Beraprost

(4.32) - 46 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Beraprost là gì?

Beraprost là một thuốc thuộc nhóm kháng đông, chống kết tập tiểu cầu và tiêu sợi huyết. Beraprost được dùng để điều trị các bệnh:

  • Bệnh động mạch ngoại biên;
  • Tăng huyết áp động mạch phổi chính.

Bạn nên dùng Beraprost như thế nào?

Dùng thuốc này với thực phẩm sau bữa ăn.

Thực hiện theo hướng dẫn được cung cấp bởi bác sĩ hay dược sĩ trước khi bạn sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kì thắc mắc nào hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Dùng mỗi liều thuốc với một ly nước đầy.

Không ngưng dùng thuốc này trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn ngưng dùng thuốc, tình trạng của bạn có thể trở nên tồi tệ hơn nhiều.

Bạn nên bảo quản beraprost như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Beraprost cho người lớn là gì?

Đường uống
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mạch máu ngoại vi : 120 mcg/ngày chia làm 3 lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp động mạch phổi chính: Ban đầu, 60 mcg mỗi ngày, chia làm 3 lần, có thể tăng đến 180 mcg mỗi ngày, chia 3 đến 4 liều nếu cần thiết.

Liều dùng Beraprost cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Beraprost có những dạng và hàm lượng nào?

Beraprost có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, dùng đường uống: 20 mcg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Beraprost?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Nóng bừng;
  • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa;
  • Dễ chảy máu;
  • Chóng mặt;
  • Tăng men gan, triglyceride và bilirubin.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng Beraprost bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng beraprost, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với beraprost hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Chống chỉ định: phụ nữ mang thai

Tương tác thuốc

Beraprost có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc kháng đông máu;
  • Thuốc chống kết tập tiểu cầu;
  • Thuốc tiêu sợi huyết hoặc trị bệnh chảy máu;
  • Các thuốc dẫn xuất của prostaglandin I2.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới beraprost không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến beraprost?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

Cảnh báo đặc biệt: Bệnh nhân đang dùng chống đông máu, thuốc kháng tiểu cầu hoặc các thuốc tiêu sợi huyết. Bệnh nhân nữ đang trong chi kỳ kinh nguyệt, bệnh nhân có nguy cơ hoặc cơ địa dễ chảy máu. Có thể làm tăng tình trạng chảy máu.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Amiparen®

(84)
Tên gốc: mỗi 500 ml amiparen-5: l-leucine 3,5 g, l-isoleucine 2 g, l-valine 2 g, l-lysine acetate 3,7 g, l-methionine 0,975 g, l-phenylalanine 1,75 g, l-threonine 1,425 g, l-tryptophan 0,5 g, ... [xem thêm]

Minoxidil Opodex®

(37)
Tên gốc: minoxidilTên biệt dược: Minoxidil Opodex®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Minoxidil Opodex® là gì?Thuốc Minoxidil Opodex® ... [xem thêm]

Thuốc Dorocardyl

(39)
Tên hoạt chất:Propranolol hydrochlorid: 40mgTá dượcTên thương hiệu: DorocardylPhân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụng thuốc DorocardylTác dụng thuốc Dorocardyl ... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

Alteplase

(11)
Tác dụngTác dụng của alteplase là gì?Alteplase có tác dụng điều trị chứng huyết khối ở phổi và cải thiện hoạt động tim mạch và tăng khả năng sống sót ... [xem thêm]

Thuốc hyoscine butylbromide

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hyoscine butylbromide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hyoscine butylbromide để điều trị và làm giảm co thắt và đau bất ... [xem thêm]

Thuốc Contrave®

(42)
Tên gốc: bupropion/naltrexonePhân nhóm: thuốc chống trầm cảm/thuốc hỗ trợ cai nghiệnTên biệt dược: Contrave®Tác dụngTác dụng của thuốc Contrave® là ... [xem thêm]

V-rohto®

(24)
Trên thị trường Việt Nam hiện nay có nhiều loại thuốc nhỏ mắt V.Rohto. Vậy tác dụng của thuốc nhỏ mắt V.Rohto là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN