Fomepizole

(3.9) - 40 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của fomepizole là gì?

Fomepizole là thuốc giải độc cho một số loại chất độc. Fomepizole được dùng để điều trị nhiễm độc ethylene glycol (chất chống đông) hoặc methanol (chứa trong dung môi, nhiên liệu, hóa chất gia dụng hoặc hóa chất máy móc). Fomepizole đôi khi được sử dụng cùng với quá trình chạy thận nhân tạo để đào thải chất độc khỏi cơ thể.

Fomepizole cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên dùng fomepizole như thế nào?

Fomepizole được tiêm vào tĩnh mạch (IV). Chuyên viên y tế sẽ thực hiện tiêm thuốc cho bạn. Bạn có thể được cho dùng thuốc khác đi kèm dung dịch tiêm tĩnh mạchđể thực hiện quá trình điều trị.

Các chỉ số về hô hấp, huyết áp, nồng độ oxy, chức năng thận, và các dấu hiệu quan trọng khác sẽ được theo dõi chặt chẽ trong khi bạn điều trị bằng fomepizole. Máu và nước tiểu của bạn cũng sẽ cần phải được kiểm tra thường xuyên trong quá trình điều trị, chức năng tim cũng có thể cần phải kiểm tra bằng cách sử dụng điện tâm đồ hoặc ECG (EKG). Bạn cũng sẽ được theo dõi về các ảnh hưởng của ngộ độc, chẳng hạn như vấn đề với tầm nhìn, thở, hoặc đi tiểu.

Bạn nên bảo quản fomepizole như thế nào?

Các chuyên viên y tế sẽ bảo quản thuốc này. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng fomepizole cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn ngộ độc Methanol

Bệnh nhân không cần chạy thận nhân tạo:

  • Liều khởi đầu: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch tiếp theo là 4 liều 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
  • Liều duy trì: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ ở đó cho đến khi mức độ ethylene glycol hoặc methanol được giảm xuống dưới 20 mg/dL, và bệnh nhân không có triệu chứng với pH bình thường.

Tất cả các liều thuốc nên được theo dõi truyền tĩnh mạch tốc độ chậm trong 30 phút.

Liều thông thường cho người lớn ngộ độc Ethylene Glycol

Bệnh nhân không cần chạy thận nhân tạo:

  • Liều khởi đầu: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch tiếp theo là 4 liều 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
  • Liều duy trì: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ ở đó cho đến khi mức độ ethylene glycol hoặc methanol được giảm xuống dưới 20 mg/dL, và bệnh nhân không có triệu chứng với độ pH bình thường.

Tất cả các liều thuốc nên được theo dõi truyền tĩnh mạch tốc độ chậm trong 30 phút.

Liều dùng fomepizole cho trẻ em là gì?

Liều thông thường cho trẻ bị ngộ độc Methanol

Bệnh nhân không cần chạy thận nhân tạo:

  • Liều khởi đầu: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch tiếp theo là 4 liều 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
  • Liều duy trì: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ ở đó cho đến khi mức độ ethylene glycol hoặc methanol được giảm xuống dưới 20 mg/dL, và bệnh nhân không có triệu chứng với độ pH bình thường.

Tất cả các liều thuốc nên được theo dõi truyền tĩnh mạch tốc độ chậm trong 30 phút.

Liều thông thường cho trẻ bị ngộ độc Ethylene Glycol

Bệnh nhân không cần chạy thận nhân tạo:

  • Liều khởi đầu: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch tiếp theo là 4 liều 10 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ.
  • Liều duy trì: 15 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ ở đó cho đến khi mức độ ethylene glycol hoặc methanol được giảm xuống dưới 20 mg/dL, và bệnh nhân không có triệu chứng với độ pH bình thường.

Tất cả các liều thuốc nên được theo dõi truyền tĩnh mạch tốc độ chậm trong 30 phút.

Fomepizole có những hàm lượng nào?

Fomepizole có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 1g/mL, 1.5g/1.5 mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng fomepizole?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng như:

  • Phát ban;
  • Khó thở;
  • Sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy báo cho người chăm sóc của bạn biết nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng (một số là do ảnh hưởng của chất độc, không phải dofomepizole):

  • Da sưng tấy hoặc thay đổi màu da ở nơi tiêm thuốc;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không đi tiểu;
  • Nhịp tim bất thường, cảm thấy muốn ngất;
  • Phát ban da, bầm tím, ngứa dữ dội, tê, đau, yếu cơ.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm: phát ban da nhẹ; ợ nóng , buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy; mất cảm giác ngon miệng; chóng mặt, buồn ngủ, lo âu, đau đầu; có vị kim loại trong miệng; cảm giác; đau lưng; đau họng ; ù tai; hoặc thay đổi tầm nhìn, thay đổi thính giác hoặc vị giác.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng fomepizole bạn nên biết những gì?

Nếu có thể trước khi tiêm fomepizole, cho bác sĩ biết nếu bạn có:

  • Bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào;
  • Bệnh thận;
  • Không thể đi tiểu;
  • Nếu bạn vừa uống rượu trong thời gian gần.
  • Bạn đang có thai, dự định có thai hoặc cho con bú
  • Báo với bác sĩ những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm thực phẩm chức năng và thảo dược.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Fomepizole có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới fomepizole không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến fomepizole?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy gan;
  • Suy thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Chuyên gia y tế sẽ là người theo dõi và cho bạn sử dụng thuốc, do đó khả năng bỏ lỡ liều hầu như là rất thấp.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Follitropin beta

(25)
Tác dụngTác dụng của follitropin beta là gì?Thuốc này có chứa các hormone (FSH) và được sử dụng để điều trị các vấn đề về khả năng sinh sản nhất ... [xem thêm]

Thuốc Flammazine®

(34)
Tên gốc: bạc sulfadiazineTên biệt dược: Flammazine®Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Flammazine® là gì?Bạn dùng thuốc ... [xem thêm]

Kali Phosphate là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của kali phosphate là gì?Kali phosphate giúp ngăn ngừa sỏi thận. Thuốc này cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo chỉ định ... [xem thêm]

Hemarexin®

(17)
Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồngTên biệt dược: Hemarexin®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Amikacin

(98)
Tác dụngTác dụng của amikacin là gì?Amikacin được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Amikacin thuộc nhóm kháng sinh ... [xem thêm]

Thuốc Protonix®

(183)
... [xem thêm]

Thuốc ACC-200®

(34)
Tên gốc: N – acetylcysteinTên biệt dược: ACC-200®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc ACC-200® là gì?Thuốc ACC-200® chứa N – acetylcystein ... [xem thêm]

Nadolol

(93)
Tên gốc: nadololTên biệt dược: Corgard®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụngTác dụng của nadolol là gì?Nadolol được sử dụng riêng hoặc chung với các ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN