Anidulafungin

(3.63) - 80 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của anidulafungin là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida (ví dụ, candidemia, nấm candida trong thực quản). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Bạn dùng anidulafungin như thế nào?

Thuốc được tiêm chậm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường dùng một lần/ngày. Tỷ lệ truyền dịch không nhiều hơn 1,1 mg mỗi phút. Liều lượng và thời gian điều trị được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và sự thích ứng với việc điều trị.

Nếu bạn tự tiêm thuốc này ở nhà, hãy tìm hiểu tất cả những thứ cần chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm nếu thuốc xuất hiện các hạt hoặc đổi màu. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, không sử dụng thuốc đó. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.

Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi hoàn thành đủ lượng dùng quy định, ngay cả khi các triệu chứng đã biến mất sau một vài ngày. Ngưng uống thuốc quá sớm có thể khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến tái nhiễm trùng.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn bảo quản anidulafungin như thế nào?

Bảo quản trong tủ lạnh. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng anidulafungin cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn nhiễm nấm candida thực quản

  • Liều khởi đầu: tiêm IV 100 mg vào ngày thứ nhất.
  • Liều duy trì: tiêm IV 50 mg một lần/ngày sau đó.

Thời gian: Việc điều trị nên được thực hiện trong tối thiểu 14 ngày và tiếp tục ít nhất 7 ngày sau khi triệu chứng chấm dứt. Thời gian điều trị phải dựa trên việc thích ứng lâm sàng của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân bị nhiễm HIV, có thể cần điều trị ức chế kháng nấm sau một đợt điều trị để giảm thiểu nguy cơ tái phát.

Liều cho người bị nhiễm nấm Candidemia

Nhiễm nấm Candidemia và nhiễm nấm Candida khác (áp xe trong ổ bụng và viêm phúc mạc):

  • Liều khởi đầu: tiêm IV 200 mg vào ngày 1.
  • Liều duy trì: tiêm IV 100 mg một lần/ngày sau đó.

Thời gian: Thời gian điều trị phải dựa trên việc thích ứng lâm sàng của bệnh nhân. Nhìn chung, việc điều trị kháng nấm nên được tiếp tục trong ít nhất 14 ngày sau lần trị dứt vi khuẩn cuối.

Liều dùng anidulafungin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Anidulafungin có những dạng và hàm lượng nào?

Anidulafungin có những dạng và hàm lượng sau:

Thuốc tiêm, bột đông khô cho dung dịch: 50 mg, 100mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng anidulafungin?

Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng anidulafungin và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Co thắt phế quản (thở khò khè, tức ngực, khó thở);
  • Sốt, ớn lạnh, đau nhức cơ thể, các triệu chứng cúm, lở loét trong miệng và cổ họng;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Nồng độ kali thấp (lẫn lộn, nhịp tim không đều, khát cùng cực, đi tiểu nhiều, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác khập khiễng).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Nóng bừng;
  • Tiêu chảy hoặc táo bón;
  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Đau, sưng hoặc khó chịu nơi tiêm thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng anidulafungin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng Anidulafungin, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê theo toa và thuốc không kê theo toa bạn đang dùng, bao gồm cả vitamin.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng anidulafungin, hãy gọi cho bác sĩ của bạn.
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn có bệnh gan.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Anidulafungin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới anidulafungin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến anidulafungin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Dị ứng với thuốc kháng nấm echinocandin khác (ví dụ, caspofungin [Cancidas®], micafungin [Mycamine®]).
  • Các bệnh ở gan.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thiamazole (Methimazole) là gì?

(49)
Thuốc thiamazole (hay methimazole) là thuốc kháng giáp dạng viên nén bán theo đơn.Tác dụngTác dụng của thiamazole là gì?Thiamazole được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Indomethacin Flamingo®

(97)
Tên gốc: indomethacinTên biệt dược: Indomethacin Flamingo®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Indomethacin Flamingo® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Metronidazole Micro®

(96)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Metronidazole Micro®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Metronidazole Micro® là gì?Thuốc Metronidazole ... [xem thêm]

Niacin + lovastatin

(63)
Tên gốc: niacin + lovastatinPhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụng của niacin + lovastatinTác dụng của niacin + lovastatin là gì?Sự kết hợp thuốc niacin + ... [xem thêm]

Salonpas®

(16)
Tên biệt dược: SalonpasHoạt chất: Methyl salicylate, mentholPhân nhóm: Nhóm giảm đau (không có chất gây nghiện) dùng tại chỗ.Tác dụngTác dụng của Salonpas là ... [xem thêm]

Heptamyl®

(45)
Tên gốc: heptaminolTên biệt dược: Heptamyl®Nhóm: hệ tim mạch & tạo máuPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Heptamyl® là ... [xem thêm]

Thuốc hydroflumethiazide

(95)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroflumethiazide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc hydroflumethiazide điều trị hỗ trợ phù nề liên quan đến suy tim sung huyết, ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hộ Tạng Đường có công dụng gì?

(11)
Tên hoạt chất: Cao Câu kỷ tử, Hoài sơn, cao Mạch môn, cao Nhàu, axit alpha lipoic.Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN