Sulconazole

(4.14) - 59 đánh giá

Tên gốc: sulconazole

Tên biệt dược: Exelderm®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc sulconazole là gì?

Thuốc sulconazole được sử dụng để điều trị các chứng nhiễm trùng da như bệnh nấm da. Loại thuốc này cũng còn được sử dụng để điều trị một căn bệnh ở da được gọi là bệnh lang ben, bệnh nhiễm khuẩn nấm gây ra chứng sáng da hoặc sậm da ở cổ, ngực, cánh tay và cẳng chân.

Sulconazole là một loại thuốc trị nấm thuộc nhóm azole, hoạt động bằng cách ngăn ngừa sự phát triển của nấm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sulconazole cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nấm da toàn thân, bệnh nấm da đùi, bệnh lang ben

Thuốc kem hoặc dung dịch dùng ngoài da: bạn nên xoa bóp nhẹ nhàng một lượng nhỏ thuốc ở vùng da bị nhiễm bệnh và các vùng da xung quanh, một hoặc hai lần một ngày.

Để giảm thiểu khả năng tái phát của bệnh, bạn cần điều trị liên tục trong vòng 3 tuần lễ.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với bệnh nấm da chân

Thuốc kem hoặc dung dịch dùng ngoài da: bạn nên xoa bóp nhẹ nhàng một lượng nhỏ thuốc ở vùng da bị nhiễm bệnh và các vùng da xung quanh, hai lần một ngày.

Để giảm thiểu khả năng tái phát của bệnh, bạn cần điều trị liên tục trong vòng 4 tuần lễ.

Liều dùng sulconazole cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc sulconazole như thế nào?

Bạn chỉ được sử dụng thuốc này ngoài da, làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị. Bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường là một đến hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Đừng bôi thuốc vào mắt, mũi hay miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn dính thuốc ở những khu vực này, hãy rửa lại với nhiều nước.

Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh lý của bạn không cải thiện sau 4 tuần điều trị hoặc nếu bệnh trở nặng hơn vào bất cứ lúc nào.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sulconazole?

Bạn nên đi cấp cứu nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Bạn ngừng sử dụng thuốc sulconazole ở da và gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bị giộp da nặng, ngứa ngáy, mẫn đỏ, lột da, khô da hoặc tấy rát ở vùng da được điều trị thuốc.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm khô da hoặc tấy rát da nhẹ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng sulconazole bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc sulconazole có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc sulconazole có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sulconazole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc sulconazole như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc sulconazole có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc sulconazole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc kem: 1% (15g, 30g, 60g);
  • Thuốc nước: 1% (5ml, 30ml).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Hasantrum Vital Plus Woman 50+®

(34)
Tên gốc: chiết xuất trà xanh, axit alpha lipoic, Co Q-10, L-carnitin và các thành phần khácTên biệt dược: Hasantrum Vital Plus Woman 50+®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & ... [xem thêm]

Thuốc veralipride

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc veralipride là gì?Veralipride thuộc nhóm thuốc chống loạn thần. Thuốc được dùng để trị các triệu chứng tim mạch và tâm lý ... [xem thêm]

Sắt polymaltose

(60)
Tên gốc: sắt polymaltoseTên biệt dược: Maltofer®, Ferrum Hausmann®, Polyferon®, Ferrum Lek®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác ... [xem thêm]

Clonazepam là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của clonazepam là gì?Clonazepam được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát cơn động kinh. Clonazepam là một loại thuốc chống co giật, thuốc ... [xem thêm]

Verapamil là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Verapamil là gì?Verapamil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng calci.Verapamil được sử dụng đơn ... [xem thêm]

Thuốc hepatitis A immunoglobulin

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hepatitis A immunoglobulin là gì ?Immunoglobulin (IG) có chứa các kháng thể tiêu diệt virus viêm gan A (HAV), ngăn ngừa nhiễm trùng.Bạn ... [xem thêm]

Esorid®

(65)
Tên gốc: cisapridePhân nhóm thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: Esorid®Tác dụngTác dụng của thuốc Esorid® là gì?Esorid® ... [xem thêm]

Cepastat®

(33)
Tên gốc: phenolPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Cepastat®Tác dụngTác dụng của thuốc Cepastat® là gì?Cepastat® thường được sử dụng để làm dịu các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN