Thuốc Bricanyl®

(4.04) - 62 đánh giá

Tên gốc: terbutaline

Tên biệt dược: Brethine®, Bricanyl®

Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bricanyl® là gì?

Bricanyl® được sử dụng để điều trị hoặc ngăn ngừa chứng co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở) ở những người bị bệnh phổi như hen, viêm phế quản, khí phế thũng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bricanyl® cho người lớn như thế nào?

Co thắt phế quản

Ban đầu bạn dùng 2,5mg từ 3-4 lần/ngày. Liều duy trì: 5mg/lần, 3 lần/ngày. Sau đó bạn giảm liều xuống 2,5mg/6h. Bạn không dùng quá 15mg/ngày.

Tiền sinh non

Ban đầu bạn được bác sĩ tiêm tĩnh mạch 2,5-5mcg/phút. Sau đó, liều được tăng dần dần mỗi 20-30 phút. Các liều tiêm tĩnh mạch hiệu quả điển hình dao động từ 17,5-30mcg/phút. Một số liều có thể lên đến 70-80mcg/phút. Bạn sẽ được truyền tiếp tục trong 12 giờ sau khi ngừng co bóp tử cung. Chú ý, bạn không được truyền quá 48-72 giờ.

Bạn không được uống thuốc hoặc tiêm tĩnh mạch trong 1 thời gian dài.

Liều dùng thuốc Bricanyl® cho trẻ em như thế nào?

Co thắt phế quản

Trẻ dưới 12 tuổi: ban đầu bạn cho trẻ dùng 0,05mg/kg, 3 lần/ngày. Bạn không cho trẻ dùng vượt quá 5mg/ngày.

Trẻ từ 12-15 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2,5mg/6h, 3 lần/ngày. Bạn không cho trẻ dùng vượt quá 7,5mg/ngày.

Trẻ trên 15 tuổi: bạn cho trẻ dùng 5mg/lần, 3 lần/ngày. Sau đó, bạn giảm liều xuống còn 2,5mg/6 giờ. Bạn không cho trẻ dùng vượt quá 15mg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bricanyl® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bricanyl®?

Các phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Yếu cơ;
  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Các rối loạn giấc ngủ (mất ngủ).

Gọi bác sĩ ngay nếu bạn:

  • Tức ngực;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Rung tim;
  • Bệnh của bạn tồi tệ hơn hoặc các triệu chứng không cải thiện.

Gọi trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của dị ứng như : phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bricanyl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Bricanyl®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Bricanyl® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Bricanyl® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Bricanyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bricanyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Bricanyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bricanyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bricanyl® có dạng viên nén, hàm lượng 2,5mg và 5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Mechlorethamine

(58)
Tên gốc: mechlorethamineTên biệt dược: MustargenPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mechlorethamine là gì?Mechlorethamine được sử dụng ... [xem thêm]

Meclizine + Pyridoxine

(72)
Tên gốc: meclozine + pyridoxineTên biệt dược: Veloxin®, Vomec Plus®, Pyrimac®, Meclixin®, Emezin Plus®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngTác dụng của meclizine + ... [xem thêm]

Thuốc Orgametril

(93)
Tên hoạt chất: LynestrenolTên thương hiệu: OrgametrilPhân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp liên quanCông dụng thuốc OrgametrilCông dụng thuốc Orgametril ... [xem thêm]

Hoạt huyết nhất nhất

(62)
Tên hoạt chất: 672mg cao khô tương đương: Đương quy (Radix Angelicae sinensis) 1500mg, Ích mẫu (Herba Leonuri japonica) 1.500mg, Ngưu tất (Radix Achyranthis bidentatae) 1500mg, ... [xem thêm]

Varicella-zoster immunoglobulins là gì?

(65)
Tác dụngTác dụng của Varicella-zoster immunoglobulins là gì?Varicella+zoster immunoglobulins thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết ... [xem thêm]

Arginine Veyron®

(57)
Tên gốc: l-argininTên biệt dược: Arginine Veyron®Phân nhóm: thuốc thông mật, lợi mật, chóng suy nhược, giảm amoniac trong máuTác dụngTác dụng của thuốc Arginine ... [xem thêm]

Alfachim®

(33)
Tên gốc: chymotrypsinTên biệt dược: Alfachim®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngAlfachim® có tác dụng gì?Alfachim® được dùng để chống phù nề và kháng viêm dạng ... [xem thêm]

Glatiramer

(97)
Tác dụngTác dụng của glatiramer là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một loại bệnh u xơ cứng xảy ra khi các triệu chứng xuất hiện theo chu kỳ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN