Thuốc Imexofen 60

(3.57) - 72 đánh giá

Tên hoạt chất: Fexofenadin hydroclorid

Tên biệt dược: Imexofen® 60

Tác dụng của thuốc Imexofen 60

Tác dụng của thuốc Imexofen 60 là gì?

Hoạt chất fexofenadin là thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, thuộc nhóm kháng dị ứng không gây buồn ngủ.

Thuốc Imexofen 60 được chỉ định điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, mề đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.

Liều dùng thuốc Imexofen 60

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Imexofen 60 cho người lớn như thế nào?

Viêm mũi dị ứng

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 60mg/lần, 2 lần/ngày hoặc 180mg/lần/ngày.

Mề đay mạn tính vô căn

  • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 60mg/lần, 2 lần/ngày.

Người suy thận và người cao tuổi

  • Bắt đầu dùng từ liều 60mg và uống 1 lần/ngày, sau đó điều chỉnh liều theo chức năng thận.

Người suy gan

  • Không cần điều chỉnh liều.

Liều dùng thuốc Imexofen 60 cho trẻ em như thế nào?

Hàm lượng của thuốc Imexofen 60 không thích hợp sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi. Trẻ từ 6–12 tuổi chỉ sử dụng liều 30mg fexofenadin/lần.

Cách dùng thuốc Imexofen 60

Bạn nên dùng thuốc Imexofen 60 như thế nào?

Bạn cần lưu ý là phải uống cả viên thuốc, không nhai, nghiền hay bẻ viên thuốc khi uống. Bạn có thể uống thuốc trước, trong hoặc sau bữa ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Imexofen 60

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Imexofen 60?

Thường gặp

  • Thần kinh: buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, mất ngủ
  • Tiêu hóa: buồn nôn, khó tiêu
  • Khác: đau bụng kinh, nhiễm virus (cảm, cúm), nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, ngứa họng, ho, sốt, viêm tai giữa, viêm xoang, đau lưng

Ít gặp

  • Thần kinh: sợ hãi, rối loạn giấc ngủ, ác mộng
  • Tiêu hóa: khô miệng, đau bụng

Hiếm gặp

  • Da: ban da, mề đay, ngứa
  • Phản ứng quá mẫn: phù mạch, tức ngực, khó thở, đỏ bừng, choáng phản vệ

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải tác dụng mong muốn khi sử dụng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Imexofen 60

Trước khi dùng thuốc Imexofen 60, bạn nên lưu ý những gì?

Thuốc Imexofen 60 không có độc tính trên tim như fexofenadin nhưng vẫn cần thận trọng theo dõi khi dùng fexofenadin cho người có nguy cơ tim mạch hoặc người đã có khoảng QT đã kéo dài từ trước.

Bạn không nên dùng thêm thuốc trầm cảm hay thuốc kháng histamin nào khác khi đang sử dụng fexofenadin, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

Bạn cần thận trọng và điều chỉnh liều thích hợp khi sử dụng thuốc cho người có chức năng thận suy giảm.

Thận trọng khi dùng thuốc cho người cao tuổi (trên 65 tuổi).

Lưu ý, bạn cần ngưng dùng thuốc fexofenadin ít nhất 24–48 giờ trước khi tiến hành các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da.

Thuốc Imexofen 60 có ảnh hưởng đến hệ thần kinh nên bạn cần cẩn thận nếu uống thuốc khi đang lái xe hoặc vận hành máy móc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Imexofen 60 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Hiện nay, chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng fexofenadin cho phụ nữ mang thai. Do đó, bạn chỉ nên dùng thuốc này khi lợi ích đem lại vượt trội hơn nguy cơ đối với thai nhi.

Sự bài tiết của thuốc vào sữa mẹ cũng chưa được xác định, vậy nên bạn cần thận trọng khi dùng thuốc nếu đang trong thời kỳ cho con bú.

Tương tác xảy ra với thuốc Imexofen 60

Thuốc Imexofen 60 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Imexofen 60 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Imexofen 60 bao gồm:

  • Erythromycin, ketoconazol
  • Các thuốc kháng axit chứa nhôm, magnesi
  • Verapamil, các chất ức chế p–glycoprotein
  • Các chất an thần hệ thần kinh trung ương, chất kháng cholinergic
  • Các chất ức chế acetylcholinesterase, amphetamin, rifampin

Thuốc Imexofen 60 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Chẳng hạn như tránh sử dụng thuốc Imexofen 60 chung với nước ép trái cây (táo, cam, bưởi) vì có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Imexofen 60?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Imexofen 60

Bạn nên bảo quản thuốc Imexofen 60 như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, dưới 30ºC, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Imexofen 60

Thuốc Imexofen 60 có dạng và hàm lượng như thế nào?

Imexofen 60 được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với hàm lượng fexofenadin hydroclorid trong mỗi viên là 60mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Ticlopidine

(20)
Tác dụngTác dụng của ticlopidine là gì?Ticlopidine được sử dụng để ngăn ngừa đột quỵ ở những người không thể sử dụng aspirin hoặc những người đã ... [xem thêm]

Vitamin B11

(17)
Tên gốc: vitamin B11, axit salicylicPhân nhóm: vitamin nhóm BTác dụngTác dụng của vitamin B11 là gì?Vitamin B11 rất quan trọng cho sức khỏe của chúng ta. Vitamin B11 cung ... [xem thêm]

Thuốc amylase

(78)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc amylase là gì?Thuốc amylase là một enzyme tiêu hóa, một loại protein đặc biệt, được tạo ra ở tuyến tụy và tuyến nước ... [xem thêm]

Ultracet®

(67)
Tên gốc: tramadol, paracetamolTên biệt dược: Ultracet®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện)Tác dụngTác dụng của thuốc Ultracet® là gì?Thuốc Ultracet® ... [xem thêm]

Urapidil

(76)
Tác dụngTác dụng của urapidil là gì?Urapidil hoạt động như một chất đối kháng thụ thể α1 và là một chất chủ vận thụ thể 5-HT1A.Urapidil được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Synflorix®

(81)
Tên gốc: polysaccharide,Tên biệt dược: Synflorix®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc Synflorix® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol

(15)
Tên hoạt chất:Hapacol 150: paracetamolHapacol 650/Hapacol sủi: paracetamol, tá dượcHapacol Extra: paracetamol, cafein, tá dượcTên thương hiệu: Hapacol 150, Hapacol Extra, Hapacol ... [xem thêm]

Thuốc Accutane®

(97)
Tên gốc: isotretinoinPhân nhóm: thuốc trị mụnTên biệt dược: Accutane®Tác dụngTác dụng của thuốc Accutane® là gì?Accutane® được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN