Ibutilide

(4.18) - 95 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ibutilide là gì?

Ibutilide là thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều chỉnh các tình trạng tim đập bất thường. Ibutilide được sử dụng để giúp giữ cho tim đập bình thường ở những người bị rối loạn nhịp tim tâm nhĩ. Ibutilide được sử dụng nếu bạn bị rung tâm nhĩ. Ibutilide cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng ibutilide như thế nào?

Bạn sẽ được bác sĩ tiêm Ibutilide vào tĩnh mạch.

Ibutilide có thể gây loạn nhịp tim đe dọa tính mạng. Nhịp tim của bạn sẽ được liên tục theo dõi qua điện tâm đồ (ECG -đôi khi được gọi là EKG) để kịp thời chữa trị các vấn đề khác. Thiết bị cấp cứu tim cũng sẽ được đặt ở gần bạn trong trường hợp cần dùng đến.

Có thể cần theo dõi nhịp tim liên tục trong vài giờ sau khi bạn đã ngừng tiêm ibutilide.

Bạn nên bảo quản ibutilide như thế nào?

Chuyên viên y tế sẽ bảo quản Ibutilide. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ibutilide cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rung nhĩ

Liều khởi đầu:

  • Nặng hơn 60kg: 1 mg tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút.
  • Nhẹ hơn 60 kg: 0,01 mg kg tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút.

Liều dùng thông thường cho người lớn bịcuồng nhĩ

Liều khởi đầu:

  • Trên 60 kg: 1 mg tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút.
  • Nhẹ hơn 60 kg: 0,01 mg/kg IV tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút.

Liều dùng ibutilide cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ibutilide có những hàm lượng nào?

Ibutilidecó những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 0.1 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng ibutilide?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng trong khi điều trị với Ibutilide: phát ban da hoặc phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Bác sĩ cần theo dõi bạn chặt chẽ qua màn hình trung tâm và các thiết bị y tế khác để kiểm tra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy báo với bác sĩ của bạn biết nếu bạn cảm thấy khó thở hoặc muốn ngất xỉu.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: đau đầu hoặc buồn nôn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ibutilide bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng ibutilide, cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Dị ứng với ibutilide.
  • Từng dùng thuốc về nhịp tim trong vòng 4 giờ qua.
  • Đang mang thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ibutilide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nói với bác sĩ nếu bạn từng dùng thuốc về nhịp tim trong vòng 4 giờ qua, đặc biệt là:

  • Amiodarone;
  • Disopyramide;
  • Dofetilide;
  • Dronedarone;
  • Procainamide;
  • Quinidine;

Cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà bạn sử dụng, những thuốc bạn bắt đầu hoặc ngừng sử dụng trong quá trình điều trị với Ibutilide, đặc biệt là:

  • Citalopram, fingolimod, lumefantrine, mifepristone, saquinavir;
  • Kháng sinh – azithromycin, clarithromycin, erythromycin; thuốc chữa ung thư – thạch tín trioxide, degarelix, nilotinib, toremifene, vandetanib, vemurafenib; thuốc để điều trị bệnh tâm thần – iloperidone, pimozide, thioridazine, ziprasidone.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với ibutilide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ibutilide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Bác sĩ sẽ là người chỉ định và theo dõi khi bạn dùng thuốc. Do đó, khả năng quá liều là rất hiếm.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Bác sĩ sẽ là người chỉ định và theo dõi khi bạn dùng thuốc. Do đó, khả năng quên một liều là hiếm.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc terpin hydrate + codeine

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc terpin hydrate + codeine là gì?Terpin hydrate giúp làm giảm chất nhầy, codein ức chế ho. Thuốc terpin hydrate + codeine được sử dụng ... [xem thêm]

Vắc-xin Dpt-HIb là gì?

(67)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dpt-Hib là gì?Vắc-xin Dpt-Hib là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc ... [xem thêm]

Fluocinolone

(27)
Tên gốc: fluocinoloneTên biệt dược: Flurosyn®, Synalar®, Synalar Thuốc mỡ®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocinolone là gì?Bạn dùng ... [xem thêm]

Thuốc sắt sulfat

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sắt sulfat là gì?Thuốc này giúp bổ sung sắt, được sử dụng để điều trị hoặc phòng tránh thiếu máu do thiếu sắt (ví ... [xem thêm]

Plenyl®

(86)
Tên gốc: Phenylpropanolamine hydrochloridePhân nhóm: nhóm thuốc dùng cho thiếu vitaminTên biệt dược: Plenyl®Tác dụngTác dụng của thuốc Plenyl® là gì?Plenyl® được ... [xem thêm]

Zerocid®

(47)
Tên gốc: omeprazoleTên biệt dược: Zerocid®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Zerocid® là gì?Zerocid® ... [xem thêm]

Thuốc Homatropine Drop®

(79)
Tên gốc: homatropineTên biệt dược: Homatropaire® and Isopto, Homatropine®Phân nhóm: thuốc gây giãn đồng tửTác dụngTác dụng của thuốc Homatropine Drop® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Imipenem + Cilastatin

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc imipenem + cilastatin là gì?Thuốc imipenem + cilastatin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN