Thuốc L-cystine

(4.5) - 91 đánh giá

L-cystine là một axit amin tự nhiên được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng triệt tiêu gốc tự do, tăng cường chuyển hóa trên da. Ngoài ra, nó còn là tiền chất chính trong tổng hợp glutathion ở gan, thận, phổi, xương, giúp chống lại quá trình lão hóa.

Trên thị trường, các chế phẩm thuốc có chứa hoạt chất này thường có dạng viên nang mềm, hàm lượng L-cyateine 500mg.

Tác dụng, công dụng

Công dụng thuốc L-cystine là gì?

Thuốc L-cystine được dùng cho các trường hợp sau:

  • Điều trị tình trạng sạm da do sử dụng các loại mỹ phẩm khác nhau.
  • Trị sạm da do sử dụng thuốc, tuổi tiền mãn kinh, rám nắng, cháy nắng.
  • Trị viêm da dị ứng, eczema, mề đay, mụn trứng cá, phát ban trên da, tăng tiết bã nhờn.
  • Điều trị tình trạng rụng tóc, gãy tóc, rối loạn dinh dưỡng móng.
  • Chữa được các bệnh viêm giác mạc chấm nông, tổn thương mô giác mạc.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc L-cystine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường là 2–4 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc cho trẻ em như thế nào?

Chưa có nghiên cứu về liều dùng dành cho trẻ em. Tốt nhất, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc L-cystine như thế nào?

Bạn nên uống thuốc liên tục trong 1 tháng. Nếu thấy có kết quả, bạn hãy uống thêm 1–2 tháng. Đồng thời, bạn nên giảm xuống mỗi tháng uống 15 ngày (hai ngày uống 1 lần).

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Thuốc L-cystine có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Hiện vẫn chưa có thông tin về các tác dụng phụ của thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc L-cystine, bạn nên lưu ý những gì?

Những đối tượng không nên dùng thuốc L-cystine:

  • Người bị quá mẫn với một trong các thành phần của thuốc
  • Suy thận nặng, hôn mê gan
  • Bệnh nhân bị cystine niệu
  • Phụ nữ có thai và cho con bú

Hoạt chất này thường có tác dụng chậm nên bạn cần kiên trì khi điều trị. Không dùng các chế phẩm chứa L-cystine cho bệnh nhân bị chứng cystine và trẻ em dưới 6 tuổi.

Tương tác thuốc

Thuốc L-cystine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc này?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản

Bạn nên bảo quản thuốc như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng không quá 30ºC, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Để thuốc tránh xa tầm tay trẻ em.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vincarutine®

(22)
Tên gốc: vincamine, rutinPhân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Vincarutine®Tác dụngTác dụng của thuốc Vincarutine® là ... [xem thêm]

Proctolog®

(85)
Tên gốc: ruscogenin + trimebutineTên biệt dược: Proctolog®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Proctolog® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc ruscogenin + trimebutine ... [xem thêm]

Canxi Clorid

(70)
Tác dụngTác dụng của canxi clorid là gì?Canxi clorid được sử dụng như một phần của quy trình hồi sức sau khi tim ngừng đập. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc atazanavir + cobicistat

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc atazanavir + cobicistat là gì?Thuốc atazanavir + cobicistat được sử dụng với các loại thuốc trị HIV khác để giúp kiểm soát ... [xem thêm]

Thuốc Cetimed®

(62)
Tên gốc: cetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: Cetimed®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Cetimed® là gì?Thuốc Cetimed® ... [xem thêm]

Thuốc Gelusil®

(78)
Tên gốc: aluminum hydroxide/magnesium trisilicateTên biệt dược: Gelusil®Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Fungicort Cream®

(39)
Tên gốc: miconazole nitrate + hydrocortisoneTên biệt dược: Axcel Fungicort Cream® – dạng kem tuýp 15 gPhân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ.Tác ... [xem thêm]

Ipriflavone là gì?

(29)
Tác dụngTác dụng của ipriflavone là gì?Ipriflavone có thể ngăn ngừa việc xương mất độ chắc khỏe, và giúp cải thiện hiệu quả của estrogen trong việc ngăn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN