Tetracaine là gì?

(4.25) - 65 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của tetracaine là gì?

Tetracaine là một loại thuốc gây tê cục bộ. Tetracaine hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu thần kinh trong cơ thể.

Thuốc tiêm tetracaine được sử dụng dưới dạng thuốc tiêm ngoài màng cứng tiêm vào cột sống để gây ra sự gây tê trong quá trình sinh đẻ, phẫu thuật, hoặc một số thủ thuật y khoa.

Tetracaine cũng còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong bảng hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng tetracaine như thế nào?

Tetracaine được sử dụng bằng đường tiêm bằng cách đặt một kim tiêm vào phần giữa lưng hoặc phía dưới lưng gần cột sống. Bạn sẽ phải tiêm thuốc này ở bệnh viện.

Tình trạng hô hấp, huyết áp, lượng oxy, và các xét nghiệm khác sẽ được theo dõi cẩn thận trong khi bạn đang dùng thuốc tiêm tetracaine.

Thuốc gây tê cột sống có thể gây ra tác dụng kéo dài trên các quá trình hoạt động của cơ thể như chức năng tình dục, điều hòa ở ruột hoặc bàng quang, và sự cử động hoặc cảm giác ở cẳng chân hoặc bàn chân. Hãy thông báo với bác sĩ về các tác dụng này.

Bạn nên bảo quản tetracaine như thế nào?

Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng tetracaine cho người lớn là gì?

Giống như tất cả các loại thuốc gây tê khác, liều lượng tetracaine thay đổi và phụ thuộc vào vị trí gây tê, số lượng phân đoạn thần kinh cần được ngăn chặn, độ thanh thải của từng cá nhân, và kỹ thuật gây tê.

Liều dùng tetracaine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Tetracaine có những dạng và hàm lượng nào?

Tetracain có dạng và hàm lượng dung dịch thuốc tiêm 1%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng tetracaine?

Bạn phải đi cấp cứu nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, hoặc cổ họng.

Thông báo với nhân viên y tế ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Cảm giác mê sảng, như muốn ngất xỉu;
  • Run, buồn ngủ nặng;
  • Thở yếu hoặc thở nông;
  • Đau đầu nặng, cứng cổ, nhạy cảm nhiều hơn với ánh sáng;
  • Tê cóng, ngứa ran, đau rát, hoặc đau buốt nặng ở bất kỳ nơi nào trên cơ thể.

Các tác dụng phụ thông thường khác bao gồm:

  • Cảm giác lo lắng hoặc phấn khích;
  • Choáng váng, buồn ngủ;
  • Ớn lạnh;
  • Đau đầu;
  • Thị lực yếu;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Ù tai.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng tetracaine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng thuốc này, cân nhắc kỹ lưỡng nguy cơ rủi ro với lợi ích mà thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ sẽ quyết định về việc lựa chọn dùng thuốc. Đối với loại thuốc này, các yếu tố sau đây cần được cân nhắc:

Dị ứng

Thông báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc phải bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng nào đối với thuốc này hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác. Hơn nữa, thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải bất kỳ các dạng dị ứng nào khác, như dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc với động vật. Đối với các sản phẩm thuốc không kê toa, hãy đọc kỹ các thành phần trên nhãn thuốc hoặc trên bao bì sản phẩm.

Trẻ em

Hiện vẫn chưa có thông tin về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của tetracaine ở trẻ em. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở trẻ em.

Người cao tuổi

Hiện vẫn chưa có thông tin về mối liên hệ tuổi tác đối với tính hiệu quả của tetracaine ở người cao tuổi. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc hiện vẫn chưa được xác định ở người cao tuổi.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Tetracaine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới tetracaine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến tetracaine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh lý ở não hoặc xương sống;
  • Các bệnh lý ở mắt;
  • Các bệnh lý ở tim và mạch máu – Dùng thuốc thận trọng. Thuốc có thể làm cho các chứng bệnh này trầm trọng hơn;
  • Nhiễm trùng tại nơi tiêm thuốc hoặc gần nơi tiêm thuốc;
  • Đau nhức rộng, nứt nẻ da, hoặc tổn thương nặng tại nơi tiêm thuốc – Nguy cơ mắc các tác dụng phụ có thể tăng lên.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Septeal®

(760)
... [xem thêm]

Nafarelin

(25)
Tên gốc: nafarelinTên biệt dược: Synarel®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc nafarelin là gì?Nafarelin ... [xem thêm]

Lariam®

(79)
Tên gốc: mefloquineTên biệt dược: Lariam®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc Lariam®là gì?Lariam® được sử dụng để điều trị và ... [xem thêm]

Sulpiride

(51)
Sulpiride (hay sulpirid) là một dẫn xuất thế của benzamid có tác dụng chống loạn tâm thần và chống trầm cảm, ức chế chọn lọc các thụ thể dopamin D2. Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Loxfen®

(19)
Tên gốc: natri loxoprofenTên biệt dược: Loxfen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Loxfen® là gì?Thuốc Loxfen® thường được ... [xem thêm]

Dầu gội Biotin

(45)
Giới thiệu chung về dầu gội BiotinDầu gội Biotin có tên đầy đủ là Thick and Full Biotin and Collagen Shampoo, có nguồn gốc từ Mỹ và được nhập khẩu về Việt ... [xem thêm]

Bacitracin + neomycin + polymyxin B

(56)
Tác dụngTác dụng của bacitracin + neomycin + polymyxin B là gì?Bacitracin + neomycin + polymyxin B được dùng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vết cắt, trầy ... [xem thêm]

Amlodipine

(38)
Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN