Thuốc Venofer®

(4.49) - 55 đánh giá

Tên gốc: sắt sucrose

Tên biệt dược: Venofer®

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Venofer® là gì?

Thuốc Venofer® thường được dùng để điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền khi cần bổ sung sắt nhanh, không dung nạp, không thể hấp thu đầy đủ sắt đường uống hoặc không thể tuân thủ điều trị sắt đường uống.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Venofer® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống mỗi lần 100 đến 200 mg sắt, 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy nồng độ hemoglobin. Liều đơn tối đa là 7 mg sắt trên mỗi kg cân nặng không quá 500 mg sắt 1 lần mỗi tuần trong ít nhất 3 giờ rưỡi hoặc 200 mg sắt không quá 3 lần mỗi tuần trong ít nhất 10 phút.

Khi tiêm tĩnh mạch chậm, tiêm qua máy thẩm phân máu (không pha loãng), bạn sẽ được tiêm liều mỗi 100 mg sắt trong ít nhất 5 phút.

Khi truyền tĩnh mạch nhỏ giọt (mỗi 100 mg sắt trong tối đa 100 ml natri chloride 0,9%), bạn sẽ được truyền với liều 100, 200, 300, 400 mg sắt trong ít nhất 15, 30, 90, 150 phút. Liều thử 20 mg sắt phải được tiêm trong 1 đến 2 phút hoặc truyền trong 15 phút. Nếu không có phản ứng có hại sau 15 phút, phần còn lại được dùng theo tốc độ khuyến cáo.

Liều dùng thuốc Venofer® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ sẽ được dùng liều 3 mg sắt trên mỗi kg cân nặng, 1 đến 3 lần mỗi tuần tùy nồng độ hemoglobin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Venofer® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Nhân viên y tế nên kiểm tra ống thuốc bằng mắt thường trước khi dùng để xem có cặn hư hỏng không. Thuốc chỉ được dùng khi không có cặn và dung dịch đồng nhất.

Thuốc phải được sử dụng ngay sau khi mở. Thuốc này nếu được pha loãng trong dung dịch NaCl 0,9% phải sử dụng ngay trong vòng 12 giờ nếu bảo quản từ 4 đến 25 độ C trong ánh sáng thường.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Quá liều có thể gây thừa sắt cấp tính với biểu hiện như chứng máu nhiễm sắt. Bệnh nhân quá liều phải được điều trị với các biện pháp hỗ trợ và nếu cần, dùng một chất để chelat hóa sắt.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Venofer®?

Thuốc Venofer® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng kiểu sốc phản vệ (rất hiếm);
  • Lưỡi vị kim loại;
  • Nhức đầu;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Hạ huyết áp;
  • Suy nhược;
  • Đau bụng;
  • Đau cơ;
  • Sốt;
  • Ngứa;
  • Đỏ bừng;
  • Phù các chi và phản ứng kiểu giả dị ứng;
  • Ở vùng tĩnh mạch tiêm thuốc, bạn có thể bị viêm và co thắt tĩnh mạch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Venofer® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Venofer® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Thuốc này chỉ nên được sử dụng khi chỉ định được xác định bởi các xét nghiệm thích hợp (như ferritin huyết thanh hoặc hemoglobin, thể tích hồng cầu, đếm số lượng hồng cầu, hoặc các chỉ số hồng cầu như MCV, MCH, MCHC, transferrin bão hòa;
  • Các chế phẩm sắt sử dụng theo đường ngoài tiêu hóa có thể gây các phản ứng dị ứng hoặc phản ứng kiểu phản vệ. Trong trường hợp phản ứng dị ứng nhẹ, bạn nên sử dụng các thuốc kháng histamine, trong trường hợp phản ứng kiểu phản vệ nặng, bạn nên dùng adrenaline ngay lập tức. Người bị hen phế quản, với khả năng kết hợp sắt kém và/ hoặc thiếu axit folic có nguy cơ dị ứng và phản ứng kiểu phản vệ;
  • Thuốc này nên được dùng thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan nặng, nhiễm trùng cấp, có tiền sử dị ứng hay nhiễm trùng mạn tính;
  • Các cơn hạ huyết áp có thể xảy ra khi tiêm thuốc quá nhanh;
  • Bác sĩ cần cảnh giác trong trường hợp rò tĩnh mạch. Trường hợp này cần được xử lý như sau: nếu kim vẫn đang ghim, bạn rửa với một lượng nhỏ NaCl 0,9%. Để làm tăng sự thải trừ sắt, bạn cho bệnh nhân bôi chế phẩm mucopolysaccarid dạng gel hay thuốc mỡ tại điểm tiêm. Bạn bôi gel hay thuốc mỡ nhẹ nhàng, đừng xoa bóp để tránh làm sắt phân tán thêm;
  • Thuốc có thể gây bất lợi đối với trẻ bị nhiễm trùng;
  • Bạn chỉ nên bắt đầu sử dụng chế phẩm sắt đường uống sau 5 ngày kể từ ngày tiêm thuốc;
  • Thuốc này chỉ được pha với dung dịch NaCl 0,9%.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Venofer® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Venofer® khi dùng chung với một số thuốc như chế phẩm sắt dạng uống có thể gây ra tương tác thuốc.

Thuốc Venofer® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Venofer®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu máu không phải do thiếu sắt;
  • Thừa sắt hoặc rối loạn trong việc sử dụng sắt;
  • Mẫn cảm với phối hợp sắt ở dạng mono hoặc disaccharide.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Venofer® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Venofer® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Venofer® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Venofer® có dạng dung dịch tiêm truyền 5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pioglitazone + glimepiride

(17)
Tên gốc: pioglitazone + glimepiridePhân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + glimepiride là gì?Thuốc này là sự kết hợp của 2 loại ... [xem thêm]

Vitamin B14

(48)
Tên gốc: Vitamin B14Phân nhóm: vitaminTác dụngTác dụng của vitamin B14 là gì?Vitamin B14 là sự kết hợp giữa vitamin B10 và vitamin B11. Vitamin B14 không tồn tại độc ... [xem thêm]

Thuốc Aspilets®

(30)
Tên gốc: axit acetylsalicylicTên biệt dược: Aspilets® – dạng viên bao tan trong ruột 80 mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không gây nghiện) và thuốc hạ sốt, thuốc ... [xem thêm]

Bổ khí thông huyết BVP

(79)
Thành phần: hoàng kỳ, đào nhân, hồng hoa, địa long, nhân sâm, xuyên khung, đương quy, xích thược, bạch thượcTên biệt dược: Bổ khí thông huyết BVPTác ... [xem thêm]

Narcan® Nasal Spray

(96)
Tên gốc: naloxone hydrochlorideTên biệt dược: Narcan® Nasal SprayPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTác dụngTác dụng của thuốc Narcan® Nasal Spray là gì?Narcan® ... [xem thêm]

Fomepizole

(40)
Tác dụngTác dụng của fomepizole là gì?Fomepizole là thuốc giải độc cho một số loại chất độc. Fomepizole được dùng để điều trị nhiễm độc ethylene glycol ... [xem thêm]

Tylenol® Cold & Flu Severe

(15)
Tên gốc: acetaminophen/dextromethorphan/guaifenesin/phenylephrinePhân nhóm: nhóm thuốc ho & cảmTên biệt dược: Tylenol® Cold & Flu SevereTác dụngTác dụng của thuốc Tylenol® ... [xem thêm]

Thuốc ethambutol

(97)
Thuốc gốc: ethambutolTên biệt dược: Myambutol®Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng lao.Tác dụngTác dụng của thuốc ethambutol là gì?Ethambutol được dùng với các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN