Axit Aminobenzoic

(3.54) - 33 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của axit aminobenzoic là gì?

Axit aminobenzoic thường có trong các sản phẩm chống nắng. Tác nhân chống nắng được dùng để bảo vệ da khỏi các ảnh hưởng độc hại của ánh nắng mặt trời. Chúng giúp ngăn ngừa sự cháy nắng và tình trạng lão hóa sớm (ví dụ như da có nếp nhăn). Chúng có thể giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư da và các phản ứng giống như cháy nắng trên da (nhạy cảm với ánh nắng mặt trời) được gây ra bởi một số loại thuốc (như các tetracyclin, các thuốc sulfa, phenothiazin, chlorpromazine).

Thành phần hoạt tính trong tác nhân chống nắng hoạt động bằng cách hấp thu bức xạ tử ngoại (UV) từ ánh nắng mặt trời, ngăn chặn các tia bức xạ tiếp xúc với các lớp da, hoặc phản xạ các bức xạ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Dùng chất chống nắng không có nghĩa là bạn có thể ở ngoài lâu hơn dưới ánh nắng mặt trời. Tác nhân chống nắng không thể không thể bảo vệ da hoàn toàn khỏi các tia bức xạ từ mặt trời.

Có nhiều loại thuốc chống nắng ở nhiều dạng khác nhau (ví dụ như dạng kem, sữa dưỡng da, gel, dán, xịt, son dưỡng môi).

Bạn nên dùng axit aminobenzoic như thế nào?

Các tác nhân chống nắng chỉ được dùng trên da. Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng trong bao bì thuốc trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy hỏi ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Dùng tác nhân chống nắng lên vùng da tiếp xúc khoảng 30 phút trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hướng dẫn chung: sử dụng 30 gam cho toàn bộ cơ thể. Sử dụng lại tác nhân chống nắng sau khi bơi lội, đổ mồ hôi hoặc lau khô bằng khăn tắm hoặc khi lớp chống nắng bị tẩy sạch. Nếu bạn ở ngoài trời trong khoảng thời gian dài, sử dụng tác nhân chống nắng sau mỗi 2 giờ. Nếu bạn sử dụng dạng son dưỡng môi, chỉ được thoa lên phần môi.

Dạng xịt có thể gây cháy nổ. Nếu sử dụng dạng xịt, tránh hút thuốc khi dùng dạng này và không sử dụng hoặc lưu trữ thuốc ở gần lửa hoặc nơi dễ cháy nổ.

Khi dùng tác nhân chống nắng ở mặt, cẩn thận tránh để tiếp xúc với mắt. Nếu tác nhân chống nắng dính vào mắt, rửa sạch mắt với nước.

Sử dụng cẩn thận hoặc tránh sử dụng lên phần da bị kích thích.

Không dùng tác nhân chống nắng ở trẻ em nhỏ hơn 6 tháng tuổi nếu không có sự chỉ dẫn của bác sĩ. Biện pháp tốt nhất cho trẻ em là tránh ánh nắng mặt trời và mặc đồ bảo hộ (như nón, quần áo dài) khi ở ngoài trời.

Nếu bạn bị cháy nắng nặng, hoặc nếu bạn nghĩ bạn mắc một bệnh lý nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản axit aminobenzoic như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng axit aminobenzoic cho người lớn là gì?

Dùng ngoài da

Tác nhân chống nắng

Người lớn: Thoa thuốc theo hướng dẫn sử dụng thuốc.

Liều dùng axit aminobenzoic cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Axit aminobenzoic có những dạng và hàm lượng nào?

Axit aminobenzoic có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 500 mg.
  • Thuốc mỡ, dùng ngoài da: 10%/25 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng axit aminobenzoic?

Các sản phẩm chống nắng (ví dụ như các sản phẩm chứa axit aminobenzoic hoặc axit para-aminobenzoic/PABA) có thể làm đổi màu quần áo.

Các thành phần của tác nhân chống nắng có thể làm cho da nhạy cảm hơn. Nếu một loại tác nhân chống nắng gây đỏ hoặc kích thích da, hãy rửa sạch lớp chống nắng và ngưng sử dụng. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về việc sử dụng một sản phẩm chống nắng khác với các thành phần khác nhau.

Nếu bác sĩ đã chỉ định bạn sử dụng thuốc này, bác sĩ đã đánh giá rằng có nhiều lợi ích hơn hẳn nguy cơ mắc các tác dụng phụ khi bạn sử dụng thuốc. Nhiều người sử dụng thuốc này không gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hiếm khi gặp một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng của thuốc này. Tuy nhiên, hãy đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa ngáy/sưng tấy (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt dữ dội, hô hấp khó khăn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ của thuốc, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng axit aminobenzoic bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng axit aminobenzoic, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với axit aminobenzoic hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác như PABA, các sulphonamide, thuốc lợi tiểu thiazide hoặc benzocaine.
  • Báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về những loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, kể cả các loại vitamin.
  • Báo với bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Axit aminobenzoic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc kết hợp với các benzophenone giúp tăng khả năng bảo vệ khỏi chứng rối loạn cảm quang. Nhưng việc ngâm trong nước lại làm mất đi nhiều sự bảo vệ này.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới axit aminobenzoic không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng tới axit aminobenzoic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Các vấn đề về thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alcuronium

(61)
Tác dụngTác dụng của alcuronium là gì?Alcuronium có tác dụng giãn cơ trong gây mê. Thuốc cũng có thể được sử dung khi đặt nội khí quản. Alcuronium là thuốc ... [xem thêm]

Tromantadine

(16)
Tên gốc: tromantadineTên biệt dược: Virumerz® (Trung Quốc); Viru-Merz® (Peru); Drolanin® (Ý); Herpex® (Bra-xin); Viruserol® (Mexico)Phân nhóm: thuốc kháng virus dùng tại ... [xem thêm]

Thuốc Gyno-Travogen®

(21)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: Gyno-Travogen®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gyno-Travogen® là gì?Thuốc Gyno-Travogen® ... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc glimepiride

(81)
Tên hoạt chất: glimepirideTên thương hiệu: Amaryl®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc Amaryl là gì?Amaryl (glimepiride) là một loại ... [xem thêm]

Thuốc hydroxycarbamide

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroxycarbamide là gì?Hydroxycarbamide được sử dụng ở những người bị thiếu máu hồng cầu hình liềm để giảm số lượng ... [xem thêm]

Halothan

(94)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc halothan là gì ?Thuốc halothan được chỉ định để gây mê toàn thân. Halothan là một thuốc mê đường hô hấp, tác dụng nhanh, ... [xem thêm]

Phenol

(20)
Tác dụngTác dụng của phenol là gì?Phenol được dùng để điều trị đau họng, đau miệng, đau kèm theo viêm loét miệng và kích ứng nhỏ vùng miệng. Phenol cũng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN