Cefmetazole

(4.25) - 55 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefmetazole là gì?

Cefmetazoleđược sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do các sinh vật thường gây bệnh.

Cefmetazole là một kháng sinh cephamycin bán tổng hợp có hoạt tính chống lại cả vi sinh vật gram dương và gram âm. Thuốc đạt hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại nhiễm trùng và cho đến nay không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận.

Bạn nên dùng cefmetazole như thế nào?

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn dùng lại thuốc. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin thuốc, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn.

Không được tự ý ngừng, dùng thuốc nhiều hơn hoặc thường xuyên hơn theo chỉ định của bác sĩ.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.

Bạn nên bảo quản cefmetazole như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefmetazole cho người lớn là gì?

Bệnh lậu, điều trị và phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và đa vi khuẩn

Người lớn: tiêm bắp 0,5-1 g mỗi 12 giờ hoặc tiêm truyền tĩnh mạch chậm trong hơn 3-5 phút. Các bệnh nhiễm trùng nặng: 3-4 g mỗi ngày, chia thành các liều mỗi 6-8 giờ. Có thể sử dụng liều thuốc bằng cách truyền tĩnh mạch trong hơn 10-60 phút.

Liều dùng cefmetazole cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cefmetazole có những dạng và hàm lượng nào?

Cefmetazole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc bột pha tiêm, thuốc tiêm: 1 g, 2 g.
  • Dung dịch, thuốc tiêm tĩnh mạch: 1 g/50 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefmetazole?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể gặp: phản ứng quá mẫn cảm; nhiễm độc thận; giảm bạch cầu trung tính; giảm tiểu cầu; mất bạch cầu hạt; các biến chứng xuất huyết có liên quan đến hạ protrombin huyết hoặc rối loạn chức năng tiểu cầu; các ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa; nhiễm độc hệ thần kinh trung ương; bội nhiễm; đau nhức tạinơi tiêm thuốc (tiêm bắp); viêm tĩnh mạch huyết khối (tiêm truyền tĩnh mạch); viêm gan; vàng da tắc mật.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefmetazole bạnnên biết những gì?

Trước khi dùng cefmetazole bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với cefmetazole hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn bịrối loạn chuyển hóa porphyrin; suy thận;
  • Báo với bác sĩ về những loại thuốc mà bạn đang dùng, thảo dược, thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cefmetazole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cefmetazole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefmetazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Eplerenone

(85)
Tác dụngTác dụng của eplerenone là gì?Thuốc được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Thuốc ... [xem thêm]

Daflon 500mg

(70)
Tên hoạt chất: Diosmin, các flavonoid biểu thị bằng hesperidin.Phân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch, thuốc trị bệnh vùng hậu môn – trực ... [xem thêm]

Thuốc SpectraBAN® Sensitive 30/SpectraBAN® 60

(19)
Tên gốc: SpectraBAN Sensitive 30: nước, Ethylhexyl Methoxycinnamate, Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (Tinosorb M), Propylene Glycol, Biosaccharide Gum-1, Dibutyl Adipate, ... [xem thêm]

Thuốc ethionamide

(89)
Thuốc gốc: ethionamideThuốc biệt dược: Trecator®Thuốc ethionamide thuộc nhóm thuốc kháng lao.Tác dụngTác dụng của thuốc ethionamide là gì?Ethionamide được sử ... [xem thêm]

Adapalene + Benzoyl peroxide

(92)
Tác dụngTác dụng của adapalene + benzoyl peroxide là gì?Loại thuốc này được sử dụng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Loại thuốc này là sự kết hợp ... [xem thêm]

Ivermectin

(54)
Tên gốc: ivermectinPhân nhóm: thuốc trừ giun sánTên biệt dược: Stromectol®Tác dụngTác dụng của thuốc ivermectin là gì?Ivermectin là thuốc được sử dụng để ... [xem thêm]

Brexin®

(38)
Tên gốc: Piroxicam-β-cyclodextrin 191,2 mg (tương đương piroxicam 20 mg)Tên biệt dược: Brexin®Phận nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngBrexin® có những tác ... [xem thêm]

Gliclazide

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc gliclazide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc gliclazide kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể dục để kiểm soát ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN