Thuốc thiamphenicol

(4.2) - 65 đánh giá

Tên gốc: thiamphenicol

Tên biệt dược: Biothicol®, Canicol®, Cetathiacol®, Comthycol®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm Chloramphenicol

Tác dụng

Tác dụng của thuốc thiamphenicol là gì?

Thuốc thiampheni­col là một kháng sinh thường được sử dụng để điều trị sốt thương hàn, sốt phó thương hàn sốt và nhiễm khuẩn huyết do Salmonella sp. Ngoài ra, thuốc còn dùng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng khác do H. influenza, viêm màng não do N. meningitidis hoặc S. pneumoniae; bệnh nhiễm Rickettsia; nhiễm Brucella; nhiễm trùng niệu sinh dục kể cả bệnh lậu, nhiễm trùng đường hô hấp do các vi khuẩn còn nhạy cảm với thiamphenicol.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc thiamphenicol cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục:

Bạn dùng 1,5 g mỗi ngày chia làm nhiều lần, lên đến 3 g/ngày khởi đầu trong các nhiễm trùng nặng.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh lậu:

Bạn dùng 2,5 g/ngày trong 1-2 ngày.

Ngoài ra, bạn lưu ý dùng liều 2,5 g vào ngày đầu tiên, sau đó dùng liều 2 g/ngày mỗi 4 ngày tiếp theo.

Liều dùng thuốc thiamphenicol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em đối với những bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn còn nhạy cảm với thuốc thiamphenicol:

Bạn cho trẻ dùng 30-100 mg/kg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc thiamphenicol như thế nào?

Bạn nên uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc đọc kĩ hướng dẫn liều dùng chính xác nhất.

Bạn dùng bằng cách uống kèm hoặc không kèm với thức ăn. Nếu dung dịch siro thiamphenicol chứa các hạt hoặc bị đổi màu hoặc nếu lọ thuốc bị nứt hoặc bị hư hại, bạn không nên sử dụng thuốc này.

Ngoài ra, bạn cũng không tự ý ngưng sử dụng thiamphenicol nếu như không có chỉ định của bác sĩ để đảm bảo tác dụng diệt khuẩn của thuốc đạt hiệu quả tốt nhất.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc thiamphenicol?

Thuốc thiamphenicol có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Quá mẫn;
  • Rối loạn tiêu hóa, viêm miệng, viêm lưỡi, bệnh não;
  • Trầm cảm và đau đầu, độc tính trên tai;
  • Thiếu máu tan máu, phản ứng Jarish-Herxheimer;
  • Điều trị kéo dài có thể gây chảy máu, viêm dây thần kinh ngoại vi và viêm dây thần kinh thị giác.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc thiamphenicol bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc thiamphenicol, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc thiamphenicol hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn bị thiếu máu, có vấn đề về tủy xương, về gan, thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc thiamphenicol có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc thiamphenicol có thể làm thay đổi tác dụng của các thuốc tolbutamide, phenytoin, dicoumarol và những thuốc khác chuyển hóa qua gan.

Thuốc thiamphenicol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc thiamphenicol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Quá mẫn;
  • Mắc tình trạng suy thoái tủy xương từ trước;
  • Loạn tạo máu;
  • Đang tiêm chủng chủ động;
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan hoặc suy thận nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc thiamphenicol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc thiamphenicol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc thiamphenicol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang 250mg, 500 mg;
  • Viên nén 1g;
  • Hỗn dịch.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Lemocin®

(80)
Tên gốc: tyrothricin, cetrimonium bromide, lidocaineTên biệt dược: Lemocin®Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Lemocin® là ... [xem thêm]

Thuốc Contrave®

(42)
Tên gốc: bupropion/naltrexonePhân nhóm: thuốc chống trầm cảm/thuốc hỗ trợ cai nghiệnTên biệt dược: Contrave®Tác dụngTác dụng của thuốc Contrave® là ... [xem thêm]

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Thuốc Carbotrim®

(99)
Tên gốc: sulfamethoxazole, trimethoprim, than hoạtTên biệt dược: Carbotrim®Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Carbotrim® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Allerfar

(89)
Tên gốc: clorpheniramin maleatPhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTên biệt dược: AllerfarTác dụng của thuốc AllerfarTác dụng của thuốc Allerfar là ... [xem thêm]

Bromocriptine

(80)
Tác dụngThuốc bromocriptine có tác dụng gì?Thuốc được có tác dụng điều trị:Bệnh to đầu chiMức prolactin caoBệnh ParkinsonMột số khối u tiết prolactinBạn ... [xem thêm]

Thuốc sucralfate

(89)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sucralfate là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng viêm loét ruột. Sucralfate hình thành nên một lớp bao ... [xem thêm]

Penciclovir

(47)
Tác dụngTác dụng của penciclovir là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị “lở miệng/rộp môi” (rộp môi do vi-rút herpes). Nó có thể tăng tốc độ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN