.

Bạn nên bảo quản thuốc acenocoumarol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc acenocoumarol cho người lớn là gì?

Người lớn và người cao tuổi:

Liều dùng tốt nhất cho hầu hết bệnh nhân là từ 1 đến 8mg mỗi ngày. Thường dùng liều 4 mg vào ngày đầu tiên điều trị.

Bệnh nhân cao tuổi, bệnh nhân có bệnh gan hoặc suy tim nặng hoặc bệnh nhân suy dinh dưỡng có thể cần liều thấp hơn.

Liều dùng thuốc acenocoumarol cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc acenocoumarol có những dạng và hàm lượng nào?

Acenocoumarol có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 1 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc acenocoumarol?

Giống như tất cả các loại thuốc, acenocoumarol có thể gây ra tác dụng phụ, mặc dù không phải ai cũng gặp phải.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ sau đây hãy báo cho bác sĩ:

  • Chảy máu bất thường;
  • Chảy máu nướu răng;
  • Bầm tím không rõ nguyên nhân hoặc chảy máu cam;
  • Ra máu nhiều trong thời kì kinh nguyệt;
  • Chảy máu nhiều từ vết cắt hoặc vết thương.

Các dấu hiệu chảy máu bên trong cơ thể như:

  • Đau dạ dày hoặc đau bụng;
  • Đau lưng;
  • Có máu trong nước tiểu;
  • Phân có máu hoặc có màu đen;
  • Ho ra máu;
  • Chóng mặt;
  • Đau đầu nặng;
  • Đau hay cứng khớp;
  • Tầm nhìn bị mờ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc acenocoumarol bạn nên biết những điều gì?

Không uống acenocoumarol:

  • Nếu bạn bị dị ứng (quá mẫn) với acenocoumarol, bất kỳ loại thuốc chống đông khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong acenocoumarol.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai hay đang cho con bú.
  • Nếu bạn nghiện rượu.
  • Nếu bạn có bất kỳ bệnh tâm thần ví dụ, tâm thần phân liệt hoặc mất trí nhớ.
  • Nếu bạn mới có, hoặc sắp có một phẫu thuật trên cột sống, não hoặc mắt hoặc bất kỳ phẫu thuật quan trọng nào.
  • Nếu bạn đã từng bị đột quỵ do xuất huyết não.
  • Nếu bạn có huyết áp rất cao.
  • Nếu bạn bị loét dạ dày hoặc chảy máu đường ruột.
  • Nếu bạn chảy máu trong nước hoặc ho ra máu.
  • Nếu bạn có bất kỳ rối loạn chảy máu, chảy máu hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân.
  • Nếu bạn bị viêm màng ngoài tim hoặc viêm nội tâm mạc – viêm hoặc nhiễm trùng quanh tim gây đau ngực.
  • Nếu bạn thường xuyên uống nước ép nam việt quất hoặc uống chiết xuất nam việt quất.

Nếu bạn có bất kỳ điều nào trên đây, hoặc nếu bạn không chắc chắn, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bạn dùng thuốc acenocoumarol

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc acenocoumarol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc acenocoumarol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc acenocoumarol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc tocainide

(78)
Tên gốc: tocainideTên biệt dược: Tonocard®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc tocainide là gì?Tocainide có thể tác động lên nhịp tim và thường sử ... [xem thêm]

Colchicin là thuốc gì?

(45)
Tác dụng của thuốc colchicinThuốc colchicine có tác dụng ngăn chặn và điều trị bệnh gútColchicin được sử dụng để ngăn chặn hoặc điều trị cơn gút cấp ... [xem thêm]

Flexeril®

(86)
Tên gốc: cyclobenzaprinePhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: Flexeril®Tác dụngTác dụng của thuốc Flexeril® là gì?Thuốc Flexeril® là loại thuốc thường ... [xem thêm]

Thuốc tropisetron

(55)
Tên gốc: tropisetronTên biệt dược: Nabovan®, Navoban®, Di Ou Ping®, Hensetron®, Luo Ting®, XinBei®, Yandi®Phân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Chlorothiazide

(40)
Tác dụngTác dụng của chlorothiazide là gì?Chlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn chặn đột quỵ, đau tim và ... [xem thêm]

Thuốc Letbaby

(48)
Tên hoạt chất: Canxi glucoheptonat, vitamin D3Phân nhóm: Thuốc bổ sung canxiTên biệt dược: LetbabyTác dụng của thuốc LetbabyTác dụng của thuốc Letbaby là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Voltex®

(41)
Tên gốc: methyl salicylate 10,2 g + mentol 5,44 g + eugenol 1,36 g.Tên biệt dược: Voltex® – dạng kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ ... [xem thêm]

Mannitol

(28)
Tên gốc: mannitolTên biệt dược: Osmitrol®, Resectisol®, Aridol®Phân nhóm: thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của thuốc Mannitol là gì?Mannitol là một thuốc gây lợi ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN