Thuốc Imodium Anti-Diarrheal®

(3.56) - 89 đánh giá

Tên gốc: loperamide

Tên biệt dược: Imodium Anti-Diarrheal®, Diamode®

Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảy

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Imodium Anti-Diarrheal® là gì?

Imodium Anti-Diarrheal® có tác dụng kiểm soát các triệu chứng của tiêu chảy, tiêu chảy khi đi du lịch.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên mắc bệnh:

  • Bạn dùng 30ml sau lần đầu tiên đi phân lỏng;
  • Bạn dùng 15ml cho những lần đi phân lỏng tiếp theo;
  • Bạn không dùng quá 60ml trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® cho trẻ em 9-11 tuổi:

  • Bạn cho trẻ dùng 15ml sau lần đầu đi phân lỏng;
  • Bạn cho trẻ dùng 7,5ml cho mỗi lần đi phân lỏng tiếp theo;
  • Bạn không cho trẻ dùng quá 45ml trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® cho trẻ em 6-8 tuổi:

  • Bạn cho trẻ dùng 15ml sau lần đầu đi phân lỏng;
  • Bạn cho trẻ dùng 7,5ml cho mỗi lần đi phân lỏng tiếp theo;
  • Bạn không cho trẻ dùng quá 30ml trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® cho trẻ em 2-5 tuổi: bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ khi sử dụng thuốc này cho trẻ.

Liều dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® cho trẻ em dưới 2 tuổi: bạn không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal®?

Khi dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal®, bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau:

  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Mệt mỏi;
  • Táo bón.

Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ ngay nếu gặp các triệu chứng sau:

  • Phản ứng dị ứng phát ban, ngứa, khó thở, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi;
  • Táo bón, buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, đau bụng, đầy bụng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Imodium Anti-Diarrheal®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: bạn bị đau bụng/đau bụng nhưng không tiêu chảy, tắc ruột sốt, chất nhầy trong phân, bệnh gan, phân có máu hoặc màu đen.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Imodium Anti-Diarrheal® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Imodium Anti-Diarrheal® bao gồm:

  • Pramlintide;
  • Thuốc kháng cholinergic như belladonna/scopolamine/benztropine;
  • Thuốc chống co thắt như glycopyrrolate/oxybutynin;
  • Các loại thuốc giảm đau có chất gây nghiện mạnh như morphine;
  • Một số thuốc kháng histamine như diphenhydramine;
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline;
  • Cholestyramin, quinidin, ritonavir, saquinavir.

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Imodium Anti-Diarrheal®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Imodium Anti-Diarrheal® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Imodium Anti-Diarrheal® có dạng lỏng và hàm lượng là 118ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc axit tranexamic

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tranexamic là gì?Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) ... [xem thêm]

Fluticasone

(72)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Phenylbutazone

(63)
Tác dụngTác dụng của phenylbutazone là gì?Phenylbutazone giúp giảm đau và viêm gây ra bởi viêm cột sống dính khớp khi việc dùng các loại thuốc khác có thể ... [xem thêm]

Thuốc Abbokinase®

(89)
Tên gốc: urokinaseTên biệt dược: Abbokinase®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc Abbokinase® là ... [xem thêm]

Rosiglitazone + Metformin là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Rosiglitazone + Metformin là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm ... [xem thêm]

Ipecac

(88)
Tên gốc: emetinPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: Ipecac, IpecacuanhaTác dụngTác dụng của thuốc Ipecac là gì?Ipecac là thuốc thường được ... [xem thêm]

Dexcholoramine®

(86)
Tên gốc: dexchlorpheniramine maleatePhân nhóm: thuốc khánh histaminTên biệt dược: Dexcholoramine®Tác dụngTác dụng của thuốc Dexcholoramine® là gì?Dexchloramine® thường ... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN