Lamictal®

(3.67) - 46 đánh giá

Tên gốc: lamotrigine

Phân nhóm: thuốc chống co giật

Tên biệt dược: Lamictal®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lamictal® là gì?

Thuốc Lamictal® là một thuốc chống động kinh, còn được gọi là thuốc chống co giật.

Thuốc Lamictal® được sử dụng riêng hoặc kết hợp với các thuốc khác để điều trị động kinh ở người lớn và trẻ em. Thành phần lamotrigine trong thuốc cũng được sử dụng để trị người lớn bị rối loạn lưỡng cực (trầm cảm, hưng cảm).

Ngoài ra, Lamictal® có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lamictal® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 200mg thuốc và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Lamictal® cho trẻ em như thế nào?

Liều lượng thuốc hiện không được xác định ở bệnh nhân nhi. Bạn phải tìm hiểu đầy đủ về sự an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lamictal® như thế nào?

Dùng thuốc Lamictal® đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Làm theo tất cả các hướng trên nhãn thuốc của bạn. Bác sĩ đôi khi có thể thay đổi liều của bạn để đảm bảo bạn nhận được kết quả tốt nhất. Không dùng thuốc này với lượng lớn hơn hoặc nhỏ hơn hoặc lâu hơn mức khuyến cáo.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ để được chỉ dẫn chi tiết.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lamictal®?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc này bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Mờ mắt;
  • Nhức mỏi;
  • Khô miệng;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Đau bụng;
  • Bệnh tiêu chảy;
  • Sốt;
  • Viêm họng;
  • Buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi;
  • Đau lưng;
  • Các vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).

Danh sách này không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lamictal® bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Lamictal® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn mắc các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Lamictal® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này là:

  • Các thuốc ngừa thai nội tiết tố (thuốc, tiêm, cấy ghép);
  • Carbamazepine;
  • Divalproex;
  • Oxcarbazepine;
  • Phenobarbital;
  • Primidone;
  • Phenytoin;
  • Rifampin.

Thuốc Lamictal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lamictal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:

  • Bệnh thận hoặc bệnh gan;
  • Tiền sử trầm cảm hoặc có suy nghĩ hoặc hành động tự tử.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lamictal® như thế nào?

Thuốc Lamictal® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi. Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lamictal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lamictal® có những dạng như viên nén, viên nhai, viên nén ngậm tan nhanh chứa hàm lượng lamotrigine 25mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Rodogyl®

(82)
Thuốc Rodogyl là một kháng sinh phối hợp chứa hai hoạt chất chính là spiramycin (kháng sinh nhóm macrolide) và metronidazole (kháng sinh nhóm nitro-5-imidazole). Vậy thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Mylanta Gas Minis®

(45)
Têngốc: simethiconeTên biệt dược: Mylanta Gas Minis®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Mylanta Gas Minis® ... [xem thêm]

Topbrain

(25)
Thành phần: cao khô ginkgo biloba 40mg, magnesi lactat dihydrat 470mg, vitamin B6 5mgTên biệt dược: TopbrainTác dụngTác dụng của thuốc Topbrain là gì?Topbrain được sử ... [xem thêm]

Thuốc Crila

(77)
Tên hoạt chất:1 viên thuốc gồm:Cao khô Trinh Nữ CRILA (Crinum latifolium L.) 250mg, tương đương 1.25mg alcaloid toàn phầnTá dược: Tinh bột, Aerosil, Natri starch glycolate, ... [xem thêm]

Thuốc orgotein

(89)
Tên gốc: orgoteinTên biệt dược: Palosein®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc orgotein là gì?Orgotein là một hợp chất đồng-kẽm ... [xem thêm]

Prevacid®

(49)
Tên gốc: lansoprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: FIRST Lansoprazole®, Prevacid®, Prevacid OTC®, Prevacid SoluTab®, Prevacid ... [xem thêm]

Mezavitin

(72)
Tên gốc: vincamine 20mg, rutin 40mgTên biệt dược: MezavitinPhân nhóm: Thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não Tác dụngTác dụng của thuốc Mezavitin là ... [xem thêm]

Thuốc mesna

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesna là gì?Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN