Thuốc ethambutol

(3.89) - 97 đánh giá

Thuốc gốc: ethambutol

Tên bit dưc: Myambutol®

Thuốc này thuộc nhóm thuốc kháng lao.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc ethambutol là gì?

Ethambutol được dùng với các thuốc khác để điều trị bệnh lao. Ethambutol là một loại kháng sinh hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Kháng sinh này chỉ điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn. Không dùng được cho nhiễm trùng do virus (như cảm cúm thông thường). Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách hoặc không cần thiết có thể dẫn đến việc giảm hiệu quả của thuốc.

Một số tác dụng khác chưa được các chuyên gia công nhận là tác dụng chính của thuốc. Bạn chỉ dùng thuốc cho những triệu chứng trong danh sách này khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này còn có thể được dùng với các thuốc khác để giúp điều trị bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng (bệnh phổi do phức hợp-MAC). Thuốc còn có thể được dùng với các thuốc khác để phòng ngừa nhiễm trùng MAC tái phát ở người bị HIV tiến triển.

Liều dùng

Nhng thông tin đưc cung cp không th thay thế cho li khuyên ca các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham kho ý kiến bác sĩ hoc dưc sĩ trưc khi quyết đnh dùng thuc.

Liều dùng thuốc ethambutol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn đang mắc bệnh lao:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 15 mg/kg uống 1 lần một ngày trong 6–8 tuần cùng với điều trị đồng thời isoniazid.
  • Liều tái điều trị: bạn dùng 25 mg/kg uống 1 lần một ngày trong 60 ngày đồng thời với ít nhất một thuốc kháng lao khác. Sau 60 ngày, giảm liều xuống còn 15 mg/kg uống 1 lần một ngày.

Bạn có thể dùng liều thay thế là 40 mg/kg uống 2 lần/tuần hoặc dùng 30 mg/kg uống 3 lần/tuần. Thông thường, bạn cần dùng kèm theo sau 2 tuần điều trị hàng ngày. Chế độ này cho phép điều trị quan sát trực tiếp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phi do phc hp (MAC) – đang điều trị:

Bạn dùng 900 mg uống 1 lần một ngày. Để điều trị AVI phổi, bạn cần dùng clarithromycin và 2-4 thuốc khác như ethambutol, rifampin, clofazimine và/hoặc các tác nhân khác. Thời gian điều trị là 18 đến 24 tháng.
Điều trị phổ biến MAI bao gồm clarithromycin hoặc azithromycin và 1-3 loại thuốc khác như ethambutol, clofazamine, ciprofloxacin, ofloxacin, rifampin, rifabutin hoặc amikacin. Khả năng đáp ứng lâm sàng và vi sinh vật được ghi chép lại, thời gian điều trị nên kéo dài cả đời.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phi do phc hp (MAC) – phòng ngừa:

Bạn dùng 15 mg/kg uống 1 lần một ngày, dùng kết hợp trị liệu với clarithromycin hoặc azithromycin. Thời gian điều trị nên kéo dài cả đời.

Liều dùng thuốc ethambutol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em đang mắc bệnh lao:

Bạn dùng thuốc này cho trẻ trên 13 tuổi với liều lượng như sau:

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 15 mg/kg cho trẻ uống 1 lần một ngày trong 6–8 tuần cùng với điều trị đồng thời isoniazid.
  • Liều tái điều trị: bạn dùng 25 mg/kg cho trẻ uống 1 lần một ngày trong 60 ngày đồng thời với ít nhất 1 thuốc kháng lao khác. Sau 60 ngày, bạn nên giảm liều xuống còn 15 mg/kg cho trẻ uống 1 lần một ngày.

Bạn có thể thay thế bằng 40 mg/kg cho trẻ uống 2 lần/tuần hoặc 30 mg/kg cho trẻ uống 3 lần/tuần. Thường kèm theo sau 2 tuần điều trị hàng ngày. Chế độ này cho phép điều trị quan sát trực tiếp (DOT).

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh phi do phc hp (MAC) – đang điều trị:

Bạn dùng thuốc này cho trẻ trên 13 tuổi với liều lượng như sau:

  • Bạn dùng 900 mg cho trẻ uống 1 lần một ngày. Để điều trị AVI phổi, bạn cần cho trẻ dùng bao gồm clarithromycin và 2-4 thuốc khác như ethambutol, rifampin, clofazimine và/hoặc các tác nhân khác. Thời gian điều trị là 18 đến 24 tháng.
  • Điều trị phổ biến MAI bao gồm clarithromycin hoặc azithromycin cùng 1-3 loại thuốc khác như ethambutol, clofazamine, ciprofloxacin, ofloxacin, rifampin, rifabutin hoặc amikacin. Khả năng đáp ứng lâm sàng và vi sinh vật được ghi chép lại, thời gian điều trị nên kéo dài cả đời.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh phi do phc hp (MAC) – phòng ngừa:

Bạn dùng 15 mg/kg cho trẻ trên 13 tuổi uống 1 lần một ngày, dùng kết hợp trị liệu với clarithromycin hoặc azithromycin. Thời gian điều trị cần tiếp tục kéo dài cả đời.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc ethambutol như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc bằng cách uống có thể hoặc không kèm thức ăn, thường 1 lần một ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đôi khi bạn có thể dùng 2 lần một tuần và dùng theo đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Nếu đang dùng các thuốc kháng axit có chứa nhôm, hãy dùng ethambutol ít nhất 4 giờ trước khi dùng kháng axit.

Liều lượng dựa vào tuổi tác, cân nặng, tình trạng sức khỏe và phản ứng với điều trị.

Thuốc kháng sinh phát huy hiệu quả tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể được giữ ổn định. Vì thế, bạn nên dùng thuốc cách các khoảng thời gian đều nhau.

Bạn lưu ý tiếp tục dùng thuốc cho đến khi kết thúc kỳ điều trị cho dù triệu chứng có mất đi sau vài ngày. Việc ngưng dùng thuốc quá sớm có thể làm cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến bệnh tái phát.

Báo cho bác sĩ biết nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn kéo dài hoặc trầm trọng hơn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc ethambutol?

Bạn cần ngưng dùng thuốc và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, đóng cửa cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt; phát ban);
  • Thay đổi thị lực (ví dụ, như mờ mắt, mù màu đỏ-xanh lá cây);
  • Phát ban;
  • Tê hoặc ngứa ran ở ngón tay, các ngón chân, bàn tay, bàn chân hoặc bàn chân;
  • Rối loạn, mất phương hướng, hoặc ảo giác;
  • Sốt.

Bạn cũng có thể gặp các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau bao tử, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng hoặc chán ăn;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt nhẹ;
  • Bệnh gút nặng hơn;
  • Đau khớp.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc ethambutol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ethambutol, báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với ethambutol hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng hoặc dự định dùng bất kỳ loại thuốc, thực phẩm bổ sung nào, đặc biệt là thuốc kháng axit và vitamin vì thuốc kháng axit có thể làm giảm hiệu quả của ethambutol. Bạn nên uống ethambutol ít nhất 1–2 giờ trước khi dùng thuốc kháng axit;
  • Bạn đang hoặc đã từng có bệnh thận, bệnh gút hoặc rối loạn về mắt như đục thủy tinh thể;
  • Bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai khi đang dùng ethambutol, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc ethambutol có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc dùng thuốc với bất kỳ thuốc nào dưới đây có thể gia tăng nguy cơ bị tác dụng phụ, dù sự kết hợp cả hai loại thuốc có thể là phương pháp điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc cùng được kê, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc mức độ dùng thuốc.

  • Nhôm distearate;
  • Nhôm hydroxide;
  • Dihydroxyaluminum aminoacetate;
  • Dihydroxyaluminum sodium carbonate;
  • Magaldrate.

Thuốc ethambutol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc ethambutol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm khớp gút – ethambutol có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các ảnh hưởng từ bệnh gút.
  • Bệnh thận – bệnh nhân đang mắc bệnh thận có thể dễ gặp tác dụng phụ hơn khi dùng thuốc này.
  • Viêm thần kinh thị giác (tổn thương dây thần kinh mắt) – ethambutol có thể gây ra hoặc làm nặng thêm bệnh mắ

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc ethambutol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc ethambutol có những dạng và hàm lượng nào?

Ethambutol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, dạng uống, như hydrochloride: 100 mg, 400 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Disulfiram

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disulfiram là gì?Disulfiram được sử dụng để điều trị chứng nghiện rượu. Thuốc disulfiram hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Thuốc Pipolphen®

(75)
Tên gốc: promethazine hydrochlorideTên biệt dược: Pipolphen®Phân nhóm: thuốc kháng histamine & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Pipolphen® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Clozapine là gì?

(69)
Clozapine thường ở dạng viên nén giúp kiểm soát các tình trạng tâm thần phân liệt ở một số đối tượng. Vậy công dụng cụ thể của thuốc là gì? Mời ... [xem thêm]

Cystein B6 Baileul®

(99)
Tên gốc: L-Cystine, pyridoxine chlorhydridTên biệt dược: Cystein B6 Baileul®Phân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Cystein B6 Baileul® là ... [xem thêm]

Auclanityl

(64)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicTên biệt dược: AuclanitylPhân nhóm: penicillin Tác dụngTác dụng của thuốc Auclanityl là gì?Auclanityl thường được dùng để ... [xem thêm]

Bromopride

(12)
Tác dụngTác dụng bromopride là gì?Bromopride được sử dụng để điều trị một số tình trạng của dạ dày và ruột. Bromopride được sử dụng điều trị ngắn ... [xem thêm]

Thuốc Mobic®

(96)
Tên gốc: meloxicamPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: MobicTác dụngTác dụng của thuốc Mobic là gì?Mobic (meloxicam) là thuốc chống viêm không ... [xem thêm]

Clear eyes® Redness Relief

(60)
Tên gốc: naphazolinePhân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Clear eyes® Redness ReliefTác dụngTác dụng của thuốc Clear eyes® Redness Relief là gì?Clear ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN