Thuốc Lemocin®

(3.81) - 80 đánh giá

Tên gốc: tyrothricin, cetrimonium bromide, lidocaine

Tên biệt dược: Lemocin®

Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lemocin® là gì?

Thuốc Lemocin® thường được dùng để giảm đau tại chỗ trong bệnh viêm hầu họng thường đi kèm với cảm cúm và ớn lạnh bao gồm các triệu chứng sau: đau họng, đau khi nuốt, viêm họng, viêm nha chu, sưng nướu răng, nhiệt miệng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lemocin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm cấp nặng

Bạn ngậm 1 viên mỗi giờ.

Liều thông thường cho người lớn viêm nhẹ

Bạn ngậm 1 viên mỗi 2 đến 3 giờ, tối đa 12 viên mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Lemocin® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ ngậm tối đa 3 viên mỗi ngày;

Đối với trẻ từ 4 đến 6 tuổi, bạn cho trẻ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lemocin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn hãy để thuốc tự tan trong miệng, không được nhai hoặc nuốt.

Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lemocin®?

Thuốc Lemocin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng tại chỗ;
  • Phản ứng tăng nhạy cảm;
  • Thuốc chứa lidocaine nên có thể gây nôn ói khi dùng lúc bụng rỗng hoặc dùng liều cao.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lemocin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Lemocin®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Bạn không nên dùng thuốc này khi có những vết thương gần đây ở vùng hầu họng và phải báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu triệu chứng của bạn không giảm hoặc xuất hiện thêm những triệu chứng mới như sốt cao, chóng mặt hoặc nôn ói.

Thuốc này chỉ được dùng trong thời gian ngắn từ 5 đến 7 ngày dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Lidocaine truyền qua sữa mẹ, do đó bạn không nên dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Lemocin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn không nên dùng thuốc này cùng lúc với kem đánh răng.

Thuốc Lemocin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lemocin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lemocin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Lemocin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên biết rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lemocin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lemocin® có dạng viên ngậm chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Tyrothricin 4 mg;
  • Cetrimonium bromide 2 mg;
  • Lidocaine 1 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Fexofenadin

(63)
Tên hoạt chất:Fexofenadin 60: fexofenadin hydroclorid 60mg, tá dượcFenxofenadin 120: fexofenadin hydroclorid 120mg, tá dượcTên thương mại: FexofenadinPhân nhóm: thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Mucosta

(75)
Tên hoạt chất: RebamipidTên thương hiệu: MucostaPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc MucostaCông dụng thuốc Mucosta là ... [xem thêm]

Terramycin®

(52)
Tên gốc: oxytetracycline hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Terramycin®Tác dụngNhững thông tin được cung cấp không thể thay ... [xem thêm]

Aniracetam

(44)
Tác dụngTác dụng của aniracetam là gì?Thuốc được sử dụng cho bệnh mất trí nhớ ở người cao tuổi. Aniracetam có thể gia tăng trí nhớ và tăng khả năng ... [xem thêm]

Thuốc Lysivit®

(79)
Tên gốc: l – lysine, vitamin B1, B6, B12Tên biệt dược: Lysivit®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất trong nhi khoaTác dụngTác dụng của thuốc Lysivit® là gì?Thuốc Lysivit® ... [xem thêm]

Olanzapine + Fluoxetine là gì?

(93)
Tác dụngTác dụng của Olanzapine + Fluoxetine là gì?Thuốc này là một sự kết hợp của 2 loại thuốc, olanzapine (một loại thuốc chống loạn thần) và fluoxetine ... [xem thêm]

Thuốc Calcium STADA Vitamin C-PP®

(19)
Tên gốc: canxi gluconolactat, canxi cacbonateTên biệt dược: Calcium STADA Vitamin C-PP®Phân nhóm: calci/ phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Calcium STADA ... [xem thêm]

Zopiclone là gì?

(24)
Zopiclone (zopiclon) thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần.Tác dụng, hàm lượngTác dụng của thuốc zopiclone là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN