Acrivastine

(4.44) - 89 đánh giá

Thuốc acrivastine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2, thuộc phân nhóm thuốc chống dị ứng.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc acrivastine là gì?

Thuốc được sử dụng để điều trị các chứng dị ứng ở mũi như viêm mũi dị ứng hay dị ứng phấn hoa. Thuốc cũng được dùng để làm giảm các triệu chứng như ngứa da không rõ nguyên nhân (mề đay mãn tính vô căn).

Thuốc acrivastine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc có dạng viên nang, thuốc uống với hàm lượng acrivastine 8 mg.

Bạn nên bảo quản thuốc acrivastine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào nhà vệ sinh hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng, cách dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc acrivastine cho người lớn là gì?

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi dùng thuốc trị các bệnh dị ứng, uống acrivastine 8mg 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc acrivastine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Bạn nên dùng thuốc acrivastine như thế nào?

Trước khi bắt đầu điều trị, đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất sẽ cung cấp cho bạn thêm thông tin về viên nang acrivastine và một danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp phải khi uống thuốc này.

Thuốc này có thể uống trước hoặc sau bữa ăn, có thể được dùng với thuốc xịt mũi.

Xem hướng dẫn thuốc được bác sĩ hoặc dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu dùng acrivastine. Nếu có bất kì câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc acrivastine ?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc này là:

  • Tác dụng an thần từ buồn ngủ nhẹ đến ngủ sâu (hiếm)
  • Mệt mỏi, chóng mặt, mất sự phối hợp
  • Nhức đầu, suy giảm thần kinh vận động và các hiệu ứng đối kháng thụ thể muscarinic
  • Các phản ứng hiếm xảy ra: phát ban và phản ứng quá mẫn; rối loạn máu, co giật, đổ mồ hôi, đau cơ, triệu chứng ngoại tháp, run, rối loạn, ù tai, hạ huyết áp, rụng tóc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc acrivastine bạn nên biết những điều gì?

Để đảm bảo đây là liệu pháp điều trị phù hợp cho bạn, trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc acrivastine, hãy thảo luận về việc điều trị với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai, dự định có con hoặc đang cho con bú.
  • Bạn trên 65 tuổi.
  • Bạn có các vấn đề về thận.
  • Bạn có bệnh rối loạn tổng hợp porphyrin
  • Bạn đang sử dụng hoặc sử dụng bất kỳ loại thuốc khác. Bao gồm bất kỳ loại thuốc không kê toa bạn đang dùng, chẳng hạn như các loại thảo dược và thuốc bổ sung.
  • Bạn đã từng có phản ứng dị ứng với thuốc kháng histamin khác hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc acrivastine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Không dùng đồng thời acrivastine với các chất ức chế thần kinh trung ương và terfenedin, ketoconazol, erythromycin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc acrivastine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Những tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc acrivastine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Neoxidil®

(97)
Tên gốc: minoxidilPhân nhóm: thuốc da liễuTên biệt dược: Neoxidil®Tác dụngTác dụng của thuốc Neoxidil® là gì?Thuốc Neoxidil® thường được sử dụng để kích ... [xem thêm]

Osimertinib

(91)
Tên gốc: OsimertinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích Tên biệt dược: TagrissoTác dụngTác dụng của thuốc osimertinib là gì?Osimertinib được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc isoconazole

(44)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Travogen®, Icaden®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ, thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Clomethiazole là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clomethiazole là gì?Thuốc viên nang Heminevrin được sử dụng để điều trị và làm giảm tình trạng bồn chồn và kích động, điều trị ... [xem thêm]

Daflon 500mg

(70)
Tên hoạt chất: Diosmin, các flavonoid biểu thị bằng hesperidin.Phân nhóm: Thuốc trị viêm tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch, thuốc trị bệnh vùng hậu môn – trực ... [xem thêm]

Thuốc Exemestane

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc exemestane là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú (như ung thư vú có thụ thể hormon estrogen ... [xem thêm]

Propantheline

(17)
Tên gốc: propanthelinePhân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụng của propanthelineTác dụng của propantheline là gì?Propantheline được sử dụng với các loại thuốc ... [xem thêm]

Cholestyramine Là Gì?

(65)
Cholestyramine là một loại nhựa gắn axit mật. Cholestyramine hoạt động bằng cách loại bỏ axit mật ra khỏi cơ thể. Ở những người bị tăng cholesterol, điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN