Tên gốc: sắt gluconate
Tên biệt dược: Ameferro®
Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máu
Tác dụng
Tác dụng của Ameferro® là gì?
Ameferro® thường được sử dụng để bổ sung sắt trong chế độ ăn uống. Thuốc cũng được dùng để ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng thiếu hụt sắt trong cơ thể. Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng Ameferro® cho người lớn như thế nào?
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt: Bạn uống 60mg sắt, cách mỗi 6-12 giờ. Đối với liều dự phòng, bạn uống 60mg sắt mỗi ngày.
Liều dùng khuyến cáo hàng ngày thông thường cho người lớn:
- Nam giới: bạn dùng 8mg sắt mỗi ngày;
- Nữ giới: bạn dùng 18mg sắt mỗi ngày;
- Phụ nữ mang thai: bạn dùng 27mg sắt mỗi ngày;
- Phụ nữ cho con bú: bạn dùng 9mg sắt mỗi ngày.
Liều dùng Ameferro® cho trẻ em như thế nào?
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh thiếu máu do thiếu sắt: Bạn cho trẻ uống 3-6mg sắt mỗi ngày. Đối với liều dự phòng, bạn cho trẻ uống 1-2mg sắt mỗi ngày.
Liều dùng khuyến cáo hàng ngày thông thường cho trẻ em:
- Trẻ em từ 0-6 tháng tuổi: bạn cho trẻ uống 0,27mg sắt mỗi ngày;
- Trẻ em từ 7-12 tháng tuổi: bạn cho trẻ uống 11mg sắt mỗi ngày;
- Trẻ em từ 1-3 tuổi: bạn cho trẻ uống 7mg sắt mỗi ngày;
- Trẻ em từ 4-8 tuổi: bạn cho trẻ uống 10mg sắt mỗi ngày;
- Trẻ em từ 9-13 tuổi: bạn cho trẻ uống 8mg sắt mỗi ngày.
- Trẻ em từ 14-18 tuổi: bạn cho trẻ uống 11mg sắt mỗi ngày đối với nam và 15mg sắt đối với nữ.
Cách dùng
Bạn nên dùng Ameferro® như thế nào?
Khi dùng thuốc Ameferro®, bạn nên dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ. Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng. Bạn cần lưu ý:
- Bạn sẽ hấp thu sắt gluconate tốt hơn khi bụng đói. Bạn có thể dùng thuốc chung với thức ăn nếu thuốc gây khó chịu dạ dày. Một số loại thực phẩm (ví dụ như trứng, ngũ cốc, các sản phẩm từ sữa, cà phê, trà) có thể làm giảm hấp thu chất sắt;
- Nếu bạn dùng thuốc kháng axit, bisphosphonate (ví dụ như alendronate), cefdinir, eltrombopag, methyldopa, penicillamine, kháng sinh nhóm quinolone (ví dụ như ciprofloxacin) hoặc kháng sinh nhóm tetracycline (ví dụ như minocycline), bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ cách dùng các thuốc này kèm với sắt gluconate;
- Bạn uống thuốc kèm với một ly nước đầy (khoảng 240ml), không nằm xuống trong vòng 30 phút sau khi uống sắt gluconate;
- Bạn nên nuốt hoàn toàn viên thuốc, không bẻ, nghiền nát hoặc nhai thuốc trước khi nuốt.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.
Bạn nên làm gì nếu quên một liều?
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Ameferro®?
Khi dùng Ameferro®, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:
- Các tác dụng phụ thông thường kéo dài và gây khó chịu như táo bón, phân đen hoặc xanh, tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn, đau hoặc khó chịu dạ dày, nôn mửa;
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng như các phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, phát ban, ngứa, khó thở, nặng ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), phân đen giống hắc ín, có vệt máu trong phân, sốt, buồn nôn nặng hoặc dai dẳng, đau bụng, nôn mửa có bã giống như máu hay cà phê.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thận trọng/Cảnh báo
Trước khi dùng Ameferro®, bạn nên lưu ý những gì?
Trước khi dùng Ameferro®, bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn:
- Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
- Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Ameferro®;
- Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
- Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
- Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau như vấn đề trao đổi chất sắt (bệnh hemosiderosis, hemochromatosis) hoặc lượng sắt trong máu cao.
Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc
Thuốc Ameferro® có thể tương tác với thuốc nào?
Thuốc Ameferro® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Ameferro® bao gồm: doxycycline, mycophenolate, penicillamine, hormone tuyến giáp (levothyroxine).
Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Ameferro® không?
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Ameferro®?
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
- Nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú;
- Nếu bạn có vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như viêm đại tràng, bệnh Crohn, viêm ruột thừa);
- Nếu bạn bị thiếu máu tán huyết, thiếu máu ác tính hoặc các bệnh thiếu máu khác hoặc nếu bạn mắc một tình trạng có thể gây thiếu máu (ví dụ bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, thiếu hụt men glucose-6-phosphate dehydrogenase [G6PD]);
- Nếu bạn mắc các vấn đề về máu (ví dụ như rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh thalassemia) hoặc bạn đã truyền máu nhiều lần.
Bảo quản thuốc
Bạn nên bảo quản Ameferro® như thế nào?
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Dạng bào chế
Thuốc Ameferro® có những dạng và hàm lượng nào?
Thuốc Ameferro® có dạng viên nén với hàm lượng 27mg.